Samsung LH46CBULBB/XY, LH46CKQLBB/EN, LH46CBSLBB/XY manual Đặc tính kỹ thuật, Các chế độ xung nhịp

Page 137

Đặc tính kỹ thuật

Các chế độ xung nhịp

Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ thời gian đã được cài đặt trước, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ trống trong khi đèn LED vẫn sáng. Tham khảo tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.

Chế độ hiển thị

Tần số quét ngang

Tần số quét dọc

Xung pixel (MHz)

Phân cực đồng bộ

(kHz)

(Hz)

(H/V)

 

 

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

VESA, 848 x 480

31,020

60,000

33,750

+/+

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

VESA, 1280 x 768

47,776

59,870

79,500

-/+

VESA, 1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+/+

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

VESA, 1360 x 768

47,712

60,015

85,500

+/+

VESA, 1366 x 768

47,712

59,790

85,500

+/+

VESA,1600 x 1200

75,000

60,000

162,000

+/+

VESA,1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

Tần số quét ngang

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của chu kỳ quét ngang là tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

Tần số quét dọc

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là tần số quét dọc hay tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

Image 137
Contents Màn hình LCD Cảnh báo / Lưu ý Chú thíchLưu ý Phím tắt đến nhanh phần hướng dẫn chống hiện tượng lưu ảnh Nguồn điệnTrái lại, điều này có thể gây ra điện giật hoặc cháy Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Trung tâm Dịch vụ KhácNếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Không đặt thiết bị ở nơi quá thấp trẻ em có thể với tới Kiểm tra các Thành phần của Gói sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựngTháo gỡ Sổ tay hướng dẫn sử dụngKhác Dây cápCáp chuyển đổi RGB sang BNC Mặt sau Màn hình LCD của bạnMặt trước Power Audio OUT RGB OUT LANCổng kết nối LAN Menu Return Exit Điều khiển từ xaMenu SAP Sơ đồ máy móc Đầu Màn hình LCD Sơ đồ máy mócKích thước Lắp đặt Giá đỡ treo tường VesaCác thành phần Lắp đặt Giá đỡ treo tườngCó hai bản lề trái và phải. Chú ý sử dụng bản lề phù hợp Lắp Giá đỡ treo tườngChiều dài giữa hai lỗ khóa Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tườngLắp vít B vào trong móc nhựa Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Page Kết nối với Máy tính Các kết nốiSử dụng đầu cắm Hdmi tín hiệu số trên card màn hình Kết nối với các Thiết bị AV Kết nối với các Thiết bị khácKết nối màn hình bên ngoài Kết nối với Máy quay phim Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Kết nối bằng cáp HdmiKết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối với Hệ thống Âm thanh Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USB Địa chỉ Internet Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Cài đặt trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Gỡ bỏ Cài đặtDng MDC qua RS-232C tiêu chun truyn d liu ni tip Kt ni vi MDCDng MDC qua Ethernet Qun lý kt ni Auto Set ID To bn sao Tái x lý lnh T #u chng trình, nhp Bt u Chng trình Samsung MDC Unified Bt u s dng MDCPage Cc màn hình chính Menu VolumeHome AlertFault Device Alert Tùy chnh Iu chnh màn hìnhAuto Motion Plus Tùy chnPicture Size Kích thcBass Iu chnh âm thanhTreble Balance L/RVideo Wall Thit lp h thngPIP Qut & nhit Thông s chungMàn hình OSD Bo mtClock Set Thi gianHoliday Management Screen Saver Chng cháy màn hìnhLamp Control Cài t Công cInformation Edit ColumnQun lý nhóm Chc nng khácThay i kích thc ca s Xóa nhóm Tên nhóm Qun lý lch trìnhSa i lch trình Gii pháp Hng dn x lý s cPage Source List InputSource PIPTransparency SizePosition Edit Name Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Primary Source Primary Source RecoverySecondary Source Custom Picture Chế độ PC / DVI / DisplayPort / MagicInfoMode Color Tone Color Temp Color ControlFine Image LockCoarse Signal Balance Auto AdjustmentSignal Balance Signal ControlPIP Picture SizeDynamic Contrast Lamp Control Picture ResetPicture Chế độ AV / Hdmi / Component / TV Brightness ContrastSharpness ColorOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Digital Noise Reduction Hdmi Black Level Film ModeDynamic Contrast Picture Reset Sound Bass Auto VolumeTreble BalanceSound Select Sound ResetLanguage SetupTime Clock SetTimer1 / Timer2 / Timer3 Sleep TimerHoliday Management Menu Transparency Safety LockChange PIN Lock OnVideo Wall Energy SavingVideo Wall Vertical FormatHorizontal Screen Position Safety ScreenPixel Shift Pixel ShiftTime HorizontalVertical Mode TimerTimer Thời lượng BarEraser Side Gray Resolution SelectPixel OSD Rotation Power On AdjustmentFan & Temperature Advanced SettingsFan Speed Setting Fan ControlCurrent Temperature Auto PowerTemperature Control User Auto Color Button LockLamp Schedule Standby ControlNo Signal OSD Not Optimum Mode OSDOSD Display Source OSDSoftware Upgrade Reset All Setup ResetMulti Control Điều chỉnh màn hình LCDMagicInfo MagicInfoPage Lưu ý Hiển thị thông số cài đặt được người sử dụng chọn Tự kiểm tra tính năng Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Bảo trì và Vệ sinhCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Màn hình Danh sách kiểm traCác vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PC Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xa Các trục trặc liên quan đến Âm thanhKiểm tra các cực +/- của pin Làm thế nào để hiệu chỉnh độ phân giải? Windows XP Hỏi & ĐápTổng quan Điểm ảnh chấp nhận được Tương thích cắm và chạyTrạng thái PowerSaverPowerSaver Các chế độ xung nhịp Đặc tính kỹ thuậtĐể chất lượng hiển thị tốt hơn Thông tinHiện tượng Lưu ảnh là gì? Thông tin sản phẩm Hiện tượng lưu ảnhThay đổi màu ký tự theo định kỳ Sử dụng chức năng Xóa màn hình cho Thiết bị Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcBelgium Asia Pacific CISAfrica Middle EastKhoảng cách điểm Những điều khoảnTài liệu gốc
Related manuals
Manual 149 pages 2.75 Kb Manual 28 pages 29.38 Kb Manual 140 pages 60.25 Kb Manual 139 pages 63.73 Kb Manual 140 pages 15.17 Kb Manual 26 pages 51.08 Kb Manual 134 pages 49.96 Kb Manual 133 pages 6.46 Kb Manual 135 pages 30.21 Kb Manual 143 pages 1.55 Kb

