PC/AV Mode
Đặ̣t PC/AV Mode thà̀nh AV. Kí́ch thướ́c ả̉nh nà̀y sẽ̃ đượ̣c phó́ng to. Tù̀y chọ̣n nà̀y hữ̃u í́ch khi bạ̣n xem phim.
•• Cà̀i đặ̣t là̀ "PC" khi kế́t nối vớ́i mộ̣t PC.
•• Cà̀i đặ̣t là̀ "AV" khi kế́t nố́i vớ́i mộ̣t thiế́t bị AV.
――Tính năng này không hỗ trợ chế độ Analog.
――Chỉ̉ cung cấ́p cho cá́c kiể̉u mà̀n hì̀nh rộ̣ng như 16:9 hoặ̣c 16:10
――Nế́u mà̀n hì̀nh (khi cà̀i đặ̣t về̀ HDMI) đang ở̉ chế́ độ̣ tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng hoặ̣c đang hiể̉n thị thông bá́o
Check Signal Cable, hãy nhấ́n nú́t để̉ hiể̉n thị trì̀nh đơn Điề̀u khiể̉n trên mà̀n hì̀nh (OSD). Bạ̣n có́ thể̉ lự̣a chọ̣n PC hoặ̣c AV.
Key Repeat Time
Điều khiển tốc độ đáp ưng của một nút khi nút đó được nhấn.
Có thể chọn Acceleration, 1 sec hoặc 2 sec. Nếu No Repeat được chọn, một lệnh sẽ chỉ đáp ưng một lần khi nhấn một nút.
Source Detection
Chọ̣n Auto hoặ̣c Manual là̀m phương phá́p nhậ̣n biế́t tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o.
INFORMATION
Hiển thi nguôn vào, tần số và độ phân giải hiện tại.
|
|
| PICTURE | INFORMATION |
| |||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
| LS********/** |
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
| COLOR |
| S / N : *************** |
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| MENU SETTINGS |
| HDMI |
|
| |
|
|
|
| **kHz **Hz ** |
|
| ||
|
|
| SETUP&RESET |
| ****x**** |
|
| |
|
|
|
| Optimal Mode |
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
| INFORMATION |
| ****x**** **Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
――Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.
26