Chương 10
Các thông số kỹ thuật
Thông sô chung
Tên môđen | C24FG70FQ* | C27FG70FQ* |
|
|
|
Kích thước | Loại 24 (23,5 inch / 59,8 cm) | Loại 27 (27,0 inch / 68,6 cm) |
|
|
|
Vùng hiển thị | 521,3952 mm (H) x 293,2848 mm (V) | 597,888 mm (H) x 336,312 mm (V) |
|
|
|
Mật độ pixel | 0,27156 mm (H) x 0,27156 mm (V) | 0,3114 mm (H) x 0,3114 mm (V) |
|
|
|
Xung Pixel cực đại | HDMI: 297 MHz |
|
| Display Port: 346,5 MHz |
|
|
| |
Nguồn điện | AC 100 - 240 V - (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz | |
| Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể | |
| khác nhau ở các quốc gia khác nhau. |
|
|
|
|
Đầu kết nối tí́n hiệu | HDMI, DisplayPort |
|
|
|
|
Điều kiên môi trường | Vân hành |
|
| Nhiêt độ: 10 °C – 40 °C (50 °F – 104 °F) | |
| Độ̣ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ |
Lưu trữ
Nhiêt độ:
Độ̣ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ
――Cắm và Chạ̣y
Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạ̣y tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự độ̣ng. Tuy nhiên bạ̣n có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.
――Panel Dot (Điểm ảnh)
Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm ảnh trên mộ̣t triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạ̣t độ̣ng của sản phẩm.
――Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước. ――Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B.
――Để xem thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị, hãy truy cập trang web của Samsung Electronics.
41