Samsung VC18M3130V1/SV, VC18M3150VU/ST, VC18M3110VB/SV manual Tên của các bộ phận, Lắp đặt

Page 50

Tên của các bộ phận

Thiết kế của sản phẩm có thể khác biệt tùy theo mẫu.

02

Lắp đặt

03

06

07

04 05

01

08

09

01

Ống

06

Nút cuộn lại dây điện / Tay cầm

02

Điều khiển bằng tay

07

Dây nguồn

03

Ống hút

08

Bộ lọc đầu ra

04

Ngăn chứa bụi

09

Tua bin gỡ rối (Lực xoáy)

05Nút nguồn

10 Tiếng Việt

Image 50
Contents Vacuum cleaner Contents Safety information Important safety instructions Preparation Preparation Preparation Preparation Preparation Installation Name of the partsAccessories Using the vacuum cleaner Using the body Using the handle❶ ❺ Cleaning and maintaining When to empty the dustbin Cleaning the dustbinCleaning the outlet filter Cleaning the hose Storing the vacuum cleaner Use Appendices Troubleshooting Page เครื่องดูดฝุ่ น สารบ ัญ การจ ัดเตรียม ภาคผนวกข้อมูลเกี่ยวก ับความปลอดภ ัย คำแนะน ำสำค ัญเพื่อความปลอดภ ัย เครื่องดูดฝุ่ นนี้ได ้รับการออกแบบเพื่อใชงานในบ ้านเท่านั้นเกี่ยวก ับไฟฟ้ า ในการใชงาน้ ไทย การทำความสะอาดและการบำรุงร ักษา ในการใชงาน้ ชอชื่นสิ้วน่ อุปกรณ์เสริม การใชเครื่องดูดฝุ้่ น การใชต้ัวเครื่องการใชมือจ้ ับการใชแปรง้ ❶ ❺การทำความสะอาดและการบำรุงร ักษา การทำความสะอาดที่เก็บฝุ่ นการทำความสะอาดต ัวกรองฝุ่ น การทำความสะอาดต ัวกรอง อากาศออก การทำความสะอาดท่อการจ ัดเก็บเครื่องดูดฝุ่ น การทำความสะอาดแปรงการทำความสะอาดท่ออ่อน การทำความสะอาดและการบำรุงร ักษา หมายเหตุและข้อควรระว ังในการใชงาน้ 18 ไทย การแก้ไขปัญหา อาการ รายการตรวจสอบPage Máy hút bụi Nội dung Chuẩn BỊ PHỤ LỤCThông tin an toàn Hướng dẫn an toàn quan trọng Khái quátLên quan đến nguồn điện Trong sử dụng Bị Chuẩn Vệ sinh và bảo dưỡng CẨN Trọng Tên của các bộ phận Lắp đặtPhụ kiện Sử dụng tay cầm Sử dụng máy hút bụiSử dụng thân Sử dụng bàn chải Nơi sử dụng bàn chảiVệ sinh và bảo dưỡng Khi cần làm sạch ngăn chứa bụi Vệ sinh ngăn chứa bụiVệ sinh bộ lọc bụi Vệ sinh bộ lọc đầu ra Vệ sinh ốngVệ sinh bàn chải Vệ sinh ống hút Bảo quản máy hút bụiVệ sinh và bảo dưỡng Chú ý và cẩn trọngTrong sử dụng 18 Tiếng Việt Xử lý sự cố Hiện tượng Danh mục cần kiểm traDJ68-00753N-00
Related manuals
Manual 60 pages 42.6 Kb Manual 20 pages 43.42 Kb Manual 20 pages 28.01 Kb Manual 40 pages 17.61 Kb Manual 40 pages 16.92 Kb Manual 60 pages 17.78 Kb