Samsung LH65EDEPLGC/XS manual Checking the Components Memeriksa Komponen, Troubleshooting Guide

Page 1

Quick Setup Guide

Petunjuk Pengunaan Hướng dẫn cài đặt nhanh

快速設定指南

ריהמ הנקתה ךירדמ

ED65E ED75E

[English]

Checking the Components

Memeriksa Komponen

Kiểm tra các thành phần

檢查元件

םיביכרה תקידב

[English]

Contact the vendor where you purchased the product if any components are missing.

Components may differ in different locations.

•• Quick Setup Guide

•• Warranty card (Not available in some locations)

•• Regulatory guide

•• Power cord

•• Batteries (Not available in some locations)

•• Remote Control

•• D-SUB cable

•• RS232C(IN) adapter

•• Holder-Ring (4EA)

 

[Bahasa Indonesia]

Hubungi vendor tempat Anda membeli produk jika salah satu komponen yang tidak ada.

Komponen mungkin berbeda di lokasi lain.

•• Petunjuk Pengunaan

•• Kartu Garansi (Tidak tersedia di beberapa lokasi)

•• Panduan regulasi

•• Kabel daya

•• Baterai (Tidak tersedia di beberapa lokasi)

•• Remote Control

•• Kabel D-SUB

•• Adaptor RS232C(IN)

•• Cincing Penahan (4EA)

 

Reverse Side

Sisi Belakang

Mặt sau

背面

ינשה דצה

–– The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject to change without prior notice to improve the performance.

–– Download the user manual from the website for further details. http://www.samsung.com/displaysolutions

[Bahasa Indonesia]

–– Warna dan tampilan mungkin berbeda, tergantung produk. Spesifikasi dapat berubah tanpa pemberitahuan untuk meningkatkan performa.

–– Unduh petunjuk penggunaan dari situs web untuk informasi lainnya.

[Tiếng Việt]

––Mau sắc va hình dang co thê khac nhau tùy theo sản phâm va đê cải tiên hoat đông, cac thông số kỹ thuật co thê sẽ đươc thay đổi ma không cân thông bao trước.

––Tả̉i xuống sách hướng dẫn sử dụng từ̀ trang web để biết thêm chi tiết.

[繁體中文]

[Tiếng Việt]

Liên hệ vớ́i nhà cung cấ́p nơi bạn mua sả̉n phẩm nếu có thành phần nào bị̣ thiếu. Các thành phần có thể khác nhau tại các đị̣a điểm khác nhau.

•• Hướ́ng dẫn cài đặ̣t nhanh

•• Thẻ bả̉o hành (Không có ở một số́ khu vực)

•• Hướ́ng dẫn điề̀u chỉ̉nh

•• Dây điện nguồn

•• Pin (Không có ở một số́ khu vực)

•• Điề̀u khiển từ̀ xa

•• Cap D-SUB

•• Bộ điề̀u hợp RS232C(IN)

•• Vòng đơ (4 Chiếc)

 

[繁體中文]

 

如有任何元件遺漏,請聯絡您購買產品的供應商。

 

不同地區的元件可能有所差異。

 

•• 快速設定指南

•• 保固卡(某些地區可能未提供)

[English]

1Connect to a USB memory device.

2DVI IN: Connects to a source device using a DVI cable or HDMI-DVI cable.

MAGICINFO IN: Use the (dedicated) DP-DVI cable when connecting a network box (sold separately).

3Connects to a source device using an HDMI cable.

4Connects to a source device using a D-SUB cable.

5Connects to MDC using an RS232C adapter.

6Receives sound from a PC via an audio cable.

7Connects to the audio of a source device.

8Connects to a source device using the AV/Component adapter.

9Supplies power to the external sensor board or receives the light sensor signal.

-Recommended hours of use per day of this product is under 16 hours.

If the product is used for longer than 16 hours a day, the warranty may be void.

[Tiếng Việt]

1Kêt nối với thiêt bị nhớ USB.

2DVI IN: Kết nố́i vớ́i thiết bị̣ nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp DVI hoặ̣c cáp HDMI-DVI.

MAGICINFO IN: Sử dụng cáp DP-DVI (chuyên dụng) khi kết nố́i hộp mạng (được bán riêng).

3Kêt nối với thiêt bị nguôn băng cap HDMI.

4Kêt nối với thiêt bị nguôn băng cap D-SUB.

5Kết nố́i vớ́i MDC bằng cách sử dụng bộ điề̀u hợp RS232C.

6Nhận âm thanh từ PC qua cap âm thanh.

7Kết nố́i vớ́i âm thanh của thiết bị̣ nguồn tín hiệu.

