Samsung LH55WMHPTWC/XY manual Importer, Troubleshooting Guide Guide de depannage, Exporter, RoHS

Page 2

IMPORT

Importer

IMPORT

MOBILE

LAPTOP

USB

NETWORK DRIVE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IMPORT

EXPORT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

English

You can view the screen of a mobile device or laptop connected to the product, or import data such as images from a connected USB or network drive.

‑‑You can capture the screens you want from the imported content.

1Displays the screen from a mobile device by using Smart View or Screen Mirroring function.

2Displays your laptop screen imported using HDMI connection or WiFi display.

3Displays images and dedicated files (.iwb) imported from a connected USB device.

4Displays images and dedicated files (.iwb) imported from a connected network drive.

Français

Vous pouvez visualiser l’écran d’un appareil mobile ou d’un ordinateur portable connecté au produit, ou importer des données telles que des images à partir d’un lecteur USB ou réseau connecté.

‑‑Vous pouvez capturer les écrans que vous souhaitez à partir du contenu importé.

1Affiche l’écran depuis un appareil mobile à l’aide de la fonction Smart View ou Screen Mirroring.

2Affiche l’écran de votre ordinateur portable importé à l’aide d’une connexion HDMI ou WiFi display.

3Affiche des images et des fichiers dédiés (.iwb) importés d’un périphérique USB connecté.

4Affiche des images et des fichiers dédiés (.iwb) importés d’un lecteur réseau connecté.

Português

Pode visualizar o ecrã de um dispositivo móvel ou de um computador portátil que esteja ligado ao produto, ou importar dados, tais como imagens, a partir de uma unidade USB ou de uma rede que esteja ligada.

‑‑Pode capturar os ecrãs que pretende a partir do conteúdo importado.

1Apresenta o ecrã de um dispositivo móvel utilizando as funções Smart View ou Screen Mirroring.

2Apresenta o ecrã do portátil importado através de ligação HDMI ou WiFi display.

3Apresenta imagens e ficheiros dedicados (.iwb) importados de um dispositivo USB ligado.

4Apresenta imagens e ficheiros dedicados (.iwb) importados de uma unidade de rede ligada.

Tiếng Việt

Bạn có thể xem màn hình của thiết bị di động hay máy tính xách tay kết nối với sản phẩm hoặc nhập dữ liệu, chẳng hạn như ảnh, từ USB hoặc ổ đĩa mạng được kết nối.

‑‑Bạn có thể chụp màn hình mà bạn muốn từ nội dung đã nhập.

1Hiển thị màn hình từ thiết bị di động bằng chức năng Smart View hoặc Screen Mirroring.

2Hiển thị màn hình của máy tính xách tay được nhập bằng kết nối HDMI hoặc WiFi display.

3Hiển thị hình ảnh và tệp chuyên dụng (.iwb) được nhập từ thiết bị USB đã kết nối.

4Hiển thị hình ảnh và tệp chuyên dụng (.iwb) được nhập từ ổ đĩa mạng đã kết nối.

繁體中文

您可以檢視連接至產品的行動裝置或膝上型電腦的畫面,或從連接的 USB 或網路磁碟機匯入影像等資料。 ‑‑ 您可以從匯入的內容擷取所需螢幕畫面。

1 使用 Smart View Screen Mirroring 功能透過行動裝置顯示畫面。

2 使用 HDMI 連接或 WiFi display 顯示匯入的膝上型電腦畫面。

3 顯示從連接的 USB 裝置匯入的影像和專屬檔案 (.iwb)

4 顯示從連線網路裝置匯入的影像和專屬檔案 (.iwb)

ةيبرعلا

لىع صارقأ كرحم وأ لصتم USB زاهج نم ،روصلا لثم ،تانايبلا داريتسا وأ ،جتنملاب لصتملا لومحملا رتويبمكلا وأ ليابوملا زاهج ةشاش ضرع كنكمي

.ةكبش

.دروتسملا ىوتحملا نم اهديرت يتلا تاشاشلا طاقتلا كنكمي‑ ‑

.Screen Mirroring وأ Smart View ةفيظو مادختساب لومحم زاهج نم ةشاشلا ضرعت 1

.WiFi display وأ HDMI لاصتا مادختساب اهداريتسا مت يتلا لومحملا رتويبمكلا ةشاش ضرعت

2

.لصتملا USB زاهج نم اهداريتسا مت يلا ).iwb(‏ ةصصخملا تافلملاو روصلا ضرعت

3

.لصتم ةكبش صارقأ كرحم نم اهداريتسا مت يلا ).‏iwb( ةصصخملا تافلملاو روصلا ضرعت

4

Troubleshooting Guide

Guide de depannage

English

Issues

Solutions

 

 

 

When the product is connected to a PC, make sure that the PC screen is in

Touching does not work when HDMI

the full screen mode (landscape).

