Samsung RL19PSQSQ/VNT manual Trình đơn Mô tả, Khóa & Mӣ khóa OSD

Page 48

Trình đơn

Mô tả

 

 

Khi nhất nút ‘AUTO’, màn hình Tự Điều chỉnh xuất hiện như được thấy trong màn hình động ở trung tâm.

Để cho chức năng điều chỉnh tự động chính xác hơn, hãy kích hoạt chức năng 'AUTO' trong khi ‘AUTO PATTERN’ đang hoạt động.

AUTO

-Nếu Bộ Chỉnh Tự động không hoạt động đúng, hãy nhấn nút Auto (Tự động) lần nữa để điều chỉnh hình ảnh chính xác hơn.

-Nếu bạn thay đổi độ phân giải trên bảng điều khiển, chức năng Tự động sẽ được thực hiện tự động.

Khóa & Mӣ khóa OSD

Trình ÿѫn

Mô tҧ

 

 

Khóa & Mӣ khóa Sau khi nhҩn nút “MENU” quá 5 giây, chӭc năng OSD sӁ bӏ khóa (mӣ

OSD khóa).

Image 48
Contents SyncMaster 720B/720T/920T/721B Nguӗn ÿiӋn Không nên sӱ dөng phích cҳm bӏ hӓng hoһc lӓngChӍ nên dùng phích cҳm và ә ÿiӋn ÿѭӧc nӕi ÿҩt ÿúng Cài ÿһtHãy ÿһt màn hình ӣ nѫi có ÿӝ ҭm không cao và ít bөi nhҩt Không ÿѭӧc làm rӟt màn hình khi di chuyӇn nóĈһt màn hình xuӕng mӝt cách cҭn thұn Không ÿӵѫc ÿһt màn hình úp mһt xuӕngĈӇ mӝt khoҧng trӕng thông gió giӳa màn hình và bӭc tѭӡng Lau chùiCác mөc khác Không ÿѭӧc che phӫ lӛ thông hѫi trên vӓ màn hình Hãy cҭn thұn khi ÿiӅu chӍnh giá ÿӥ cӫa màn hìnhHãy ÿӇ nhӳng bӝ ÿәi ÿiӋn cách xa nhau Tháo bӓ các bӑc nhӵa khӓi bӝ ÿәi ÿiӋn trѭӟc khi sӱ dөngPage Tháo bao bì Phҫn mӅm Màu TӵMagicTune và phҫn MӅm Pivot ProDành cho kiӇu Multimedia Tùy chӑn Cáp Âm thanh Phía trѭӟcĈèn báo ngu ӗn ÿiӋn Nút MagicBrightPhía sau Ĉҫu cҳm KӃt nӕi Nguӗn ÿiӋn DC DC 14V SyncMaster 720T/920T Dây cáp Dây ÿiӋn nguӗn Bӝ chuyӇn ÿiӋn mӝt chiӅuPhía trѭӟc Nút Enter Nhұp Nút Source NútNgu ӗn ~ 264VAC SyncMaster 720B/721B Chân ÿӃ xoay Cҧnh báo Lҳp ÿһt thiӃt bӏ tѭѫng thích vӟi tiêu chuҭn VesaĈӃ gҳn Lҳp vào thiӃt bӏ Lҳp lên tѭӡng Các chӕt4EA Lҳp ÿһt giá ÿӥ treo thiӃt bӏ Lҳp ÿһt màn hình lên tѭӡng Page Windows ME Nhҩp chuӝt vào Windows ME DriverWindows XP/2000 Nhҩp chuӝt vào Windows XP/2000 DriverMicrosoft Windows XP Operating System Page Cách cài ÿһt Nhҩp Start , Setting , Control Panel HӋ ÿiӅu hành Microsoft Windows NT HӋ ÿiӅu hành Linux Operating SystemNatural Color Phҫn mӅm Natural ColorCách cài ÿһt phҫn mӅm Natural Color Cách xóa phҫn mӅm Natural ColorMagicTuneTM Cài ÿһt Page Page Các vҩn ÿӅ Cài ÿһt HӋ ĈiӅu hànhPhҫn cӭng Bӓ cài ÿһtGiҧi quyӃt sӵ cӕ Hãy kiӇm tra khi MagicTune không hoҥt ÿӝng ÿúngSyncMaster 720T/920T Cách cài ÿһt Pivot Pro Lҳp ÿһt giá ÿӥ treo thiӃt bӏ Lҳp ÿһt màn hình lên tѭӡng Page Windows ME Microsoft Windows XP Operating