8Kêt nối với thiêt bị nguôn băng bô điều hơp thanh phân/AV.

9Cắm nguôn vao bảng cảm biên bên ngoai hoặc nhận tin hiêu cảm biên anh sang.

-Số́ giờ được khuyến nghị̣ để sử dụng sả̉n phẩm này là dướ́i 16 giờ mỗi ngày. Nếu sả̉n phẩm được sử dụng quá 16 giờ một ngày, bả̉o hành có thể bị̣ từ̀ chố́i.

]תירבע[

.USB ןורכיז ןקתה רוביח 1

.HDMI-DVI לבכ וא DVI לבכ תרזעב רוקמ ןקתה רוביחל :DVI IN 2 תשר קשממ ןקתה רוביחל )ידועיי( DP-DVI לכב שמתשה :MAGICINFO IN

.)דרפנב רכמנ(

.HDMI לבכ תרזעב רוקמ ןקתה רוביח 3

.D-SUB לבכ תרזעב רוקמ ןקתה רוביח 4

.RS232C םאתמ תרזעב MDC רוביח 5

.עמש לבכ תועצמאב בשחממ עמש תסינכ 6

.עמש רוקמ ןקתה רוביח 7

.AV/Component םאתמ תרזעב רוקמ ןקתה רוביח 8

.רואה ןשייחמ תוא תטילק וא ינוציח םינשייח חולל חתמ תקפסא 9

.תועש 16- ל תחתמ אוה הז רצומ רובע םויב שומישל ץלמומה תועשה רפסמ -

.לטבתהל הלולע תוירחאה ,תועש 16- מ הלעמל ךשמב רצומב שומיש השענ םא

––顏色和外觀可能因產品而異,產品規格可能由於產品效能增強而有所變更,恕不事先通知。

––從網站下載使用手冊以獲得詳細資訊。

]תירבע[

.םיעוציבה רופיש ךרוצל תמדקומ העדוה אלל יונישל םיפופכ םיטרפמהו ,רצומל םאתהב תונתשהל םייושע הארמהו עבצה––

.טנרטניאה רתאמ שמתשמל ךירדמה תא דרוה ,םיפסונ םיטרפל––

The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United States and other countries.

BN68-07653E-02

•• 管理指南

•• 電源線

•• 電池(某些地區可能未提供)

•• 遙控器

•• D-SUB 纜線

•• RS232C(IN) 轉接器

•• 固定環 (4 )

 

]תירבע[

 

.רצומה תא ונממ תשכרש קפסה לא הנפ ,והשלכ ביכר ךל רסח םא

 

.םינוש תויהל םייושע םיביכרה םימיוסמ תומוקמב

(םימיוסמ תומוקמב תונימז אל) תוירחא סיטרכ•

ריהמ הנקתה ךירדמ•

למשח לבכ•

מדריך תקינה• •

קוחר טלש•

(םימיוסמ תומוקמב תונימז אל) תוללוס•

RS232C(IN) םאתמ•

D-SUB לבכ•

 

(א"כ 4) הקזחה תעבט•

[Bahasa Indonesia]

[繁體中文]

1 Menghubungkan ke perangkat USB.

1

連接至 USB 記憶裝置。

2 DVI IN: Menyambung ke perangkat sumber menggunakan kabel DVI atau kabel

2 DVI IN: 使用 DVI 纜線或 HDMI-DVI 纜線連接至訊號源裝置。

HDMI-DVI.

 

MAGICINFO IN: 請使用(專用)DP-DVI 纜線連接網路盒(單獨出售)。

MAGICINFO IN: Gunakan kabel DP-DVI (khusus) saat menghubungkan kotak

3

HDMI 纜線連接至訊號源裝置。

jaringan (dijual terpisah).

4

D-SUB纜線連接至訊號源裝置。

3 Terhubung ke perangkat sumber lewat kabel HDMI.

5

使用 RS232C 轉接器連接至 MDC

4 Terhubung ke perangkat sumber lewat kabel D-SUB.

6

透過音訊纜線從電腦接收聲音。

5 Terhubung ke MDC dengan adaptor RS232C.

7

連接至訊號源裝置的音訊。

6 Menerima suara dari PC via kabel audio.

8

使用 AV/元件配接器連接至訊號源裝置。

7 Menyambung ke audio perangkat sumber.

9

為外部感測器板提供電源,或接收燈光感測器訊號。

8 Menghubungkan monitor ke perangkat sumber menggunakan adaptor

 

 

AV/ Komponen.

- 建議每日使用本產品不得超過 16 小時。

若每日使用產品超過 16 小時,保證可能失效。

9 Mengalirkan arus ke papan sensor eksternal atau menerima sinyal sensor cahaya.

 

- Sebaiknya gunakan produk ini di bawah 16 jam setiap hari.