EXPORT

Exporter

EXPORT

E-MAIL

PRINT

USB

NETWORK DRIVE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IMPORT

EXPORT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

English

You can export your created rolls in various ways.

1Send your created rolls via email.

2Print your created rolls.

3Export your created rolls to a connected USB device.

4Export your created rolls to a registered and connected network drive.

Français

Vous pouvez exporter vos listes créées de différentes manières.

1Permet d’envoyer vos listes créées par e-mail.

2Permet d’imprimer les listes que vous avez créées.

3Permet d’exporter vos listes créées vers un périphérique USB connecté.

4Permet d’exporter vos listes créées vers un lecteur réseau enregistré et connecté.

Português

Pode exportar s listas criadas de formas diferentes.

1Enviar as listas criadas por e-mail.

2Imprimir as listas criadas.

3Exportar as listas criadas para um dispositivo USB ligado.

4Exportar as listas criadas para uma unidade de rede registada e ligada.

Tiếng Việt

Bạn có thể xuất danh sách đã tạo theo nhiều cách khác nhau.

1Gửi danh sách đã tạo qua email.

2In danh sách đã tạo.

3Xuất danh sách đã tạo sang thiết bị USB được kết nối.

4Xuất danh sách đã tạo sang ổ đĩa mạng đã đăng ký và kết nối.

繁體中文

您可以使用各種方式匯出建立的清單。

1透過電子郵件傳送建立的清單。

2列印建立的清單。

3將建立的清單匯出到連接的 USB 裝置。

4將建立的清單匯出到已註冊且已連線的網路磁碟機。

ةيبرعلا

.قرط ةدعب ةأشنملا تاحفصلا مئاوق ريدصت كنكمي

.ينورتكللإا ديربلا ربع اهئاشنإب تمق يتلا روصلا مئاوق لاسرإ 1

.اهئاشنإب تمق يتلا روصلا مئاوق ةعابط 2

.لصتم USB زاهج لىإ اهئاشنإب تمق يتلا روصلا مئاوق ريدصت 3

.لصتمو لجسم تاكبش صارقأ كرحم لىإ اهئاشنإب تمق يتلا روصلا مئاوق ريدصت 4

Tiếng Việt

Cac vân đê

Giai phap

 

 

 

Khi kết nối sản phẩm với PC, bạn phải đảm bảo màn hình PC đang ở chế độ

Chức năng cảm ứng không hoạt động khi sử

toàn màn hình (xoay ngang).

English

Specifications

Model Name

WM55H

 

 

 

Panel

Size

55 CLASS (54.6 inches / 138.7 cm)

 

 

Display area

1209.60 mm (H) x 680.40 mm (V)

 

 

 

 

 

 

AC 100-240 V ~ 50 / 60 Hz

Power Supply

Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in

 

 

different countries.

 

 

 

 

Operating

Temperature: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)

Environmental

Humidity: 10% – 80%, non-condensing

 

 

 

considerations

Storage

Temperature: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)

 

 

Humidity: 5% – 95%, non-condensing

 

 

 

 

 

‑‑This is a class A product. In a domestic environment this product may cause radio interference in which case the user may be required to take adequate measures.

‑‑For detailed device specifications, visit the Samsung Electronics website.

Français

Caractéristiques techniques

Nom du modèle

WM55H

 

 

 

Panneau

Taille

Classe 55 (54,6 pouces / 138,7 cm)

 

 

Surface d'affichage

1209,60 mm (H) x 680,40 mm (V)

 

 

 

 

 

 

AC 100-240 V ~ 50 / 60 Hz

Alimentation

Reportez-vous à l'étiquette apposée au dos du produit, car la tension

 

 

standard peut varier en fonction du pays.

 

 

 

 

Fonctionnement

Température: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)

Considérations

Humidité: 10% à 80%, sans condensation

 

 

 

environnementales

Stockage

Température: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)

 

 

Humidité: 5% à 95%, sans condensation

 

 

 

 

 

‑‑Ce produit est de classe A. Dans un environnement domestique, ce produit peut provoquer des interférences radio, auquel cas l’utilisateur sera amené à prendre des mesures appropriées.

‑‑Pour les spécifications détaillées de l'appareil, veuillez visiter le site Web de Samsung Electronics.

