IMPORT
Importer
IMPORT
MOBILE | LAPTOP | USB | NETWORK DRIVE | ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| IMPORT | EXPORT |
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
English
You can view the screen of a mobile device or laptop connected to the product, or import data such as images from a connected USB or network drive.
‑‑You can capture the screens you want from the imported content.
1Displays the screen from a mobile device by using Smart View or Screen Mirroring function.
2Displays your laptop screen imported using HDMI connection or WiFi display.
3Displays images and dedicated files (.iwb) imported from a connected USB device.
4Displays images and dedicated files (.iwb) imported from a connected network drive.
Français
Vous pouvez visualiser l’écran d’un appareil mobile ou d’un ordinateur portable connecté au produit, ou importer des données telles que des images à partir d’un lecteur USB ou réseau connecté.
‑‑Vous pouvez capturer les écrans que vous souhaitez à partir du contenu importé.
1Affiche l’écran depuis un appareil mobile à l’aide de la fonction Smart View ou Screen Mirroring.
2Affiche l’écran de votre ordinateur portable importé à l’aide d’une connexion HDMI ou WiFi display.
3Affiche des images et des fichiers dédiés (.iwb) importés d’un périphérique USB connecté.
4Affiche des images et des fichiers dédiés (.iwb) importés d’un lecteur réseau connecté.
Português
Pode visualizar o ecrã de um dispositivo móvel ou de um computador portátil que esteja ligado ao produto, ou importar dados, tais como imagens, a partir de uma unidade USB ou de uma rede que esteja ligada.
‑‑Pode capturar os ecrãs que pretende a partir do conteúdo importado.
1Apresenta o ecrã de um dispositivo móvel utilizando as funções Smart View ou Screen Mirroring.
2Apresenta o ecrã do portátil importado através de ligação HDMI ou WiFi display.
3Apresenta imagens e ficheiros dedicados (.iwb) importados de um dispositivo USB ligado.
4Apresenta imagens e ficheiros dedicados (.iwb) importados de uma unidade de rede ligada.
Tiếng Việt
Bạn có thể xem màn hình của thiết bị di động hay máy tính xách tay kết nối với sản phẩm hoặc nhập dữ liệu, chẳng hạn như ảnh, từ USB hoặc ổ đĩa mạng được kết nối.
‑‑Bạn có thể chụp màn hình mà bạn muốn từ nội dung đã nhập.
1Hiển thị màn hình từ thiết bị di động bằng chức năng Smart View hoặc Screen Mirroring.
2Hiển thị màn hình của máy tính xách tay được nhập bằng kết nối HDMI hoặc WiFi display.
3Hiển thị hình ảnh và tệp chuyên dụng (.iwb) được nhập từ thiết bị USB đã kết nối.
4Hiển thị hình ảnh và tệp chuyên dụng (.iwb) được nhập từ ổ đĩa mạng đã kết nối.
繁體中文
您可以檢視連接至產品的行動裝置或膝上型電腦的畫面,或從連接的 USB 或網路磁碟機匯入影像等資料。 ‑‑ 您可以從匯入的內容擷取所需螢幕畫面。
1 使用 Smart View 或 Screen Mirroring 功能透過行動裝置顯示畫面。
2 使用 HDMI 連接或 WiFi display 顯示匯入的膝上型電腦畫面。
3 顯示從連接的 USB 裝置匯入的影像和專屬檔案 (.iwb)。
4 顯示從連線網路裝置匯入的影像和專屬檔案 (.iwb)。
ةيبرعلا
لىع صارقأ كرحم وأ لصتم USB زاهج نم ،روصلا لثم ،تانايبلا داريتسا وأ ،جتنملاب لصتملا لومحملا رتويبمكلا وأ ليابوملا زاهج ةشاش ضرع كنكمي
.ةكبش
.دروتسملا ىوتحملا نم اهديرت يتلا تاشاشلا طاقتلا كنكمي‑ ‑
.Screen Mirroring وأ Smart View ةفيظو مادختساب لومحم زاهج نم ةشاشلا ضرعت 1
.WiFi display وأ HDMI لاصتا مادختساب اهداريتسا مت يتلا لومحملا رتويبمكلا ةشاش ضرعت | 2 |
.لصتملا USB زاهج نم اهداريتسا مت يلا ).iwb( ةصصخملا تافلملاو روصلا ضرعت | 3 |
.لصتم ةكبش صارقأ كرحم نم اهداريتسا مت يلا ).iwb( ةصصخملا تافلملاو روصلا ضرعت | 4 |
Troubleshooting Guide
Guide de depannage
English
Issues | Solutions |
|
|
| When the product is connected to a PC, make sure that the PC screen is in |
Touching does not work when HDMI | the full screen mode (landscape). |
EXPORT
Exporter
EXPORT
USB | NETWORK DRIVE | |||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| IMPORT | EXPORT |
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
English
You can export your created rolls in various ways.
