Samsung LC32HG70QQEXXV, LC27HG70QQEXXV manual Low Input Lag, Screen Size

Page 32

Các mẫ̃u trong danh sách Card Đồ̀ họ̣a hỗ̃ trợ̣ FreeSync

FreeSync chỉ có́ thể̉ sử̉ dụ̣ng vớ́i cá́c mẫ̃u card đồ họa AMD cụ̣ thể̉. Vui lòng tham khả̉o danh sá́ch sau để̉ biế́t cá́c loạ̣i card đồ họa đượ̣c hỗ̃ trợ̣:

Hãy đả̉m bả̉o cà̀i đặ̣t trì̀nh điề̀u khiể̉n đồ họa chí́nh thức mớ́i nhấ́t từ̀ AMD hỗ̃ trợ̣ FreeSync.

――Đố́i vớ́i cá́c kiể̉u cạ̣c đồ họa AMD khá́c hỗ̃ trợ̣ tí́nh năng FreeSync, hãy truy cậ̣p trang web chí́nh thức củ̉a AMD. ――Chon FreeSync Off nếu bạn đang sử dụng cạc đô hoa của nhà sản xuất khác.

――Khi á́p dụ̣ng chức năng FreeSync qua giao diệ̣n HDMI, chức năng có́ thể̉ không hoạ̣t độ̣ng do giớ́i hạ̣n băng thông củ̉a mộ̣t số́ thẻ̉ hiể̉n thị AMD.

Low Input Lag

Giả̉m thiể̉u độ̣ trễ̃ đầ̀u và̀o cho cá́c phả̉n ứng nhanh bằ̀ng cá́ch giả̉m thời gian xử̉ lý́ video.

――Bạ̣n nên đặ̣t tầ̀n số́ qué́t mà̀n hì̀nh củ̉a card đồ họa ở̉ mộ̣t trong cá́c mức sau: 100 Hz, 120 Hz và̀ 144 Hz. ――Tí́nh năng nà̀y không khả̉ dụ̣ng nế́u tố́c độ̣ qué́t trên má́y tí́nh khá́c vớ́i cà̀i đặ̣t trong menu Refresh Rate.

Screen Size

••AMD Radeon R9 300 Series (Không bao gồm 370/370X)

••AMD Radeon R9 Fury X

••AMD Radeon R7 360

••AMD Radeon R9 295X2

••AMD Radeon R9 290X

••AMD Radeon R9 290

••AMD Radeon R9 285

••AMD Radeon R7 260X

••AMD Radeon R7 260

••AMD Radeon RX 400 Series

Chọn kí́ch thướ́c và̀ tỉ lệ̣ mà̀n hì̀nh tố́t nhấ́t.

Trong chê độ PC

••Auto: Hiển thi hình ảnh theo tỷ lệ khung hình của nguôn vào.

••Wide: Hiển thi hình ảnh trong chế độ toàn màn hình bất kể tỷ lệ khung hình của nguôn vào.

••17" (4:3): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 4:3 trên mà̀n hì̀nh 17 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

••19" (4:3): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 4:3 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 19 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

••19" Wide (16:10): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 16:10 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 19 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

••21.5" Wide (16:9): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 16:9 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 21,5 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

••22" Wide (16:10): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 16:10 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 22 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

••23" Wide (16:9): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 16:9 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 23 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

