Samsung LC27FG73FQEXXV, LC24FG73FQEXXV manual Refresh Rate, Black Equalizer, Response Time

Page 32

Refresh Rate

Thay đổ̉i tố́c độ̣ là̀m mớ́i mà̀n hì̀nh. Tố́c độ̣ là̀m mớ́i cao có́ thể̉ giả̉m mỏi mắ́t.

••DisplayPort : 60 Hz / 100 Hz / 120 Hz / 144 Hz

••HDMI1, HDMI2 : 60 Hz / 100 Hz / 120 Hz

――Menu nà̀y không khả̉ dụ̣ng khi FreeSync đượ̣c đặ̣t ở̉ chế́ độ̣ Standard Engine hoặ̣c Ultimate Engine. ――Khi thay đổ̉i Refresh Rate, mà̀n hì̀nh có́ thể̉ nhấ́p nhá́y tù̀y theo cạ̣c đồ họa má́y tí́nh.

――Chức năng nà̀y khả̉ dụ̣ng trên má́y tí́nh đượ̣c trang bị card đồ họa có́ thể̉ thay đổ̉i tầ̀n số́ qué́t mà̀n hì̀nh. Chức năng nà̀y không khả̉ dụ̣ng trên cá́c thiế́t bị (ví́ dụ̣: cá́c thiế́t bị AV) vớ́i tầ̀n số́ qué́t mà̀n hì̀nh cố́ định. Nế́u chức nà̀y đượ̣c á́p dụ̣ng, mà̀n hì̀nh có́ thể̉ gặ̣p sự̣ cố́.

Black Equalizer

Điề̀u chỉnh độ̣ sá́ng củ̉a cá́c vù̀ng tố́i.

Khi giá́ trị gầ̀n đạ̣t 1, vù̀ng tố́i hơn củ̉a mà̀n hì̀nh sẽ̃ trở̉ nên sá́ng hơn, giú́p bạ̣n dễ̃ phá́t hiệ̣n ra đố́i thủ̉ hơn khi chơi trò chơi. Để̉ phá́t hiệ̣n ra đố́i thủ̉ dễ̃ dà̀ng hơn trong khi chơi trò chơi, hãy sử̉ dụ̣ng giá́ trị thấ́p hơn.

Khi giá́ trị gầ̀n đạ̣t 20, vù̀ng tố́i hơn củ̉a mà̀n hì̀nh sẽ̃ trở̉ nên tố́i hơn và̀ độ̣ tương phả̉n tăng lên.

――Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật.

――Menu này không khả dụng khi Picture Mode được đặt ở chế độ Cinema.

Response Time

Tăng tốc độ đáp ưng của màn hình để video hiển thi sống động và tự nhiên hơn.

――Tốt nhất là đặt Response Time thành Standard hoặc Faster khi bạn không xem phim.

――Menu nà̀y không khả̉ dụ̣ng khi FreeSync đượ̣c đặ̣t ở̉ chế́ độ̣ Standard Engine hoặ̣c Ultimate Engine.

32

Image 32
Contents Hướng DẪN SỬ Dụng Mục lục Điề̀u chỉnh cà̀i đặ̣t OSD hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh Trươc khi sử dung san phẩm Bảo đảm không gian lắp đặtLưu ý khi cất giư Biêu tượngLam sạch Điên va an toanCai đăt Hoạt động Thận trọng Page Pa-nen điều khiên Chuẩ̉n bị̣Các linh kiện Dụ̣ng Hương dẫn phím chức năngChon Phí́m cài đặt trò chơi Thay đổi cài đặt Volume Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và SharpnessMăt sau Đấ́u nố́i vớ́i bộ̣ điề̀u hợ̣p nguồn AC/DCĐiề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và độ̣ cao củ̉a sản phẩ̉m FG70 FG73 ±2 92 ±2 ±2,0 ~ 92,0±2,0Xoay man hinh 90˚ FG70 Cẩ̉n thậ̣n để̉ ngó́n tay không bị kẹ̣p Khó́a chống trộ̣mCẩ̉n trọ̣ng khi di chuyển màn hình Styrofoam, như hì̀nh minh họa Cai đătLắp đế giá đỡ chi mẫu C*FG70 Lắp đế giá đỡ chi mẫu C*FG73 Gỡ bỏ̉ chân đế Để gắn GIÁ Treo Tường chi mẫu C*FG70 Hì̀nhGỡ bỏ̉ chân đế Để gắn GIÁ Treo Tường chi mẫu C*FG73 Gắn GIÁ Treo Tường Căn chỉnh B vớ́iRáp chân đế chi mẫu C*FG70 Lắ́p chân đế́ và̀o mặ̣t sau mà̀n hì̀nh, theo chiề̀u mũ̃iRáp chân đế chi mẫu C*FG73 Kết nối và Sử̉ dụng Thiết bị̣ nguồ̀n Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKêt nôi va sử dung may tính Kêt nôi bằng cap HdmiKết nối với Tai nghe C24FG70FQKết nối Nguồ̀n chi mẫu C27FG70FQ* / C27FG73FQ Làm sạ̣ch các cáp đượ̣c kết nối chi mẫu C*FG70Làm sạ̣ch các cáp đượ̣c kết nối chi mẫu C*FG73 Điều chinh màn hình theo hướng mũi tênThiêt lập độ phân giai tôi ưu Tư thê đúng khi sử dung san phẩmCai đăt trinh điều khiên Picture Mode GameRefresh Rate Black EqualizerResponse Time Điề̀u chỉnh độ̣ sá́ng củ̉a cá́c vù̀ng tố́iFreeSync Đặ̣t FreeSync thà̀nh On trong menu hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nhLow Input Lag Screen SizeSave Settings Phí́m cài đặt trò chơiThiêt lập man hinh Brightness ContrastSharpness ColorEye Saver Mode Screen AdjustmentHdmi Black Level Báo cáo hiệu chỉnhĐiề̀u chỉnh cài đặt OSD hiển thị̣ trên màn hình LanguageDisplay Time Cài đặt ngôn ngữ trình đơnThiêt lập va khôi phuc Arena Lighting chi mẫu C*FG70Volume Off TimerPC/AV Mode Eco Saving PlusPower LED On Reset AllSource Detection Key Repeat TimeEasy Setting Box Cài đặt phần mề̀mCác hạ̣n chế và trục trặc khi cài đặt Yề̀u cầu hệ thốngHướng dẫ̃n xử̉ lý́ sự cố Kiểm tra sản phẩ̉mKiểm tra độ̣ phân giải và tần số Kiểm tra những mục sau đâyKiể̉m tra kế́t nố́i cá́p vớ́i sả̉n phẩ̉m Thay đổi các cài đặt ColorHỏi & Đap Đặ̣t tầ̀n số́ trên card mà̀n hì̀nhCac thông số kỹ thuậ̣t Thông sô chungBang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn 60,000 108,000 +/+ 346,500Phu luc Không phai lỗi san phẩmHỏng hóc san phẩm do lỗi của khach hang Khác
Related manuals
Manual 50 pages 37.55 Kb