Chương 13
Cac thông số kỹ̃ thuật
Thông sô chung
Tên môđen |
|
|
|
|
|
|
|
Màn hinh | Kích thươc | Loai 65 (64,5 inch / 163,8 cm) | Loai 75 (74,5 inch / 189,3 cm) |
|
|
|
|
| Vùng hiển | 1428,48 mm (H) x 803,52 mm (V) | 1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V) |
| thị̣ |
|
|
|
|
|
|
Nguồ̀n điện |
|
| |
|
| Hãy tham khả̉o nhãn ở̉ phí́a sau sả̉n phẩm vì điện á́p tiêu chuẩn có́ thể | |
|
| khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. | |
|
|
|
|
Các yếu tố môi | Vân hành | Nhiêt độ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) | |
trườ̀ng |
| * Khi lắp đặ̣t phầ̀n vỏ̉ ngoà̀i, đả̉m bả̉o duy trì nhiệt độ̣ bên trong không | |
|
| quá́ 40 °C. |
|
|
| Độ̣ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ̣ | |
|
|
|
|
| Lưu trư | Nhiêt độ: | |
|
| Độ̣ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ̣ | |
|
| * Áp dụ̣ng trướ́c khi sả̉n phẩm đượ̣c mở̉ hộ̣p. | |
|
|
|
|
"" Cắm và̀ Chạy
Có́ thể lắp đặ̣t mà̀n hình nà̀y và̀ sử̉ dụ̣ng vớ́i bấ́t kỳ hệ thố́ng Cắm và̀ Chạy tương thí́ch nà̀o. Trao đổ̉i dữ̃ liệu hai chiề̀u giữ̃a mà̀n hình và̀ hệ thố́ng PC là̀m tố́i ưu cà̀i đặ̣t mà̀n hình. Lắp đặ̣t mà̀n hình đượ̣c tiến hà̀nh tự̣ độ̣ng. Tuy nhiên bạn có́ thể tùy chỉnh cà̀i đặ̣t lắp đặ̣t nếu muố́n.
"" Do tính chất của viêc sản xuất sản phâm này, khoảng 1 phần triêu điêm ảnh (1ppm) có thê sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hinh. Điề̀u nà̀y không ả̉nh hưở̉ng đến hiệu suấ́t hoạt độ̣ng củ̉a sả̉n phẩm.
"" Đây là̀ sả̉n phẩm loại A. Ở môi trường trong nhà̀, sả̉n phẩm nà̀y có́ thể gây nhiễu só́ng radio, đòi hỏ̉i người dùng phả̉i thự̣c hiện nhữ̃ng biện phá́p thí́ch hợ̣p.
"" Để xem thông số́ kỹ̃ thuậ̣t chi tiết củ̉a thiết bị, hãy truy cậ̣p trang web củ̉a Samsung Electronics.
88