 

Jika produk digunakan lebih dari 16 jam sehari, jaminannya akan hangus.

 

Control Panel

Panel Kontrol

Pa-nen điều khiên

控制台

הרקבה חול

5

 

 

 

 

[Tiếng Việt]

 

Troubleshooting Guide

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cac vấn đề

Giải phap

Panduan Mengatasi Gangguan

 

 

 

 

 

 

 

 

Màn hì̀nh liên tục bậ̣t và tắ́t.

Kiểm tra kết nố́i cáp giữ̃a sả̉n phẩm và PC, và đả̉m bả̉o kết nố́i chắ́c chắ́n.

Hướ́ng dẫn xử lý sự cố́

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kiêm tra xem sả̉n phẩm có kết nố́i đú́ng vớ́i cáp chưa.

疑難排解指南

 

 

 

No Signal đươc hiên thị trên man hình.

 

 

 

 

תויעב ןורתפל ךירדמה

 

 

Kiểm tra xem thiết bị̣ kết nố́i vớ́i vớ́i sả̉n phẩm có bậ̣t không.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thông báo được hiển thị̣ khi một tín hiệu từ̀ card màn hì̀nh vượt quá độ

[English]

 

 

 

Not Optimum Mode đươc hiên thị.

phân giả̉i và tần số́ tố́i đa.

 

 

 

 

 

 

 

Tham khả̉o Bả̉ng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn và cài đặ̣t độ phân giả̉i và

 

 

 

 

 

Issues

Solutions

 

 

 

 

 

 

tần số́ tố́i đa theo thông số́ sả̉n phẩm.

 

 

 

 

 

The screen keeps switching on and off.

Check the cable connection between the product and PC, and ensure the

 

 

 

 

 

 

 

Kiêm tra kêt nối cua cap âm thanh hoặc điều chỉnh âm lương.

connection is secure.

 

 

 

 

 

 

Không có âm thanh.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kiểm tra âm lượng.

 

Check that the product is connected correctly with a cable.

 

 

 

 

No Signal is displayed on the screen.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Check that the device connected to the product is powered on.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

[繁體中文]

 

 

This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds the

 

 

 

 

 

 

 

 

 

問題

解決方案

 

product’s maximum resolution and frequency.

 

 

 

 

 

 

 

1 2 3

[English]

1Power on the product.

If you press the button when the product is turned on, the control menu will be displayed.

- To exit the OSD menu, press and hold the panel key for at least one second.

2Move to the upper or lower menu. You can also adjust the value of an option.

3Move to the left or right menu.

4Remote sensor

Press a button on the remote control pointing at the sensor on the front of the product to perform the corresponding function.

5Spacer logo (Optional)

Do not pull on the spacer logo using force. The logo may tear or break off.

[Bahasa Indonesia]

1Menghidupkan produk.

Jika Anda menekan tombol saat produk menyala, menu kontrol akan ditampilkan.

-Untuk keluar dari menu OSD, tekan dan tahan kunci panel selama setidaknya satu detik.

2Menggerakkan menu ke atas atau ke bawah. Anda juga dapat menyesuaikan nilai suatu pilihan.

3Menggerakkan menu ke kiri atau ke kanan.

4Sensor remote

Tekan tombol pada remote control yang menunjuk sensor pada bagian depan produk ini untuk melakukan fungsi terkait.

5Logo pengatur jarak (opsi)

Jangan menarik logo pengatur jarak terlalu kuat. Logo dapat rusak atau patah.

Speaker

Speaker

Loa

喇叭

לוקמר

[Tiếng Việt]

1Bật nguôn sản phâm.

Nêu ban nhấn nút khi sản phâm đang bật, trình đơn điều khiên sẽ đươc hiên thị. - Đê thoat khỏi trình đơn OSD, nhấn va giữ phim pa-nen trong tối thiêu la môt giây.

2Di chuyên tới trình đơn bên trên hoặc bên dưới. Ban cũng co thê điều chỉnh gia trị cua tùy chọn.

3Di chuyên tới trình đơn bên trai hoặc bên phải.

4Cả̉m biến từ̀ xa

Nhấ́n nú́t trên điề̀u khiển từ̀ xa trỏ̉ vào cả̉m biến trên mặ̣t trướ́c của sả̉n phẩm để thực hiện chức năng tương ứng.

5Logo miếng đệm (tùy chọn)

Không dù̀ng lực kéo miếng đệm logo. Logo có thể bong ra hoặ̣c vỡ.