System Page Cách cài ÿһt Nhҩp Start , Setting , Control Panel Natural Color Cách cài ÿһt phҫn mӅm Natural Color Page Page Các vҩn ÿӅ Cài ÿһt Phҫn cӭng Auto Trình đơn Mô tả Khóa & Mӣ khóa OSDMagicBright BrightnessOSD Color ChӍ có kiӇu TCO’03MagicColor Color Tone Color Control Gamma ColorMagicColor Color Tone SRGB Color Control Gamma ImageCoarse Fine Sharpness Position OSDSetup Language Position Transparency Display TimeImage Reset Color Reset InformationPage SyncMaster 720T/920T Trình đơn MagicBright Source Trình ÿѫn Mô tҧ Chѫi/Ngӯng MagicColor Color Tone Color Control Gamma Color Tone SRGB Color Control Gamma OSD Auto Source Image Reset Color Reset Trình ÿѫn Mô tҧ Optimum Mode Không có hình trên màn hình. Tôi không thӇ bұt màn hình lênMàn hình bҩt ngӡ trӣ nên không cân xӭng Display, Settings KiӇm tra nhӳng mөc sau ÿây nӃu màn hình gһp sӵ cӕBҧo ÿҧm chҩt lѭӧng KiӇm tra ÿһc tính Self-Test tӵ kiӇm tra Thông ÿiӋp Cҧnh báoThông tin hӳu ích Ĉánh giá tình trҥng hoҥt ÿӝng cӫa màn hìnhĈѭӧc nӕi kӃt bҵng cáp DVI Màn hình có thӇ không cân xӭng do chu kǤ tín hiӋu cӫa card KiӇm tra nhӳng mөc sau ÿây nӃu màn hình gһp sӵ cӕ Hӓi Ĉáp Thông ÿiӋp Cҧnh báo Thông tin tәng qu át Màn hình LCDKích thѭӟc rӝng x dày x cao/Trӑng lѭӧng Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋnCác chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp tr ѭӟc Bҧng 1. Các chӃ ÿӝ ÿӏnh gi ӡ ÿѭӧc ÿһt trѭӟcPage SyncMaster 720T Hoҥt ÿӝng bình ChӃ ÿӝ tiӃt kiӋm năng ChӃ ÿӝ HiӇn th ӏ Page SyncMaster 920T Tӕi ÿa 37W ChӃ ÿӝ HiӇn th ӏ Page Dӏch vө Australia BrazilGermany Portugal United KingdomNhӳng ÿiӅu khoҧn ĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫnPhҥm FCC Information User Instructions User InformationIC Compliance Notice Why do we have environmentally-labelled monitors? MPR II ComplianceEuropean NoticeEurope Only PCT NoticeWhat does labelling involve? Environmental RequirementsLead CadmiumWhy do we have environmentally labelled computers? TCO DevelopmentFlame retardants ErgonomicsEnergy Emissions EcologyTCO03 Recycling Information TCO03 applied model only Medical Requirement ClassificationsVideo In / RS 232 / Video Out Transport and Storage LimitationsHiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh là gì? Tҳt Nguӗn, ChӃ ÿӝ bҧo vӋ màn hình hoһc ChӃ ÿӝ TiӃt kiӋmNhӳng gӧi ý ÿӕi vӟi các ӭng dөng cө thӇ Thay ÿәi Thông tin Màu theo ÿӏnh kǤ Sӱ dөng 2 màu khác nhau
Related manuals
Manual 81 pages 49.67 Kb Manual 102 pages 11.68 Kb Manual 99 pages 1.5 Kb