Chương 09
Cac thông số kỹ thuậ̣t
Thông sô chung
Tên môđen | C27F581FD* |
|
|
Kích thươc | Loại 27 (27,0 inch / 68,6 cm) |
|
|
Vùng hiển thị̣ | 597,89 mm (H) x 336,31 mm (V) |
|
|
Mậ̣t độ̣ pixel | 0,3114 mm (H) x 0,3114 mm (V) |
|
|
Xung Pixel cực đạ̣i | 148,5 MHz |
|
|
Nguồ̀n điện | AC 100 - 240 V - (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz |
| Hãy tham khả̉o nhãn ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu |
| chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. |
|
|
Đầu kết nối tí́n hiệu | |
|
|
Điều kiên môi trường | Vận hành |
| Nhiệt độ: 10 C – 40 C (50 F – 104 F) |
| Độ̣ ẩ̉m : 10 % – 80 %, không ngưng tụ̣ |
|
|
| Lưu trư |
| Nhiệt độ: |
| Độ̣ ẩ̉m : 5 % – 95 %, không ngưng tụ̣ |
|
|
―Cắm và Chạy
Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.
―Panel Dot (Điểm ảnh)
Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.
―Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
―Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B.
―Để xem thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị, hãy truy cập trang web của Samsung Electronics.
35