Mục lục
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bảo đảm không gian lắp đặt | 4 |
Lưu ý khi cất giữ | 4 |
|
|
Lưu ý an toàn | 4 |
Biểu tượng | 4 |
Làm sạch | 5 |
Điện và an toàn | 5 |
Cài đặt | 6 |
Hoạt động | 7 |
Chuẩ̉n bị
Các linh kiện | 9 |
9 | |
Hướng dẫn phím dẫn hướng | 10 |
Hướng dẫn phím chưc năng | 11 |
Thay đổ̉i cà̀i đặ̣t Brightness, Contrast và̀ | 13 |
Sharpness | |
Thay đổ̉i cà̀i đặ̣t Volume | 13 |
Mặt sau | 14 |
Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm | 14 |
Khó́a chố́ng trộ̣m | 15 |
Cẩ̉n trọng khi di chuyể̉n mà̀n hì̀nh | 15 |
Cài đăt | 16 |
Rá́p chân đế | 16 |
Gỡ bỏ chân đế | 17 |
Kế́t nố́i và̀ Sử̉ dụ̣ng Thiế́t bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối | 18 |
|
|
Kêt nôi và sư dung may tính | 18 |
Kết nối bằng cáp | 18 |
Kết nối bằng cáp HDMI | 19 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p | 19 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p DP | 19 |
Kế́t nố́i vớ́i Tai nghe | 19 |
Kế́t nố́i Nguồn | 20 |
|
|
Tư thê đúng khi sư dung san phẩm | 20 |
|
|
Cài đăt trình điều khiên | 21 |
|
|
Thiêt lập độ phân giai tôi ưu | 21 |
Thiết lập màn hình
SAMSUNG MAGIC Bright | 22 |
|
|
Brightness | 23 |
|
|
Contrast | 23 |
|
|
Sharpness | 23 |
|
|
Color | 23 |
|
|
SAMSUNG MAGIC Upscale | 24 |
|
|
HDMI Black Level | 24 |
|
|
Eye Saver Mode | 24 |
|
|
Game Mode | 24 |
Response Time | 24 |
|
|
Picture Size | 25 |
|
|
Screen Adjustment | 25 |
Điề̀u chỉ̉nh cà̀i đặ̣t OSD (hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh)
Transparency | 26 |
|
|
Position | 26 |
|
|
Language | 26 |
|
|
Display Time | 26 |
Thiết lập và khôi phục
FreeSync | 27 |
|
|
Eco Saving Plus | 29 |
|
|
Off Timer | 29 |
|
|
PC/AV Mode | 29 |
|
|
Source Detection | 29 |
|
|
Key Repeat Time | 29 |
|
|
Power LED On | 30 |
|
|
Reset All | 30 |
|
|
Information | 30 |
2