Samsung LH46GWPLBC/XY, LH40GWPLBC/XY, LH46GWSLBC/XY, LH46GWPLBC/XS manual Tùy chn, Auto Motion Plus

Page 74

Tùy ch￿n

Dynamic Contrast

￿i￿u ch(nh Dynamic Contrast cho thi￿t b￿ hi￿n th￿ ￿ã ch￿n.

Gamma Control

Thay ￿￿i giá tr￿ gamma cho màn hình ￿ã ch￿n.

Auto Motion Plus

Tùy ch￿n này ￿￿￿c s￿ d￿ng ￿￿ xem hình ￿nh ￿￿ng.

￿

￿

Off : T&t ch￿c n￿ng Auto Motion Plus.

Clear : ￿￿t m￿c Auto Motion Plus thành rõ nét. Ch￿ ￿￿ này phù h￿p ￿￿ hi￿n th￿ hình ￿nh s￿ng ￿￿ng.

￿

￿

￿

￿

Standard : ￿￿t m￿c Auto Motion Plus thành tiêu chu.n.

Smooth : ￿￿t m￿c Auto Motion Plus thành m￿n. Ch￿ ￿￿ này phù h￿p ￿￿ hi￿n th￿ hình ￿nh m￿n.

Custom : Tùy ch(nh m￿c rung hình ho￿c l￿u ￿nh trên màn hình.

Demo : Ch￿c n￿ng này s￿ d￿ng công ngh￿ Auto Motion Plus. K￿t qu￿ khi ch￿ ￿￿ ￿￿￿c thay ￿￿i có th￿ ￿￿￿c xem tr￿￿c / phía bên trái c a c￿a s￿.

Brightness Sensor

B￿t ho￿c t&t Brightness Sensor cho thi￿t b￿ hi￿n th￿ ￿ã ch￿n.

Brightness Sensor phát hi￿n c￿￿ng ￿￿ ánh sáng xung quanh và t! ￿￿ng ￿i￿u ch(nh ￿￿ sáng màn hình.

Brightness Sensor có th￿ không có s)n tùy thu￿c vào s￿n ph.m.