1Send your created rolls via email.
2Print your created rolls.
3Export your created rolls to a connected USB device.
4Export your created rolls to a registered and connected network drive.
Français
Vous pouvez exporter vos listes créées de différentes manières.
1Permet d’envoyer vos listes créées par
2Permet d’imprimer les listes que vous avez créées.
3Permet d’exporter vos listes créées vers un périphérique USB connecté.
4Permet d’exporter vos listes créées vers un lecteur réseau enregistré et connecté.
Português
Pode exportar s listas criadas de formas diferentes.
1Enviar as listas criadas por
2Imprimir as listas criadas.
3Exportar as listas criadas para um dispositivo USB ligado.
4Exportar as listas criadas para uma unidade de rede registada e ligada.
Tiếng Việt
Bạn có thể xuất danh sách đã tạo theo nhiều cách khác nhau.
1Gửi danh sách đã tạo qua email.
2In danh sách đã tạo.
3Xuất danh sách đã tạo sang thiết bị USB được kết nối.
4Xuất danh sách đã tạo sang ổ đĩa mạng đã đăng ký và kết nối.
繁體中文
您可以使用各種方式匯出建立的清單。
1透過電子郵件傳送建立的清單。
2列印建立的清單。
3將建立的清單匯出到連接的 USB 裝置。
4將建立的清單匯出到已註冊且已連線的網路磁碟機。
ةيبرعلا
.قرط ةدعب ةأشنملا تاحفصلا مئاوق ريدصت كنكمي
.ينورتكللإا ديربلا ربع اهئاشنإب تمق يتلا روصلا مئاوق لاسرإ 1
.اهئاشنإب تمق يتلا روصلا مئاوق ةعابط 2
.لصتم USB زاهج لىإ اهئاشنإب تمق يتلا روصلا مئاوق ريدصت 3
.لصتمو لجسم تاكبش صارقأ كرحم لىإ اهئاشنإب تمق يتلا روصلا مئاوق ريدصت 4
Tiếng Việt
Cac vân đê | Giai phap |
|
|
| Khi kết nối sản phẩm với PC, bạn phải đảm bảo màn hình PC đang ở chế độ |
Chức năng cảm ứng không hoạt động khi sử | toàn màn hình (xoay ngang). |
English
Specifications
Model Name | WM55H | ||
|
|
| |
Panel | Size | 55 CLASS (54.6 inches / 138.7 cm) | |
|
| ||
Display area | 1209.60 mm (H) x 680.40 mm (V) | ||
| |||
|
|
| |
|
| AC | |
Power Supply | Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in | ||
|
| different countries. | |
|
|
| |
| Operating | Temperature: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) | |
Environmental | Humidity: 10% – 80%, | ||
| |||
|
| ||
considerations | Storage | Temperature: | |
| |||
| Humidity: 5% – 95%, | ||
|
| ||
|
|
|
‑‑This is a class A product. In a domestic environment this product may cause radio interference in which case the user may be required to take adequate measures.
‑‑For detailed device specifications, visit the Samsung Electronics website.
Français
Caractéristiques techniques
Nom du modèle | WM55H | ||
|
|
| |
Panneau | Taille | Classe 55 (54,6 pouces / 138,7 cm) | |
|
| ||
Surface d'affichage | 1209,60 mm (H) x 680,40 mm (V) | ||
| |||
|
|
| |
|
| AC | |
Alimentation | |||
|
| standard peut varier en fonction du pays. | |
|
|
| |
| Fonctionnement | Température: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) | |
Considérations | Humidité: 10% à 80%, sans condensation | ||
| |||
|
| ||
environnementales | Stockage | Température: | |
| |||
| Humidité: 5% à 95%, sans condensation | ||
|
| ||
|
|
|
‑‑Ce produit est de classe A. Dans un environnement domestique, ce produit peut provoquer des interférences radio, auquel cas l’utilisateur sera amené à prendre des mesures appropriées.
‑‑Pour les spécifications détaillées de l'appareil, veuillez visiter le site Web de Samsung Electronics.