LH46CBULBB/XY, LH46CBTLBB/XV, LH46CBQLBB/XY, LH46CKQLBB/EN, LH46CKSLBB/XY specifications

Samsung's LH46CKPLBB/EN, LH46CKQLBB/EN, LH46CBPLBB/EN, and LH46CBQLBB/EN are cutting-edge display solutions designed specifically for professional environments such as corporate settings, retail spaces, and control rooms. These models stand out for their impressive features, advanced technologies, and robust characteristics that cater to the needs of various applications.

One of the defining features of these Samsung displays is their high-definition resolution, which provides crisp and clear visuals. The screens utilize advanced LED technology that enhances brightness and color accuracy, making them ideal for environments where image quality is paramount. With a resolution of 1920 x 1080 pixels, viewers can expect vivid images and details that bring content to life.

The models are built with durability in mind, featuring robust designs that ensure long-lasting performance. They are equipped with a reliable marathon operating time, capable of running continuously for extended periods—ideal for use in commercial environments where uptime is critical. Moreover, these displays come with advanced thermal management features to prevent overheating, ensuring reliable operation even in demanding situations.

In terms of connectivity, Samsung provides multiple input options, including HDMI, DisplayPort, and USB. This versatility allows users to easily integrate the displays with various devices, including computers, media players, and cameras. The inclusion of daisy chaining capabilities further simplifies multi-display setups, enabling users to connect several screens with ease.

The displays also come enhanced with Samsung's proprietary technologies such as MagicINFO, which allows for efficient content management and scheduling. This feature is particularly beneficial in retail displays, where timely content updates can drive customer engagement and sales.

Moreover, the sleek design of the LH46CKPLBB/EN, LH46CKQLBB/EN, LH46CBPLBB/EN, and LH46CBQLBB/EN models ensures that they fit seamlessly into any professional environment. Their narrow bezels create a more immersive experience, while their lightweight structure allows for flexible installation options, whether mounted on walls or set on stands.

Overall, the Samsung LH46 series displays showcase a blend of superior visual quality, durability, and user-friendly features, making them an excellent choice for businesses seeking reliable and high-performance display solutions. With their advanced technology and robust characteristics, these models are well-equipped to meet diverse professional needs.