Image 74
Contents Màn hình LCD Cảnh báo / Lưu ý Chú thíchLưu ý Nguồn điện Phím tắt đến nhanh phần hướng dẫn chống hiện tượng lưu ảnhTrái lại, điều này có thể gây ra điện giật hoặc cháy Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Khác Trung tâm Dịch vụNếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Điều này làm giảm mỏi mắt Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Không đặt thiết bị ở nơi quá thấp trẻ em có thể với tới Tháo gỡ Phụ kiện trong hộp đựngKiểm tra các Thành phần của Gói sản phẩm Sổ tay hướng dẫn sử dụngDây cáp KhácCáp chuyển đổi RGB sang BNC Mặt sau Màn hình LCD của bạnMặt trước Power Audio OUT RGB OUT Magicinfo OUT Điều khiển từ xa Menu Return ExitMenu SAP Yêu cầu về độ thông thoáng Hướng dẫn lắp đặt giành cho người sử dụngGóc nghiêng và xoay Trong điều kiện giá treo tường thẳng đứngHướng dẫn về giá treo tường đi kèm Hướng dẫn về giá treo trên nền nhàKích thước Sơ đồ máy mócLắp đặt Giá đỡ treo tường Vesa Các phụ kiện bán riêng 460UXN-3, 460UX-3 Kích thước có welcome board Kích thước có các phụ kiện khác Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Lắp đặt Giá đỡ treo tườngCác thành phần Lắp vít B vào trong móc nhựa Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Điều khiển từ xa RS232C Kết nối cápCác mã điều khiển DỮ Liệu 0xAA 0xFF ‘A’ 0x11 Nguồn điện BNC ERR Kiểm tra tổng PIP Tương tự như trên Nak 0xAA Khóa an toàn Tương tự như trên Nak Các kết nối Kết nối với Máy tínhSử dụng đầu cắm Hdmi tín hiệu số trên card màn hình Kết nối với các Thiết bị AV Kết nối với các Thiết bị khácKết nối màn hình bên ngoài Kết nối với Máy quay phim Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang HdmiKết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối với Hệ thống Âm thanh Page Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USB Địa chỉ Internet Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Cài đặt trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Cài đặt Gỡ bỏKt ni vi MDC Dng MDC qua RS-232C tiêu chun truyn d liu ni tipDng MDC qua Ethernet Qun lý kt ni Auto Set ID To bn sao Tái x lý lnh Bt u s dng MDC T #u chng trình, nhp Bt u Chng trình Samsung MDC UnifiedPage Cc màn hình chính Home VolumeMenu AlertFault Device Alert Iu chnh màn hình Tùy chnhTùy chn Auto Motion PlusKích thc Picture SizeTreble Iu chnh âm thanhBass Balance L/RThit lp h thng Video WallPIP Thông s chung Qut & nhitBo mt Màn hình OSDThi gian Clock SetHoliday Management Chng cháy màn hình Screen SaverCài t Công c Lamp ControlEdit Column InformationQun lý nhóm Chc nng khácThay i kích thc ca s Xóa nhóm Qun lý lch trình Tên nhómSa i lch trình Hng dn x lý s c Gii phápPage Input Source ListPIP SourceTransparency SizePosition Edit Name Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Primary Source Recovery Primary SourceSecondary Source Custom Picture Chế độ PC / DVI / DisplayPort / MagicInfoMode Color Tone Color Control Color TempFine Image LockCoarse Signal Balance Auto AdjustmentSignal Balance Signal ControlSize PIP PictureDynamic Contrast Picture Reset Lamp ControlPicture Chế độ AV / Hdmi / Component / TV Sharpness ContrastBrightness ColorOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Giảm tiếng ồn sô Film Mode Hdmi Black LevelDynamic Contrast Picture Reset Sound Treble Auto VolumeBass BalanceSound Select Speaker SelectSound Reset InternalTime SetupLanguage Clock SetSleep Timer Timer1 / Timer2 / Timer3Holiday Management Change PIN Safety LockMenu Transparency Lock OnVideo Wall Energy SavingVideo Wall Vertical FormatHorizontal Pixel Shift Safety ScreenScreen Position Pixel ShiftTime HorizontalVertical Mode TimerTimer Period BarEraser Side Gray Resolution SelectPixel Power On Adjustment OSD RotationTemperature Control Advanced SettingsTemperature Current TemperatureAuto Power Button LockUser Auto Color Standby ControlOSD Display Not Optimum Mode OSDLamp Schedule Source OSDSoftware Upgrade No Signal OSDSetup Reset Reset AllĐiều chỉnh màn hình LCD Multi ControlCho kiểu 400UX-3, 460UX-3 MagicInfoMagicInfo Page Lưu ý Hiển thị thông số cài đặt được người sử dụng chọn Thông báo cảnh báo Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Bảo trì và Vệ sinhCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Màn hình Danh sách kiểm traCác vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PC Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xaKiểm tra các cực +/- của pin Hỏi & Đáp Làm thế nào để hiệu chỉnh độ phân giải? Windows XPTổng quan Tương thích cắm và chạy Cơ cấu lắp VesaĐiều kiện môi trường Điểm ảnh chấp nhận đượcTrạng thái PowerSaverPowerSaver Các đặc tính kỹ thuật Các chế độ xung nhịpThông tin Để chất lượng hiển thị tốt hơnThông tin sản phẩm Hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng Lưu ảnh là gì?Thay đổi màu ký tự theo định kỳ Sử dụng chức năng Xóa màn hình cho Thiết bị Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideBelgium CIS Asia PacificMiddle East AfricaNhững điều khoản Khoảng cách điểmTài liệu gốc
Related manuals
Manual 149 pages 5.53 Kb Manual 25 pages 14.5 Kb Manual 160 pages 63.08 Kb