Samsung LH46GWPLBC/XS, LH40GWPLBC/XY, LH46GWSLBC/XY, LH46GWPLBC/XY manual Sap

Page 23

 

Kiểu Âm thanh

MTS/S_Mode

Mặc định

 

Mono

Mono

 

 

 

 

Thay đổi thủ công

FM Stereo

Stereo

Mono ↔ Stereo

 

 

SAP

Mono ↔ SAP

Mono

DUAL-

Các chế độ STEREO/MONO, DUAL l / DUAL ll và MONO/NICAM MONO/NICAM STEREO có thể vận hành tùy thuộc vào chế độ phát tín hiệu bằng cách sử dụng nút DUAL trên bộ điều khiển từ xa trong khi đang xem TV.

- Chỉ sử dụng khi đã cài đặt một hộp kênh TV.

ENTER/PRE-CH

Nút này được sử dụng để trở về kênh ngay trước đó. - Chỉ sử dụng khi đã cài đặt một hộp kênh TV.

MUTE

Tạm dừng (tắt tiếng) âm thanh đầu ra tạm thời. Được hiển thị ở góc dưới bên trái màn hình. Âm thanh sẽ phát lại nếu bạn nhấn MUTE hoặc - VOL + trong chế độ tắt tiếng.

CH/P

Trong chế độ TV, chọn các kênh TV.

- Chỉ sử dụng khi đã cài đặt một hộp kênh TV.

TV

Chọn trực tiếp chế độ TV.

- Chỉ sử dụng khi đã cài đặt một hộp kênh TV.

MENU

Mở menu trên màn hình và thoát ra khỏi menu hoặc đóng menu điều chỉnh.

RETURN

Trở về menu trước.

EXIT

Thoát khỏi màn hình menu.

MagicInfo

Nút khởi động nhanh MagicInfo.

Lưu ý

- Nút này không hoạt động đối với những sản phẩm không hỗ trợ MagicInfo.

