Canada
Thiết bị phát sóng không chủ | Ký hiê ̣u “IC” phía trước sô ́ chứng nhâ ̣n | ||
định theo | thiê ́t bi ̣ chi ̉ ra rằng các thông sô ́ ky ̃ thuâ ̣t | ||
của Bô ̣ Công nghiê ̣p Canada đã đươ ̣c đáp | |||
|
| ||
Thiết bị kỹ thuật số này không vượt quá các | ứng. Đê ̉ giảm nhiê ̃m sóng có khả năng xả | ||
ra đô ́i với người dùng khác, nên cho ̣n loa ̣i | |||
giới hạn của loại B về việc phát ra âm thanh | |||
từ thiết bị kỹ thuật số như đã được chỉ rõ | |||
bức xa ̣ đẳng hướng tương đương có khả | |||
trong các quy định về ảnh hưởng của radio | |||
năng truyê ̀n tín hiê ̣u tô ́t. Đê ̉ ngăn chă ̣n | |||
trong các ngành ở Canada. | |||
nhiê ̃u sóng đê ́n như ̃ng di ̣ch vu ̣ đã câ ́p phe | |||
Le présent appareil numérique n’émet pas | |||
nên sử du ̣ng thiê ́t bi ̣ trong nhà và tránh xa | |||
de bruits radioélectriques dépassant les | |||
các cửa sô ̉. Thiê ́t bi ̣ (hoă ̣c | |||
limitesapplicables aux appareils numériques | |||
hiê ̣u) đươ ̣c lắp đă ̣t ngoài trời phải xin giâ ́y | |||
de Classe B prescrites dans le règlement | |||
phép. | |||
sur le brouillage radioélectrique édicté par | |||
Pour empecher que cet appareil cause du | |||
Industrie Canada. | |||
brouillage au service faisant l'objet d'une | |||
|
| ||
|
| licence, il doit etre utilize a l'interieur et | |
Thiết bị phát sóng chủ định theo | devrait etre place loin des fenetres afin de | ||
RSS 210 |
| Fournier un ecram de blindage maximal. Si | |
le matriel (ou son antenne d'emission) est | |||
Thiê ́t bi ̣ này tuân thủ tiêu chuâ ̉n RSS 210 | installe a l'exterieur, il doit faire l'objet d'une | ||
licence. | |||
của Bô ̣ Công nghiê ̣p Canada. Hoa ̣t đô ̣ng | (Nê ́u tương thích với băng tâ ̀n 2.4G hoă ̣c | ||
phải tuân theo hai điê ̀u kiê ̣n sau: (1) thiê ́t | |||
|
| 5G) thiết bị năng lượng thấp loại Radio LAN | |
bi ̣ này không gây nhiê ̃u, và (2) thiê ́t bi ̣ này | |||
phải chi ̣u đươ ̣c can nhiê ̃u, bao gô ̀m cả | (thiết bị liên lạc không dây tần số radio (RF)), | ||
|
| hoạt động ở băng tần 2.4GHz/5GHz, có thể | |
nhiê ̃u có thê ̉ gây ra các hoa ̣t đô ̣ng ngoài ý | |||
muô ́n. | được đề cập (được nhắc đến) trong hệ thống | ||
L ‘ utilisation de ce dispositif est autorisée | của máy tính bạn. Phần này chỉ được áp | ||
dụng nếu những thiết bị này được đề cập. | |||
seulement aux conditions suivantes : (1) | |||
Tham khảo nhãn của hệ thống để kiểm tra | |||
il ne doit pas produire de brouillage et (2) | |||
xem các thiết bị không dây được đề cập hay | |||
l’ utilisateur du dispositif doit étre prêt à | |||
không. | |||
accepter tout brouillage radioélectrique | |||
Những thiết bị không dây trong hệ thống | |||
reçu, même si ce brouillage est susceptible | |||
de compromettre le fonctionnement du | của bạn chỉ được sử dụng tại Canada nếu | ||
dispositif. | số nhận dạng của bộ công nghiệp Canada | ||
|
| (Industry Canada ID) nằm trên nhãn của hệ |
thống.
36