4 Các thông số kỹ thuật
4.2Lượng tiêu thụ điện năng
Trình tiết | Chế độ vận hành bình |
|
| |||
thường |
|
| ||||
kiệm năng | Chờ (Bật qua USB) | Tắt nguồn | ||||
|
|
| ||||
lượng | Phổ biến |
| Đánh giá |
|
| |
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
| |
Đèn nguồn | Mở |
| Tắt | Tắt | ||
điện |
| |||||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu | dưới 7 W |
| dưới 30 W | dưới 1,1 W | dưới 0,4 W | |
thụ điện năng |
| |||||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt.
Để giảm mức tiêu thụ điện năng xuống 0 W, rút cáp nguồn. Đảm bảo rút cáp nguồn khi bạn không sử dụng sản phẩm trong thời gian dài. Để giảm sự tiêu thụ điện tới 0 wat khi công tắc nguồn không khả dụng, hãy ngắt kết nối cáp nguồn.
4 Các thông số kỹ thuật 68