[繁體中文]

1開啟產品的電源。

在產品開啟時按 按鈕,將會顯示控制功能表。 - 要結束 OSD 功能表,按住面板鍵至少一秒。

2移至上方或下方功能表。您也可以調整選項的值。

3移至左方或右方功能表。

4遙控感測器

對著產品正面的感測器按下遙控器上的按鈕,執行相對應的功能。

5墊片標誌 (可選)

請勿用力拉扯墊片標誌。標誌有可能撕裂或斷裂。

4

]תירבע[

.רצומה תא לעפה 1

.הטילשה טירפת תגצהל םורגת רצומה תלעפה תעב ןצחל לע הציחל

.חולה שקמ לע )תחא היינש תוחפל( הכורא הציחל ץחל ,ךסמב גצומה טירפתמ תאצל ידכ -

.תורשפא לש ךרעה תא ןנווכל םג לכות .ןותחתה וא ןוילעה טירפתל רבעמ 2

.ינמיה וא ילאמשה טירפתל רבעמ 3

קוחר טלשה ןשייח 4

ןשייחה לא טלשה תיינפה ךות יטנוולרה קוחר טלשה ןצחל לע ץחל ,היוצר היצקנופ עצבל ידכ

.רצומה תיזחבש

)ילנויצפוא( הרבחה וגול 5

.רבשיהל וא ערקיהל לולע וגולה .חוכ תלעפה ךות הרבחה וגול תא ךושמל ןיא

Not Optimum Mode is displayed.

 

螢幕不斷開啟和關閉。

檢查產品和 PC 間的纜線連接,並確定連接牢固。

 

Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum resolution

 

 

 

 

 

and frequency according to the product specifications.

 

檢查產品是否已經使用纜線正確連接。

 

 

 

 

 

 

Check the connection of the audio cable or adjust the volume.

螢幕上顯示無訊號。

 

 

 

 

檢查連接至產品的裝置是否已經開啟電源。

 

There is no sound.

 

 

 

 

 

 

 

 

Check the volume.

 

圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,就會顯示此訊息。

 

 

 

 

 

顯示非最佳化模式。

 

 

[Bahasa Indonesia]

 

 

請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。

 

 

 

 

Masalah

Solusi

 

檢查音源線是否接好或調整音量。

 

沒有音效。

 

 

 

 

 

 

Layar hidup dan mati terus-menerus.

Periksa sambungan kabel antara produk dan PC, serta pastikan kabel

 

檢查音量。

 

tersambung dengan kencang.

 

 

 

 

 

 

 

 

Pastikan produk telah tersambung dengan benar menggunakan kabel.

 

 

]תירבע[

No Signal ditampilkan pada layar.

 

 

תונורתפ

תויעב

 

Pastikan perangkat yang tersambung ke produk telah dihidupkan.

 

 

Pesan ini ditampilkan bila sinyal dari kartu grafis melampaui resolusi dan

.ןיקת רוביחהש אדוול ידכ בשחמה ןיבל רצומה ןיב רבחמה לבכה תא קודב

.ןיגוריסל הבכו קלדנ ךסמה

 

 

 

 

 

frekuensi maksimum produk.

 

.לבכה תועצמאב הכלהכ רבוחמ רצומהש אדו

 

Not Optimum Mode ditampilkan.

 

 

.ךסמב גצומ תוא ןיא

 

Lihat Tabel Mode Sinyal Standar dan tetapkan resolusi serta frekuensi

 

.לעפומ רצומה לא רבוחמה ןקתההש אדו

 

maksimum menurut spesifikasi produk.

 

 

 

Periksa koneksi kabel audio atau atur volume.

היצולוזרהמ םיגרוח יפרגה סיטרכהמ םיעיגמה תותואה רשאכ תגצומ וז העדוה

 

Tidak ada suara.

Periksa volume suara

 

.רצומה לש םייברמה ןונערה תורידתמו

 

 

 

 

.ךסמב גצומ ילמיטפוא בצמ אל

 

 

יפ לע תויברמ ןונער תורידתו היצולוזר רדגהו 'ליגר תותוא בצמ' הלבטב ןייע

 

 

 

 

.רצומה טרפמ

 

 

 

.לוקה תמצוע תא ןנווכ וא וידואה לבכ לש רוביחה תא קודב

 

 

 

 

 

.לוק ןיא

 

 

 

.לוקה תמצוע תא קודב

 

Image 1
Contents Checking the Components Memeriksa Komponen Troubleshooting GuideReverse Side Sisi Belakang Control Panel Panel KontrolConnecting to an Audio System Menghubungkan Sistem Audio Connecting to a Video DeviceConnecting to MDC Menghubungkan MDC Menyambung ke Perangkat Video
Related manuals
Manual 131 pages 8.21 Kb Manual 131 pages 60.72 Kb