Connecting to a PC | Connecting to a Video Device | |||||||||||||
Menyambung ke PC | Menyambung ke Perangkat Video | |||||||||||||
Kết nối với máy tính | Kết nối với thiết bị video | |||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HDMI IN | HDMI IN |
HDMI IN |
| HDMI IN |
|
|
|
English
Do not connect the power cable before connecting all other cables.
Ensure you connect a source device rst before connecting the power cable.
Bahasa Indonesia
Jangan menghubungkan kabel daya sebelum semua kabel lain dihubungkan.
Pastikan Anda menghubungkan perangkat sumber lebih dahulu sebelum menghubungkan kabel daya.
Tiếng Việt
Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác.
Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn.
Specications
Model Name |
| DB10D | |
|
|
| |
Panel |
| Size | 25 cm |
|
|
|
|
|
| Display area | 21.7 cm (H) x 13.56 cm (V) |
|
|
| |
Dimensions (W x H x D) | 24.68 x 16.52 x 2.49 cm | ||
|
|
| |
Weight |
| 0.6 kg | |
|
|
| |
Synchronization |
| Horizontal Frequency | 30 ~ 81 kHz |
|
|
|
|
|
| Vertical Frequency | 48 ~ 75 Hz |
|
|
|
|
Resolution |
| Optimum resolution | 1280 x 800 @ 60 Hz |
|
|
|
|
|
| Maximum resolution | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
|
|
|
Maximum Pixel Clock |
| 148.5 MHz (Analogue, Digital) | |
|
|
|
|
Power Supply |
| AC 100 to 240 VAC, 60 / 50 Hz ± 3 Hz | |
|
|
| Refer to the label at the back of the product as the |
|
|
| standard voltage can vary in dierent countries. |
Environmental |
| Operating | Temperature : 0 °C ~ 40 °C (32 °F ~ 104 °F) |
considerations |
|
| Humidity : 10 % ~ 80 %, |
|
|
| |
|
|
|
|
|
| Storage | Temperature : |
|
|
| Humidity : 5 % ~ 95 %, |
|
|
|
|
-
This monitor can be installed and used with any
Monitor installation takes place automatically. However, you can customize the installation settings if desired.
-Due to the nature of the manufacturing of this product, approximately 1 pixel per million (1ppm) may appear brighter or darker on the panel. This does not aect product performance.
-This device is a Class A digital apparatus.
(For India Only)
This product is RoHS compliant.
For more information on safe disposal and recycling visit our website www.samsung.com/in or contact our Helpline numbers
PowerSaver
| Normal Operation |
| Power saving mode |
| ||
PowerSaver |
|
|
| (SOG Signal : Not Support the | Power o | |
Rating | Typical | Max | ||||
| DPM Mode) |
| ||||
|
|
|
|
|
| |
Power Consumption | 17 W | 18 W | 18.7 W | 0.5 W | 0.5 W | |
|
|
|
|
|
|
-The displayed power consumption level can vary in dierent operating conditions or when settings are changed.
-SOG(Sync On Green) is not supported.
-To reduce the power consumption to 0, disconnect the power cord.
Disconnect the power cable if you will not be using the product for an extended period of time (during vacation, etc.).
Spesikasi
Nama Model |
| DB10D |
|
|
|
Panel | Ukuran | 10 Kelas (25 cm) |
|
|
|
| Area tampilan | 217 mm (H) x 135,6 mm (V) |
|
|
|
Dimensi (P x L x T) | 246,8 x 165,2 x 24,9 mm | |
|
|
|
Berat |
| 0,6 kg |
|
|
|
Sinkronisasi | Frekuensi Horizontal | 30 ~ 81 kHz |
|
|
|
| Frekuensi Vertikal | 48 ~ 75 Hz |
|
|
|
Resolusi | Resolusi optimal | 1280 x 800 @ 60 Hz |
|
|
|
| Resolusi maksimum | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
|
|
Clock Piksel Maksimum | 148,5 MHz (Analog, Digital) | |
|
|
|
Catu Daya |
| AC 100 sampai 240 VAC, 60 / 50 Hz ± 3 Hz |
|
| Lihat label di bagian belakang produk karena tegangan |
|
| standar dapat beragam di berbagai negara. |
|
|
|
Pertimbangan | Pengoperasian | Temperatur : 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F) |
lingkungan |
| Kelembapan : 10 % ~ 80 %, tanpa kondensasi |
|
|
|
| Penyimpanan | Temperatur : |
|
| Kelembapan : 5 % ~ 95 %, tanpa kondensasi |
|
|
|
-
Monitor ini dapat diinstal dan digunakan dengan sistem apapun yang kompatibel dengan
Namun, Anda dapat menyesuaikan pengaturan penginstalan, jika ingin.
-Karena proses pembuatan produk ini, kurang lebih 1 piksel per sejuta (1ppm) dapat terlihat lebih terang atau lebih gelap pada layar. Hal ini tidak mempengaruhi performa produk.
-Perangkat ini adalah peralatan digital Kelas A.