Português

Características técnicas

Nome do modelo

WM55H

 

 

 

Painel

Tamanho

Classe 55 (54,6 polegadas / 138,7 cm)

 

 

Área de visualização

1209,60 mm (H) x 680,40 mm (V)

 

 

 

 

 

 

AC 100-240 V ~ 50 / 60 Hz

Fonte de alimentação

Consulte a etiqueta na parte posterior do produto pois a tensão padrão pode

 

 

variar em países diferentes.

 

 

 

 

Funcionamento

Temperatura: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)

Características

Humidade: 10% - 80%, sem condensação

 

 

 

ambientais

Armazenamento

Temperatura: -20 °C - 45 °C (-4 °F - 113 °F)

 

 

Humidade: 5% - 95%, sem condensação

 

 

 

 

 

‑‑Este é um produto de classe A, Num ambiente doméstico, este produto poderá provocar interferência radioelétrica. Caso tal aconteça, o utilizador poderá ter de tomar medidas adequadas.

‑‑Para obter mais informações sobre as especificações do dispositivo, visite o website da Samsung Electronics.

Tiếng Việt

Các thông số kỹ thuật

Tên môđen

WM55H

 

 

 

Man hinh

Kich thươc

Loai 55 (54,6 inch / 138,7 cm)

 

 

Vùng hiển thị

1209,60 mm (H) x 680,40 mm (V)

 

 

 

 

 

 

AC 100-240 V ~ 50 / 60 Hz

Nguồn điện

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau

 

 

ở các quốc gia khác nhau.

 

 

 

 

Vân hanh

Nhiêt đô: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)

Các yếu tố

Độ ẩm: 10% – 80%, không ngưng tụ

 

 

 

môi trường

Lưu trư

Nhiêt đô: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)

 

 

Độ ẩm: 5% – 95%, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

‑‑Đây là sản phẩm loại A, Ở môi trường trong nhà, sản phẩm này có thể gây nhiễu sóng radio, đòi hỏi người dùng phải thực hiện những biện pháp thích hợp.

‑‑Để xem thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị, hãy truy cập trang web của Samsung Electronics.

 

繁體中文

 

規格

 

型號名稱

WM55H

指定型號名稱

LH55WMHP

大小 (需沿屏幕表面测量对角)

54.6 英吋 (138.7 公分)

面板

 

可視面積 (需沿屏幕表面测量)

1209.60 公釐(水平) x 680.40 公釐(垂直)

電源

AC 100-240 V ~ 50 / 60 Hz

請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡相同。

 

工作

溫度: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)

濕度: 10% - 80%,無冷凝

 

環境因素

 

存放

溫度: -20 °C - 45 °C (-4 °F - 113 °F)

濕度: 5% - 95%,無冷凝

 

‑‑ 此為 A 類產品。在家用環境中,此產品可能會造成無線電波干擾。在此情況下,使用者可能需要採取適當措施。 ‑‑ 如需詳細的裝置規格,請造訪三星電子網站。

‑‑WM55H:耗電量 (額定)150 W

RoHS

設備名稱:彩色顯示器

 

型號(型式):LH55WMHP

 

 

Equipment name

 

 

Type designation (Type)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

限用物質及其化學符號

 

 

 

 

 

Restricted substances and its chemical symbols

 

單元

 

 

 

 

六價鉻

多溴聯苯

多溴二苯醚

Unit

 

 

Hexavalent

Polybrominated

Polybrominated

 

Lead

Mercury

Cadmium

 

chromium

biphenyls

diphenyl ethers

 

(Pb)

(Hg)

(Cd)

 

 

 

(Cr+6)

(PBB)

(PBDE)

 

 

 

 

 

電路板

O

O

 

O

O

O

外殼

O

O

 

O

O

O

金屬零件

O

O

 

O

O

O

玻璃面板

O

O

 

O

O

O

揚聲器

O

O

O

 

O

O

O

配件(例:

O

O

 

O

O

O

遙控器等)

 

 

 

 

 

 

 

 

備考1.O〞係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。

Note 1: “O” indicates that the percentage content of the restricted substance does not exceed the percentage of reference value of presence.

備考2.〞係指該項限用物質為排除項目。

Note 2: The “−” indicates that the restricted substance corresponds to the exemption.

