Các mã điều khiển
Xem trạ̣ng thái điều khiển (Nhận lệnh điều khiển)
Đầ̀u trang | Lênh | ID | Độ̣ dà̀i dữ̃ liệu | Kiểm tra |
|
|
|
| tổ̉ng |
0xAA | Loại lệnh |
| 0 | |
|
| |||
|
|
|
|
|
Điều khiển (Cài đặt lệnh điêu khiên)
Đầ̀u trang | Lênh | ID | Độ̣ dà̀i dữ̃ liệu | Dữ̃ liệu | Kiểm tra tổ̉ng |
|
|
|
|
|
|
0xAA | Loại lệnh |
| 1 | Giá tri |
|
|
|
|
|
|
|
Lênh
Không. | Loạ̣i lệnh | Lênh | Day giá trị̣ |
|
|
|
|
1 | Điểu khiển nguồn | 0x11 | 0~1 |
|
|
|
|
2 | Điề̀u khiển âm lượ̣ng | 0x12 | 0~100 |
|
|
|
|
3 | Điểu khiển nguồn dữ̃ liệu đầ̀u và̀o | 0x14 | - |
|
|
|
|
4 | Điề̀u khiển kích thước màn hinh | 0x19 | 0~255 |
|
|
|
|
5 | Khó́a an toà̀n | 0x5D | 0~1 |
|
|
|
|
•• Toà̀n bộ̣ liên lạc diễn ra bằng giá́ trị thậ̣p lụ̣c phân. Kiểm tra tổ̉ng đượ̣c tí́nh bằng cá́ch cộ̣ng toà̀n bộ̣ giá́ trị trừ phầ̀n đầ̀u trang. Nếu kiểm tra tổ̉ng cộ̣ng thêm hơn 2 chữ̃ số́ như hiển thị dướ́i đây (11+FF+01+01=112), thì chữ̃ số́ đầ̀u tiên sẽ̃ bị gỡ̃ bỏ̉.
Ví́ dụ̣: Power On (Bậ̣t nguồn) & ID=0
Đầ̀u trang | Lênh | ID | Độ̣ dà̀i dữ̃ liệu | Dữ̃ liệu 1 | Kiểm tra tổ̉ng |
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0x11 |
| 1 | "Power" |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầ̀u trang | Lênh | ID | Độ̣ dà̀i dữ̃ liệu | Dữ̃ liệu 1 | 12 |
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0x11 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
•• Để điề̀u khiển toà̀n bộ̣ thiết bị kết nố́i vớ́i mộ̣t cá́p tuầ̀n tự̣ liên tụ̣c không kể ID, hãy đặ̣t ID là̀ "0xFE" và̀ truyề̀n lệnh. Cá́c lệnh đượ̣c tiến hà̀nh bở̉i mỗi thiết bị nhưng ACK không phả̉n ứng.
37