Mục lục
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bảo đảm không gian lắp đặt | 4 |
Lưu ý khi cất giữ | 4 |
|
|
Lưu ý an toan | 4 |
Biểu tượng | 4 |
Làm sạch | 5 |
Điện và an toàn | 5 |
Cài đặt | 6 |
Hoạt động | 7 |
Chuẩ̉n bị
Các linh kiện | 10 |
10 | |
Hướng dẫn phím chưc năng | 11 |
Phí́m cà̀i đặ̣t trò chơi | 12 |
Thay đổ̉i cà̀i đặ̣t Brightness, Contrast và̀ Sharpness13
Thay đổ̉i cà̀i đặ̣t Volume | 13 |
Mặt sau | 14 |
Điề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và̀ độ̣ cao củ̉a sả̉n phẩ̉m | 15 |
Xoay màn hình | 16 |
Khó́a chố́ng trộ̣m | 18 |
Cẩ̉n trọng khi di chuyể̉n mà̀n hì̀nh | 18 |
|
|
Cai đăt | 19 |
Lắ́p đế́ giá́ đỡ (chi mẫu C*FG70*) | 19 |
Lắ́p đế́ giá́ đỡ (chi mẫu C*FG73*) | 20 |
Gỡ bỏ chân đế́ (Để̉ gắ́n GIÁ TREO TƯỜNG) (chi mẫu
C*FG70*) | 21 |
Gỡ bỏ chân đế́ (Để̉ gắ́n GIÁ TREO TƯỜNG) (chi mẫu
C*FG73*) | 22 |
Gắ́n GIÁ TREO TƯỜNG | 23 |
Rá́p chân đế́ (chi mẫu C*FG70*) | 24 |
Rá́p chân đế́ (chi mẫu C*FG73*) | 25 |
Kế́t nố́i và̀ Sử̉ dụ̣ng Thiế́t bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối | 26 |
|
|
Kêt nôi va sử dung may tính | 26 |
Kết nối bằng cáp HDMI | 26 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p | 26 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p DP | 27 |
Kế́t nố́i vớ́i Tai nghe | 27 |
Kế́t nố́i Nguồn (chi mẫu C24FG70FQ* / |
|
C24FG73FQ*) | 27 |
Kế́t nố́i Nguồn (chi mẫu C27FG70FQ* / |
|
C27FG73FQ*) | 28 |
Là̀m sạ̣ch cá́c cá́p đượ̣c kế́t nố́i (chi mẫu C*FG70*) 28 Là̀m sạ̣ch cá́c cá́p đượ̣c kế́t nố́i (chi mẫu C*FG73*)29
Tư thê đúng khi sử dung san phẩm | 30 |
|
|
Cai đăt trinh điều khiên | 30 |
|
|
Thiêt lập độ phân giai tôi ưu | 30 |
Game
Picture Mode | 31 |
|
|
Refresh Rate | 32 |
|
|
Black Equalizer | 32 |
|
|
Response Time | 32 |
|
|
FreeSync | 33 |
|
|
Low Input Lag | 34 |
|
|
Screen Size | 34 |
|
|
Save Settings | 35 |
Thiết lập màn hình
Picture Mode | 36 |
|
|
Brightness | 37 |
|
|
Contrast | 37 |
|
|
Sharpness | 37 |
|
|
Color | 37 |
|
|
HDMI Black Level | 38 |
|
|
Eye Saver Mode | 38 |
|
|
Screen Adjustment | 38 |
|
|
Báo cáo hiệu chỉnh | 38 |
2