PowerSaver
| Pengoperasian Normal |
| Mode hemat daya |
| ||
PowerSaver |
|
|
|
| (Sinyal SOG: Tidak Mendukung | Daya mati |
|
|
|
| |||
| Rating | Biasa |
| Maks. | Mode DPM) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Penggunaan Daya | 17 W | 18 W |
| 18,7 W | 0,5 W | 0,5 W |
|
|
|
|
|
|
|
-Tingkat penggunaan daya yang ditampilkan dapat beragam dalam kondisi pengoperasian berbeda atau bila pengaturan diubah.
-SOG (Sync On Green) tidak didukung.
-Untuk mengurangi konsumsi daya ke 0, lepas kabel daya.
Lepas kabel daya jika Anda tidak akan menggunakan produk untuk waktu lama (selama liburan, dsb.)
Connecting the LAN Cable
Menghubungkan Kabel LAN
Kết nối với Cáp LAN
RJ45
English
Use Cat7(*STP Type) cable for the connection. *Shielded Twist Pair
Bahasa Indonesia
Gunakan kabel Cat 7 (*tipe STP) untuk melakukan koneksinya. *Shielded Twist Pair
Tiếng Việt
Sử dụng cáp Cat 7(loại *STP) để kết nối. *Cáp Xoắn đôi có Vỏ bọc chống nhiễu
Connecting to MDC
Menghubungkan MDC
Kết nối với MDC
RJ45HUB
English
For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme. The MDC programme is available on the website.
Bahasa Indonesia
Untuk penjelasan rinci tentang cara menggunakan program MDC, baca Bantuan setelah menginstal program tersebut. Program MDC tersedia pada situs web.
Tiếng Việt
Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình. Chương trình MDC có sẵn trên trang web.
Các thông số kỹ thuật
Tên môđen |
| DB10D |
|
|
|
Màn hình | Kích thước | Loại 10 (25 cm) |
|
|
|
| Vùng hiển thị | 217 mm (H) x 135,6 mm (V) |
|
|
|
Kích thước (R x C x S) | 246,8 x 165,2 x 24,9 mm | |
|
|
|
Khối lượng |
| 0,6 kg |
|
|
|
Đồng bộ hóa | Tần số quét ngang | 30 ~ 81 kHz |
|
|
|
| Tần số quét dọc | 48 ~ 75 Hz |
|
|
|
Độ phân giải | Độ phân giải tối ưu | 1280 x 800 @ 60 Hz |
|
|
|
| Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
|
|
Xung Pixel cực đại | 148,5 MHz (Analog, Kỹ thuật số) | |
|
|
|
Nguồn điện |
| AC 100 - 240 VAC, 60 / 50 Hz ± 3 Hz |
|
| Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu |
|
| chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau. |
|
|
|
Các yếu tố | Vận hành | Nhiệt độ : 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F) |
môi trường |
| Độ ẩm : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ |
|
|
|
| Lưu trữ | Nhiệt đô ̣: |
|
| Độ ẩm : 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ |
|
|
|
-Cắm và Chạy
Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình.
Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.
-Do đặc điểm của quá trình sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.
-Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật số Hạng A.
Trình tiết kiệm năng lượng
Trình tiết kiệm năng | Vận hành bình thường | Chế độ tiết kiệm điện | Tắt | |||
|
|
| ||||
|
|
| (Tín hiệu SOG : Không hỗ | |||
lượng | Đánh | Phổ |
| nguồn | ||
Tối đa | trợ chế độ DPM) | |||||
| gia | biến |
| |||
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ điện năng | 17 W | 18 W | 18,7 W | 0,5 W | 0,5 W | |
|
|
|
|
|
|
-Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt.
-SOG (Sync On Green) không được hỗ trợ.
-Để giảm mức tiêu thụ điện năng xuống 0, rút dây nguồn. Ngắt kết nối cáp nguồn nếu bạn không sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài (ví dụ trong khi bạn đi nghỉ v.v).
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hubungi SAMSUNG Pusat
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE
Web site: www.samsung.com/displaysolutions
-Download the user manual from the website for further details.
-Unduh panduan pengguna dari situs web untuk penjelasan lebih rinci.
-Tải xuống sách hướng dẫn sử dụng từ trang web để biết thêm chi tiết.
Country | Customer Care Centre | |
Negara | Pusat Layanan Pelanggan | |
Quốc gia | Trung tâm chăm sóc khách hàng | |
|
| |
AUSTRALIA | 1300 362 603 | |
|
| |
INDONESIA | ||
08001128888 | ||
| ||
|
| |
JAPAN | ||
|
| |
MALAYSIA | ||
| ||
|
| |
MYANMAR | ||
|
| |
NEW ZEALAND | 0800 726 786 | |
|
| |
| ||
PHILIPPINES | ||
| ||
|
| |
SINGAPORE | ||
|
| |
TAIWAN | ||
|
| |
THAILAND | ||
| ||
|
| |
VIETNAM | 1800 588 889 | |
|
| |
BANGLADESH | 09612300300 | |
|
| |
INDIA | 1800 3000 8282 - Toll Free | |
1800 266 8282 - Toll Free | ||
| ||
|
| |
SRI LANKA | 0094117540540 | |
0094115900000 | ||
| ||
|
|