Image 23
Contents Màn hình LCD Cảnh báo / Lưu ý Chú thíchLưu ý Phím tắt đến nhanh phần hướng dẫn chống hiện tượng lưu ảnh Nguồn điệnTrái lại, điều này có thể gây ra điện giật hoặc cháy Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Trung tâm Dịch vụ KhácNếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Điều này làm giảm mỏi mắt Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Không đặt thiết bị ở nơi quá thấp trẻ em có thể với tới Sổ tay hướng dẫn sử dụng Phụ kiện trong hộp đựngKiểm tra các Thành phần của Gói sản phẩm Tháo gỡKhác Dây cápCáp chuyển đổi RGB sang BNC Mặt sau Màn hình LCD của bạnMặt trước Power Audio OUT RGB OUT Magicinfo OUT Menu Return Exit Điều khiển từ xaMenu SAP Trong điều kiện giá treo tường thẳng đứng Hướng dẫn lắp đặt giành cho người sử dụngGóc nghiêng và xoay Yêu cầu về độ thông thoángHướng dẫn về giá treo trên nền nhà Hướng dẫn về giá treo tường đi kèmKích thước Sơ đồ máy mócLắp đặt Giá đỡ treo tường Vesa Các phụ kiện bán riêng 460UXN-3, 460UX-3 Kích thước có welcome board Kích thước có các phụ kiện khác Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Lắp đặt Giá đỡ treo tườngCác thành phần Lắp vít B vào trong móc nhựa Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Kết nối cáp Điều khiển từ xa RS232CCác mã điều khiển DỮ Liệu 0xAA 0xFF ‘A’ 0x11 Nguồn điện BNC ERR Kiểm tra tổng PIP Tương tự như trên Nak 0xAA Khóa an toàn Tương tự như trên Nak Kết nối với Máy tính Các kết nốiSử dụng đầu cắm Hdmi tín hiệu số trên card màn hình Kết nối với các Thiết bị AV Kết nối với các Thiết bị khácKết nối màn hình bên ngoài Kết nối với Máy quay phim Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Kết nối bằng cáp HdmiKết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối với Hệ thống Âm thanh Page Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USB Địa chỉ Internet Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Cài đặt trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Gỡ bỏ Cài đặtDng MDC qua RS-232C tiêu chun truyn d liu ni tip Kt ni vi MDCDng MDC qua Ethernet Qun lý kt ni Auto Set ID To bn sao Tái x lý lnh T #u chng trình, nhp Bt u Chng trình Samsung MDC Unified Bt u s dng MDCPage Cc màn hình chính Alert VolumeMenu HomeFault Device Alert Tùy chnh Iu chnh màn hìnhAuto Motion Plus Tùy chnPicture Size Kích thcBalance L/R Iu chnh âm thanhBass TrebleVideo Wall Thit lp h thngPIP Qut & nhit Thông s chungMàn hình OSD Bo mtClock Set Thi gianHoliday Management Screen Saver Chng cháy màn hìnhLamp Control Cài t Công cInformation Edit ColumnQun lý nhóm Chc nng khácThay i kích thc ca s Xóa nhóm Tên nhóm Qun lý lch trìnhSa i lch trình Gii pháp Hng dn x lý s cPage Source List InputSource PIPTransparency SizePosition Edit Name Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Primary Source Primary Source RecoverySecondary Source Custom Picture Chế độ PC / DVI / DisplayPort / MagicInfoMode Color Tone Color Temp Color ControlFine Image LockCoarse Signal Control Auto AdjustmentSignal Balance Signal BalancePIP Picture SizeDynamic Contrast Lamp Control Picture ResetPicture Chế độ AV / Hdmi / Component / TV Color ContrastBrightness SharpnessOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Giảm tiếng ồn sô Hdmi Black Level Film ModeDynamic Contrast Picture Reset Sound Balance Auto VolumeBass TrebleSpeaker Select Sound SelectInternal Sound ResetClock Set SetupLanguage TimeTimer1 / Timer2 / Timer3 Sleep TimerHoliday Management Lock On Safety LockMenu Transparency Change PINVideo Wall Energy SavingVideo Wall Vertical FormatHorizontal Pixel Shift Safety ScreenScreen Position Pixel ShiftTime HorizontalVertical Mode TimerTimer Period BarEraser Side Gray Resolution SelectPixel OSD Rotation Power On AdjustmentCurrent Temperature Advanced SettingsTemperature Temperature ControlButton Lock Auto PowerStandby Control User Auto ColorSource OSD Not Optimum Mode OSDLamp Schedule OSD DisplayNo Signal OSD Software UpgradeReset All Setup ResetMulti Control Điều chỉnh màn hình LCDCho kiểu 400UX-3, 460UX-3 MagicInfoMagicInfo Page Lưu ý Hiển thị thông số cài đặt được người sử dụng chọn Bảo trì và Vệ sinh Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Màn hình Danh sách kiểm traCác vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PC Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xa Các trục trặc liên quan đến Âm thanhKiểm tra các cực +/- của pin Làm thế nào để hiệu chỉnh độ phân giải? Windows XP Hỏi & ĐápTổng quan Điểm ảnh chấp nhận được Cơ cấu lắp VesaĐiều kiện môi trường Tương thích cắm và chạyTrạng thái PowerSaverPowerSaver Các chế độ xung nhịp Các đặc tính kỹ thuậtĐể chất lượng hiển thị tốt hơn Thông tinHiện tượng Lưu ảnh là gì? Thông tin sản phẩm Hiện tượng lưu ảnhThay đổi màu ký tự theo định kỳ Sử dụng chức năng Xóa màn hình cho Thiết bị Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcBelgium Asia Pacific CISAfrica Middle EastKhoảng cách điểm Những điều khoảnTài liệu gốc
Related manuals
Manual 149 pages 5.53 Kb Manual 25 pages 14.5 Kb Manual 29 pages 59.54 Kb Manual 160 pages 63.08 Kb