32

Image 32
Contents Hướng DẪN SỬ Dụng Mục lục Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m Lưu ý khi cất giư Trươc khi sử dung san phẩmBảo đảm không gian lắp đặt Lam sạch Điên va an toanCai đăt Hoạt động Thận trọng Pa-nen điều khiên Chuẩ̉n bị̣Các linh kiện Dụ̣ng Hương dẫn phím chức năngChon Phí́m cài đặt trò chơi Thay đổi cài đặt Volume Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và SharpnessMăt sau Kế́t nố́i vớ́i mộ̣t PCKế́t nố́i vớ́i thiế́t bị USB Đấ́u nố́i vớ́i bộ̣ điề̀u hợ̣p nguồn AC/DCNâng cấ́p Phần mề̀m qua USB Lưu ý Định dạ̣ng đĩa USB đượ̣c hỗ̃ trợ̣ là̀ FAT, FAT32 và̀ NtfsĐiề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và độ̣ cao củ̉a sản phẩ̉m Xoay man hinh Thận trọngKhó́a chống trộ̣m Cẩ̉n trọ̣ng khi di chuyển màn hìnhGiữ̃ phầ̀n dướ́i củ̉a mà̀n hì̀nh trong khi di Chuyể̉nTrên đế́ để̉ cố́ định chặ̣t đế́ dự̣ng Cai đătRáp chân đế Hỏng mà̀n hì̀nh Gỡ bỏ̉ chân đế Để gắn GIÁ Treo TườngĐặ̣t mà̀n hì̀nh lên tấ́m nệ̣m bằ̀ng xố́p Styrofoam Gắn GIÁ Treo Tường Căn chỉnh B vớ́iKết nối và Sử̉ dụng Thiết bị̣ nguồ̀n Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKêt nôi va sử dung may tính Kêt nôi bằng cap HdmiSử̉ dụng cáp DP để kết nối Kết nối với Tai ngheKết nối với micrô Kết nối bằ̀ng cáp âm thanhSử dung San phẩm lam USB HUB Kêt nôi San phẩm vơi may tính lam USB HUBKêt nôi may tính vơi San phẩm Kết nối Nguồ̀n chi mẫu C27HG70QQ Power Kết nối Nguồ̀n chi mẫu C32HG70QQCá́p khá́c Hợ̣p Làm sạ̣ch các cáp đượ̣c kết nốiSử̉ dụ̣ng phương phá́p tương tự̣ để̉ sắ́p xế́p gọn cá́c Thiêt lập độ phân giai tôi ưu Tư thê đúng khi sử dung san phẩmCai đăt trinh điều khiên Picture Mode GameRefresh Rate Black EqualizerResponse Time Điề̀u chỉnh độ̣ sá́ng củ̉a cá́c vù̀ng tố́iFreeSync Bạ̣n bậ̣t FreeSync như thế nào?Low Input Lag Screen SizeSave Settings Phí́m cài đặt trò chơiThiêt lập man hinh Brightness ContrastSharpness ColorEye Saver Mode Screen AdjustmentHdmi Black Level Báo cáo hiệu chỉnhĐiề̀u chỉnh cài đặt OSD hiển thị̣ trên màn hình LanguageDisplay Time Cài đặt ngôn ngữ trình đơnVolume Thiêt lập va khôi phucLighting Local DimmingOff Timer PC/AV ModeEco Saving Plus USB Super ChargingHdmi Mode Power LED OnReset All DisplayPort VerInformation HDRĐiề̀u kiện tiên quyết để sử̉ dụng HDR Easy Setting Box Cài đặt phần mề̀mCác hạ̣n chế và trục trặc khi cài đặt Yề̀u cầu hệ thốngHướng dẫ̃n xử̉ lý́ sự cố Kiểm tra sản phẩ̉mKiểm tra độ̣ phân giải và tần số Kiểm tra những mục sau đâyKiể̉m tra kế́t nố́i cá́p vớ́i sả̉n phẩ̉m Thay đổi các cài đặt ColorHỏi & Đap Đặ̣t tầ̀n số́ trên card mà̀n hì̀nhCác thông số kỹ thuật Thông sô chungBang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn 75,000 108,000 +/+ 60,00100,000 60,000 108,000 +/+ 83,50060,020 108,000 +/+ Phu luc Không phai lỗi san phẩmHỏng hóc san phẩm do lỗi của khach hang Khác
Related manuals
Manual 51 pages 36.14 Kb