Samsung LC27HG70QQEXXV, LC32HG70QQEXXV manual 60,00, 100,000, 75,000 108,000 +/+

Page 49

HDMI1/HDMI2

 

 

 

 

Độ̣ phân giải

Tần số quét ngang (kHz)

Tần số quét dọ̣c (Hz)

Xung Pixel (MHz)

Phân cực đồ̀ng bộ̣ (H/V)

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1600 x 900

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1920 x 1080

67,500

60,00

148,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA CVT, 2560 x 1440

88,787

59,951

241,500

+/-

 

 

 

 

 

VESA CVT, 2560 x 1440

150,919

99,946

410,500

+/-

 

 

 

 

 

VESA CVT, 2560 x 1440

182,996

119,998

497,750

+/-

 

 

 

 

 

Unique Custom Timing, 2560 x1440

222,192

144,000

596,807

+/-

 

 

 

 

 

Displayport

 

 

 

 

Độ̣ phân giải

Tần số quét ngang (kHz)

Tần số quét dọ̣c (Hz)

Xung Pixel (MHz)

Phân cực đồ̀ng bộ̣ (H/V)

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

49

Image 49
Contents Hướng DẪN SỬ Dụng Mục lục Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m Bảo đảm không gian lắp đặt Trươc khi sử dung san phẩmLưu ý khi cất giư Điên va an toan Lam sạchCai đăt Hoạt động Thận trọng Các linh kiện Chuẩ̉n bị̣Pa-nen điều khiên Chon Hương dẫn phím chức năngDụ̣ng Phí́m cài đặt trò chơi Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và Sharpness Thay đổi cài đặt VolumeKế́t nố́i vớ́i mộ̣t PC Măt sauKế́t nố́i vớ́i thiế́t bị USB Đấ́u nố́i vớ́i bộ̣ điề̀u hợ̣p nguồn AC/DCNâng cấ́p Phần mề̀m qua USB Định dạ̣ng đĩa USB đượ̣c hỗ̃ trợ̣ là̀ FAT, FAT32 và̀ Ntfs Lưu ýĐiề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và độ̣ cao củ̉a sản phẩ̉m Thận trọng Xoay man hinhCẩ̉n trọ̣ng khi di chuyển màn hình Khó́a chống trộ̣mGiữ̃ phầ̀n dướ́i củ̉a mà̀n hì̀nh trong khi di Chuyể̉nRáp chân đế Cai đătTrên đế́ để̉ cố́ định chặ̣t đế́ dự̣ng Đặ̣t mà̀n hì̀nh lên tấ́m nệ̣m bằ̀ng xố́p Styrofoam Gỡ bỏ̉ chân đế Để gắn GIÁ Treo TườngHỏng mà̀n hì̀nh Căn chỉnh B vớ́i Gắn GIÁ Treo TườngNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử̉ dụng Thiết bị̣ nguồ̀nKêt nôi va sử dung may tính Kêt nôi bằng cap HdmiKết nối với Tai nghe Sử̉ dụng cáp DP để kết nốiKết nối với micrô Kết nối bằ̀ng cáp âm thanhKêt nôi may tính vơi San phẩm Kêt nôi San phẩm vơi may tính lam USB HUBSử dung San phẩm lam USB HUB Kết nối Nguồ̀n chi mẫu C27HG70QQ Kết nối Nguồ̀n chi mẫu C32HG70QQ PowerSử̉ dụ̣ng phương phá́p tương tự̣ để̉ sắ́p xế́p gọn cá́c Làm sạ̣ch các cáp đượ̣c kết nốiCá́p khá́c Hợ̣p Cai đăt trinh điều khiên Tư thê đúng khi sử dung san phẩmThiêt lập độ phân giai tôi ưu Game Picture ModeBlack Equalizer Refresh RateResponse Time Điề̀u chỉnh độ̣ sá́ng củ̉a cá́c vù̀ng tố́iBạ̣n bậ̣t FreeSync như thế nào? FreeSyncScreen Size Low Input LagPhí́m cài đặt trò chơi Save SettingsThiêt lập man hinh Contrast BrightnessSharpness ColorScreen Adjustment Eye Saver ModeHdmi Black Level Báo cáo hiệu chỉnhLanguage Điề̀u chỉnh cài đặt OSD hiển thị̣ trên màn hìnhDisplay Time Cài đặt ngôn ngữ trình đơnThiêt lập va khôi phuc VolumeLighting Local DimmingPC/AV Mode Off TimerEco Saving Plus USB Super ChargingPower LED On Hdmi ModeReset All DisplayPort VerHDR InformationĐiề̀u kiện tiên quyết để sử̉ dụng HDR Cài đặt phần mề̀m Easy Setting BoxCác hạ̣n chế và trục trặc khi cài đặt Yề̀u cầu hệ thốngKiểm tra sản phẩ̉m Hướng dẫ̃n xử̉ lý́ sự cốKiểm tra độ̣ phân giải và tần số Kiểm tra những mục sau đâyThay đổi các cài đặt Color Kiể̉m tra kế́t nố́i cá́p vớ́i sả̉n phẩ̉mĐặ̣t tầ̀n số́ trên card mà̀n hì̀nh Hỏi & ĐapThông sô chung Các thông số kỹ thuậtBang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn 100,000 60,0075,000 108,000 +/+ 60,020 108,000 +/+ 83,50060,000 108,000 +/+ Không phai lỗi san phẩm Phu lucHỏng hóc san phẩm do lỗi của khach hang Khác
Related manuals
Manual 51 pages 36.14 Kb