 

 

ةيبرعلا

 

 

تافصاوملا

WM55H

 

ليدوملا مسا

)مس 138.7 / ةصوب 54.6( 55 ةئفلا

مجحلا

ةحول

)يسأر( ملم 680.40 × )يقفأ( ملم 1209.60

ضرعلا ةقطنم

 

 

 

 

AC 100-240 V ~ 50 / 60 Hz

 

ةقاطلا دادمإ ردصم

ةيسايقلا ةيتلوفلا فلتخت دق ثيح ،جتنملا نم يفلخلا بناجلاب دوجوملا قصلملا لىع علطا

 

ّ

 

 

.لودلا فلاتخاب

 

 

)تياهنرهف ةجرد 104 لىإ 32( ةيوئم ةجرد 40 لىإ 0 :ةرارحلا ةجرد

ليغشتلا ءانثأ

 

فثاكت نود ،% 80 - % 10 :ةبوطرلا

 

 

ةيئيبلا تارابتعلاا

)تياهنرهف ةجرد 113 لىإ -4( ةيوئم ةجرد 45 لىإ -20 :ةرارحلا ةجرد

نيزختلا

 

فثاكت نود ،% 95 - % 5 :ةبوطرلا

 

 

 

مدختسملا جاتحي دق ،ةلاحلا هذه يفو ،يكلسلا لخادت ثودح يف ببستي دق ،ةيلزنم ةئيب يف جتنملا اذه دوجو دنع .أ ةئفلا تحت جتنملا اذه جردني‑ ‑

.ةيفاك تاءارجإ ذاختلا

.Samsung Electronics ةكرشل ينورتكللإا عقوملا ةرايز ىجريُ،ليصافتلاب زاهجلا تافصاوم لىع علاطلال‑ ‑

connection is used.

 

Check whether the TOUCH OUT port on the product is connected to a USB

 

 

port on the PC using a USB cable.

 

 

 

Make sure that there are no foreign substances on the screen surface.

Touches break, reaction speed gets slow,

 

Check whether the screen is broken.

and so on.

 

 

Make sure that the product is not exposed to direct sunlight.

 

 

Français

 

 

 

Problèmes

Solutions

 

 

 

Lorsque le produit est connecté à un PC, assurez-vous que l’écran du PC

L’opération tactile ne fonctionne pas lorsque

est en mode plein écran (paysage).

la connexion HDMI est utilisée.

Vérifiez que le port TOUCH OUT sur le produit est connecté à un port USB

 

 

sur le PC à l’aide du câble USB.

 

 

 

Assurez-vous qu’aucune substance étrangère ne se trouve sur la surface

 

de l’écran.

L’opération tactile s’interrompt, la vitesse

 

Vérifiez que l’écran n’est pas cassé.

de réaction ralentit, etc.

 

 

 

 

Assurez-vous que le produit n’est pas exposé aux rayons solaires directs.

 

 

Português

 

 

 

Problemas

Soluções

 

 

 

Se o produto estiver ligado a um PC, certifique-se de que o ecrã do PC está

Não é possível tocar quando estiver a ser

no modo de ecrã inteiro (horizontal).

 

utilizada uma ligação HDMI.

 

Verifique se a porta TOUCH OUT do produto está ligada a uma porta USB

 

 

do PC utilizando um cabo USB.

 

 

 

Certifique-se de que não existem substâncias estranhas na superfície do

 

ecrã.

Deixo de poder tocar e a velocidade de

 

Verifique se o ecrã está partido.

reação fica lenta, entre outros problemas.

 

 

 

 

Certifique-se de que o produto não está exposto à luz direta do sol.

 

 

dụng kết nối HDMI.

Kiểm tra xem cổng TOUCH OUT của sản phẩm có kết nối với cổng USB trên

 

 

PC bằng cáp USB hay không.

 

Đảm bảo rằng không có vật thể lạ trên bề mặt màn hình.

Thao tác cảm ứng không nhạy, tốc độ phản

Kiểm tra xem màn hình có bị vỡ không.

hồi chậm và nhiều vấn đề khác.

 

 

Đảm bảo rằng sản phẩm không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.

