Samsung LC24FG70FQEXXV, LC27FG70FQEXXV manual Low Input Lag, Screen Size

Page 28

Các mẫ̃u trong danh sách Card Đồ̀ họ̣a hỗ̃ trợ̣ FreeSync

FreeSync chỉ có́ thể̉ sử̉ dụ̣ng vớ́i cá́c mẫ̃u card đồ họa AMD cụ̣ thể̉. Vui lò̀ng tham khả̉o danh sá́ch sau để̉ biế́t cá́c loạ̣i card đồ họa đượ̣c hỗ̃ trợ̣:

Hãy đả̉m bả̉o cà̀i đặ̣t trì̀nh điề̀u khiể̉n đồ họa chí́nh thức mớ́i nhấ́t từ̀ AMD hỗ̃ trợ̣ FreeSync.

――Đố́i vớ́i cá́c kiể̉u cạ̣c đồ họa AMD khá́c hỗ̃ trợ̣ tí́nh năng FreeSync, hãy truy cậ̣p trang web chí́nh thức củ̉a AMD. ――Chon FreeSync Off nếu bạn đang sử dụng cạc đô hoa của nhà sản xuất khác.

Low Input Lag

Giả̉m thiể̉u độ̣ trễ̃ đầ̀u và̀o cho cá́c phả̉n ứng nhanh bằ̀ng cá́ch giả̉m thời gian xử̉ lý́ video.

――Bạ̣n nên đặ̣t tầ̀n số́ qué́t mà̀n hì̀nh củ̉a card đồ họa ở̉ mộ̣t trong cá́c mức sau: 100 Hz, 120 Hz và̀ 144 Hz. Vớ́i 60 Hz, chức năng nà̀y không khả̉ dụ̣ng.

――Tí́nh năng nà̀y không khả̉ dụ̣ng nế́u tố́c độ̣ qué́t trên má́y tí́nh khá́c vớ́i cà̀i đặ̣t trong menu Refresh Rate.

Screen Size

Chọn kí́ch thướ́c và̀ tỉ lệ̣ mà̀n hì̀nh tố́t nhấ́t.

Trong chê độ PC

•• Auto: Hiển thi hình ảnh theo tỷ lệ khung hình của nguôn vào.

•• Wide: Hiển thi hình ảnh trong chế độ toàn màn hình bất kể tỷ lệ khung hình của nguôn vào.

•• 17" (4:3): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 4:3 trên mà̀n hì̀nh 17 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c sẽ̃

không đượ̣c hiể̉n thị.

•• 19" (4:3): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 4:3 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 19 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c

sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

•• 19" Wide (16:10): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 16:10 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 19 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung

hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

•• 21.5" Wide (16:9): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 16:9 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 21,5 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung

hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

•• 22" Wide (16:10): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 16:10 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 22 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung

hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

••AMD Radeon R9 300 Series

••AMD Radeon R9 Fury X

••AMD Radeon R7 360

••AMD Radeon R9 295X2

••AMD Radeon R9 290X

••AMD Radeon R9 290

••AMD Radeon R9 285

••AMD Radeon R7 260X

••AMD Radeon R7 260

••AMD Radeon RX480

•• 23" Wide (16:9): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 16:9 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 23 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung

hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

28

Image 28
Contents Hướng DẪN SỬ Dụng Mục lục Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m Trươc khi sử dung san phẩm Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý an toanLưu ý khi cất giư Biêu tượngLam sạch Điên va an toanCai đăt Hoạt động Thận trọng Page Các linh kiện Chuẩ̉n bị̣Pa-nen điều khiên Chon Hương dẫn phím chức năngDụ̣ng Di chuyể̉n tù̀y chọn Thoá́t menu Chí́nhĐó́ng Danh sá́ch phụ̣ mà̀ không lưu giá́ trị Giá́ trị giả̉m trong thanh trượ̣tThay đổi cài đặt Volume Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và SharpnessMăt sau Điề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và độ̣ cao củ̉a sản phẩ̉m Đấ́u nố́i vớ́i bộ̣ điề̀u hợ̣p nguồn AC/DCCá́p HDMI-DVI Kết nối với PC bằng cáp DPXoay man hinh Thận trọngKhó́a chống trộ̣m Cẩ̉n trọ̣ng khi di chuyển màn hìnhGiữ̃ phầ̀n dướ́i củ̉a mà̀n hì̀nh trong khi di Chuyể̉nLắp đế giá đỡ Cai đătTrên đế́ để̉ cố́ định chặ̣t đế́ dự̣ng Gỡ bỏ̉ chân đế Để gắn GIÁ Treo Tường Gắn GIÁ Treo Tường Căn chỉnh B vớ́iRáp chân đế Lắ́p chân đế́ và̀o mặ̣t sau mà̀n hì̀nh, theo chiề̀u mũ̃iKết nối và Sử̉ dụng Thiết bị̣ nguồ̀n Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKêt nôi va sử dung may tính Kêt nôi bằng cap HdmiKết nối sử̉ dụng cáp DP Kết nối Nguồ̀n chi mẫu C24FG70FQ Kết nối với Tai ngheKết nối Nguồ̀n chi mẫu C27FG70FQ Làm sạ̣ch các cáp đượ̣c kết nốiCai đăt trinh điều khiên Tư thê đúng khi sử dung san phẩmThiêt lập độ phân giai tôi ưu Picture Mode GameRefresh Rate Black EqualizerResponse Time Điề̀u chỉnh độ̣ sá́ng củ̉a cá́c vù̀ng tố́iFreeSync Đặt FreeSync thành On trong menu hiển thị trên màn hìnhLow Input Lag Screen SizeSave Settings Phí́m cài đặt trò chơiThiêt lập man hinh Brightness ContrastSharpness ColorScreen Adjustment Eye Saver ModeHdmi Black Level Điề̀u chỉnh cài đặt OSD hiển thị̣ trên màn hình LanguageDisplay Time Cài đặt ngôn ngữ trình đơnThiêt lập va khôi phuc Arena LightingVolume Off TimerPC/AV Mode Eco Saving PlusPower LED On Reset AllSource Detection Key Repeat TimeEasy Setting Box Cài đặt phần mề̀mCác hạ̣n chế và trục trặc khi cài đặt Yề̀u cầu hệ thốngHướng dẫ̃n xử̉ lý́ sự cố Kiểm tra sản phẩ̉mKiểm tra độ̣ phân giải và tần số Kiểm tra những mục sau đâyKiể̉m tra kế́t nố́i cá́p vớ́i sả̉n phẩ̉m Thay đổi các cài đặt ColorHỏi & Đap Đặ̣t tầ̀n số́ trên card mà̀n hì̀nhCác thông số kỹ thuật Thông sô chungBang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn 60,000 108,000 +/+ 346,500Phu luc Không phai lỗi san phẩmHỏng hóc san phẩm do lỗi của khach hang Khác
Related manuals
Manual 44 pages 63.15 Kb