Samsung LS24D330HS/XV manual Samsung Magic Angle, Samsung Magic Upscale, Image Size, Standing Mode

Page 20

SAMSUNG MAGIC Angle

MAGICSAMSUNGAngle cho phép bạn đặt cấu hình các cài đặt để có được chất lượng hình ảnh tối ưu theo góc xem của bạn.

――Menu này không khả dụng khi MAGICSAMSUNGBright được đặt ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. ――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.

Bạn có thể tùy chỉnh góc sao cho phù hợp với tùy chọn của mình.

••

Off 1 : Chọn tùy chọn này để xem ở ngay phía trước sản phẩm.

••

Lean Back Mode 1

2 : Chọn tùy chọn này để xem ở vi trí hơi thấp hơn so với sản phẩm.

••

Lean Back Mode 2

3 : Chọn tùy chọn này để xem ở vi trí thấp hơn chế độ Lean Back Mode 1.

••

Standing Mode 4

: Chọn tùy chọn này để xem ở vi trí cao hơn so với sản phẩm.

••

Side Mode 5 : Chọn tùy chọn này để xem ở bên cạnh sản phẩm.

••

Group View: Chọn tùy chọn này cho nhiều ngươi xem để xem tư các vi trí 1 , 4 và 5 .

••

Custom: Lean Back Mode 1 sẽ được áp dụng theo mặc đinh nếu Custom được chọn.

SAMSUNG MAGIC Upscale

Chưc năng MAGICSAMSUNGUpscale có thể tăng cương các lớp chi tiết hình ảnh và tính sống động của hình ảnh. Chưc năng này có hiệu ưng ro nét hơn đối với hình ảnh có độ phân giải thấp.

――Menu này không khả dụng khi MAGICSAMSUNGBright được đặt ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. ――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.

•• Off / Mode1 / Mode2

――So với Mode1, Mode2 có hiệu ưng mạnh mẽ hơn.

Image Size

Thay đổ̉i kí́ch thướ́c hì̀nh ả̉nh.

Trong chê độ PC

•• Auto: Hiển thi hình ảnh theo tỷ lệ khung hình của nguôn vào.

•• Wide: Hiển thi hình ảnh trong chế độ toàn màn hình bất kể tỷ lệ khung hình của nguôn vào.

Trong chê độ AV

•• 4:3: Hiển thi hình ảnh với tỷ lệ khung hình 4:3. Phù hợp cho các video và tín hiệu phát tiêu chuẩn.

•• 16:9: Hiển thi hình ảnh với tỷ lệ khung hình 16:9.

•• Screen Fit: Hiển thi hình ảnh với tỷ lệ khung hình gốc mà không bi cắt bo.

――Chưc năng có thể không được hỗ trợ tùy theo các cổng được cung cấp kèm với sản phẩm. ――Có thể thay đổi kích cơ màn hình khi các điều kiện sau được đáp ưng.

――Thiết bi đầu ra kỹ thuật số được kết nối bằng cáp HDMI.

――Tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o là̀ 480p, 576p, 720p hoặ̣c 1080p và̀ mà̀n hì̀nh có́ thể̉ hiể̉n thị bì̀nh thường (không phả̉i mọ̣i mẫ̃u màn hình có́ thể̉ hỗ̃ trợ̣ tấ́t cả̉ cá́c tí́n hiệ̣u nà̀y).

――Điề̀u nà̀y chỉ̉ thự̣c hiệ̣n đượ̣c khi ngõ nhậ̣p ngoạ̣i đượ̣c kế́t nố́i vớ́i cổ̉ng HDMI và̀ PC/AV Mode đượ̣c để̉ AV.

20

Image 20
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m Trươc khi sư dung san phẩm Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý an toànLưu ý khi cất giư Biêu tượngLàm sạch Điên và an toànCài đăt Hoạt động Thận trọng SETUP&RESET Eco Saving Plus Chuẩ̉n bị̣Các linh kiện Cac nút phía trươcMăt sau Cổng Mô taThay đổi cà̀i đặt Brightness và̀ Contrast Điều chỉnh độ nghiêng của san phẩmBrightness ContrastKhóa chống trộ̣m Để khóa thiết bị̣ khóa chống trộ̣mCài đăt Ráp chân đếGỡ bỏ̉ chân đế Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analog Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKêt nôi và sư dung may tính Kết nối Nguồn Kêt nôi bằng cap HdmiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Thiêt lập độ phân giai tôi ưu Tư thê đúng khi sư dung san phẩmCài đăt trình điều khiên Thiêt lập màn hình BrightnessContrast SharpnessGame Mode Samsung Magic BrightStanding Mode Samsung Magic AngleSamsung Magic Upscale Image SizeHdmi Black Level Response TimePosition & V-Position CoarseĐăt cấu hình tông màu RedGreen BlueMode1 / Mode2 / Mode3 Color ToneGamma Thay đôi kích thươc hoăc định vị lại màn hình LanguageMenu H-Position & Menu V-Position Display TimeReset All Off TimerOff Timer Bậ̣t chế́ độ̣ Off Timer Thiêt lập và khôi phucSource Detection PC/AV ModeKey Repeat Time Easy Setting Box Cà̀i đặt phần mề̀mHướng dẫn xử lý́ sự cố Kiểm tra sản phẩ̉mKiểm tra độ̣ phân giải và̀ tần số Kiểm tra những mục sau đâyNot Optimum Mode được hiên thị Mà̀n hì̀nh không rõ. Mà̀n hì̀nh bị̣ mờHỏi & Đap Cac thông số kỹ thuậ̣t Thông sô chungBang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn Tên môđen S24D330H75,000 108,000 +/+ Phu luc Không phai lôi san phẩmHỏng hoc san phẩm do lôi của khach hàng Khac
Related manuals
Manual 34 pages 26.07 Kb