繁體中文

 

 

問題

解決方案

 

若產品連接至電腦,請確認電腦螢幕為全螢幕模式 (橫向)

使用 HDMI 連接時,觸控功能不會運作。

 

 

查看本產品的 TOUCH OUT 連接埠是否已使用 USB 纜線連接至電腦上的

 

USB 連接埠。

 

確認螢幕表面沒有任何異物。

觸控中斷、反應速度變慢等。

檢查螢幕是否有破裂。

 

確認本產品沒有直接暴露在陽光下。

 

ةيبرعلا

لولحلا

لكاشملا

 

 

.)يقفأ( ةشاشلا ءلم عضو يف رتويبمكلا ةشاش نأ نم دكأت ،رتويبمك زاهجب جتنملا لاصتا دنع

 

 

.HDMI لاصتا مادختسا دنع سمللا ةفيظو لمعت لا

رتويبمكلا زاهج لىع USB ذفنمب لصتم جتنملا يف TOUCH OUT ذفنم نأ نم ققحت

 

.USB لباك مادختساب

 

 

 

.ةشاشلا حطس لىع ةبيرغ داوم دوجو مدع نم دكأت

 

 

لىإ امو لعفلا در ةعرس ءطب ،سمللا ةزيم لمع مدع

.ةروسكم ريغ ةشاشلا نأ نم ققحت

.كلذ

 

.رشابملا سمشلا ءوضل ضرعم ريغ جتنملا نأ نم دكأت

 

 

 

Contact SAMSUNG WORLD WIDE

Comment contacter Samsung dans le monde

Web site: http://www.samsung.com

Area

Customer Care Centre

 

 

ALGERIA

3004

 

 

ANGOLA

917 267 864

 

 

AUSTRALIA

1300 362 603

 

 

BAHRAIN

8000-GSAM (8000-4726)

 

 

BANGLADESH

09612300300

08000300300 (Toll free)

 

 

 

BURUNDI

200

 

 

CAMBODIA

+855-23-993232

1800-20-3232 (Toll free)

 

 

 

CAMEROON

67095-0077

 

 

COTE D’ IVOIRE

8000-00-77

 

 

DRC

499999

 

 

EGYPT

08000-7267864

16580

 

 

 

GHANA

0800-100-077

 

 

HONG KONG

3698 4698

 

 

INDIA

1800 40 SAMSUNG (1800 40 7267864) (Toll-Free)

 

 

INDONESIA

021-5699-7777

0800-112-8888 (Toll Free)

 

 

 

IRAN

021-8255

 

 

IRAQ

80010080

 

 

ISRAEL

*6963

 

 

Area

Customer Care Centre

 

 

JORDAN

0800-22273

06 5777444

 

 

 

KENYA

0800 545 545

 

 

KUWAIT

183-CALL (183-2255)

 

 

LAOS

+856-214-17333

 

 

LEBANON

1299

 

 

MACAU

0800 333

 

 

MALAYSIA

1800-88-9999

+603-7713 7420 (Overseas contact)

 

 

 

MAURITIUS

800 2550

 

 

MOROCCO

080 100 22 55

 

 

MOZAMBIQUE

847267864

 

 

MYANMAR

+95-1-2399-888

VIP HHP +95-1-2399-990

 

 

 

NAMIBIA

08197267864

 

 

NEPAL

16600172667 (Toll Free for NTC Only)

9801572667

 

 

 

NEW ZEALAND

0800 726 786

 

 

NIGERIA

0800-726-7864

 

 

OMAN

800-SAM CS (800-72627)

 

 

PAKISTAN

0800-Samsung (72678)

 

 

 

1-800-10-726-7864 [PLDT Toll Free]

PHILIPPINES

1-800-8-726-7864 [Globe Landline and Mobile]

 

02- 422-2111 [Standard Landline]

 

 

Area

Customer Care Centre

 

 

QATAR

800-CALL (800-2255)

 

 

REUNION

0262 50 88 80

RWANDA

9999

 

 

SAUDI ARABIA

(+966) 8002474357 (800 24/7 HELP)

 

 

SENEGAL

800-00-0077

 

 

SINGAPORE

1800-SAMSUNG (726-7864)

 

 

SOUTH AFRICA

0860 SAMSUNG (726 7864)

 

 

 

+9411SAMSUNG (+94117267864)

SRI LANKA

+94117540540

 

+94115900000

 

 

SUDAN

1969

 

 

SYRIA

962 5777444

 

 

TAIWAN

0800-329-999

 

 

TANZANIA

0800 780 089

 

 

THAILAND

0-2689-3232

1800-29-3232 (Toll free)

 

 

 

TUNISIA

80 100 012

 

 

U.A.E

800-SAMSUNG (800 - 726 7864)

 

 

UGANDA

0800 300 300

 

 

VIETNAM

1800 588 889

 

 

ZAMBIA

3434

 

 

ZIMBABWE

0808 0204

Image 2
Contents Screen Elements Checking the Components Verification des composantsParts Pièces Éléments d’écranImporter Troubleshooting Guide Guide de depannageSpecifications Exporter
Related manuals
Manual 53 pages 17.03 Kb