Português
Características técnicas
Nome do modelo | WM55H | ||
|
|
| |
Painel | Tamanho | Classe 55 (54,6 polegadas / 138,7 cm) | |
|
| ||
Área de visualização | 1209,60 mm (H) x 680,40 mm (V) | ||
| |||
|
|
| |
|
| AC | |
Fonte de alimentação | Consulte a etiqueta na parte posterior do produto pois a tensão padrão pode | ||
|
| variar em países diferentes. | |
|
|
| |
| Funcionamento | Temperatura: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F) | |
Características | Humidade: 10% - 80%, sem condensação | ||
| |||
|
| ||
ambientais | Armazenamento | Temperatura: | |
| |||
| Humidade: 5% - 95%, sem condensação | ||
|
| ||
|
|
|
‑‑Este é um produto de classe A, Num ambiente doméstico, este produto poderá provocar interferência radioelétrica. Caso tal aconteça, o utilizador poderá ter de tomar medidas adequadas.
‑‑Para obter mais informações sobre as especificações do dispositivo, visite o website da Samsung Electronics.
Tiếng Việt
Các thông số kỹ thuật
Tên môđen | WM55H | ||
|
|
| |
Man hinh | Kich thươc | Loai 55 (54,6 inch / 138,7 cm) | |
|
| ||
Vùng hiển thị | 1209,60 mm (H) x 680,40 mm (V) | ||
| |||
|
|
| |
|
| AC | |
Nguồn điện | Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau | ||
|
| ở các quốc gia khác nhau. | |
|
|
| |
| Vân hanh | Nhiêt đô: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) | |
Các yếu tố | Độ ẩm: 10% – 80%, không ngưng tụ | ||
| |||
|
| ||
môi trường | Lưu trư | Nhiêt đô: | |
| |||
| Độ ẩm: 5% – 95%, không ngưng tụ | ||
|
| ||
|
|
|
‑‑Đây là sản phẩm loại A, Ở môi trường trong nhà, sản phẩm này có thể gây nhiễu sóng radio, đòi hỏi người dùng phải thực hiện những biện pháp thích hợp.
‑‑Để xem thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị, hãy truy cập trang web của Samsung Electronics.
| ||
繁體中文 |
| |
規格 |
| |
型號名稱 | WM55H | |
指定型號名稱 | LH55WMHP | |
大小 (需沿屏幕表面测量对角) | 54.6 英吋 (138.7 公分) | |
面板 |
| |
可視面積 (需沿屏幕表面测量) | 1209.60 公釐(水平) x 680.40 公釐(垂直) | |
電源 | AC | |
請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡相同。 | ||
| ||
工作 | 溫度: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F) | |
濕度: 10% - 80%,無冷凝 | ||
| ||
環境因素 |
| |
存放 | 溫度: | |
濕度: 5% - 95%,無冷凝 | ||
|
‑‑ 此為 A 類產品。在家用環境中,此產品可能會造成無線電波干擾。在此情況下,使用者可能需要採取適當措施。 ‑‑ 如需詳細的裝置規格,請造訪三星電子網站。
‑‑WM55H:耗電量 (額定):150 W
RoHS
設備名稱:彩色顯示器 |
| 型號(型式):LH55WMHP |
|
| |||
Equipment name |
|
| Type designation (Type) |
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
| 限用物質及其化學符號 |
|
| |
|
|
| Restricted substances and its chemical symbols |
| |||
單元 |
|
|
|
| 六價鉻 | 多溴聯苯 | 多溴二苯醚 |
Unit | 鉛 | 汞 | 鎘 |
| |||
| Hexavalent | Polybrominated | Polybrominated | ||||
| Lead | Mercury | Cadmium | ||||
| chromium | biphenyls | diphenyl ethers | ||||
| (Pb) | (Hg) | (Cd) |
| |||
|
| (Cr+6) | (PBB) | (PBDE) | |||
|
|
|
|
| |||
電路板 | − | O | O |
| O | O | O |
外殼 | − | O | O |
| O | O | O |
金屬零件 | − | O | O |
| O | O | O |
玻璃面板 | − | O | O |
| O | O | O |
揚聲器 | O | O | O |
| O | O | O |
配件(例: | − | O | O |
| O | O | O |
遙控器等) |
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
備考1.〝O〞係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。
Note 1: “O” indicates that the percentage content of the restricted substance does not exceed the percentage of reference value of presence.
備考2.〝−〞係指該項限用物質為排除項目。
Note 2: The “−” indicates that the restricted substance corresponds to the exemption.
|
| ةيبرعلا | |
|
| تافصاوملا | |
WM55H |
| ليدوملا مسا | |
)مس 138.7 / ةصوب 54.6( 55 ةئفلا | مجحلا | ةحول | |
)يسأر( ملم 680.40 × )يقفأ( ملم 1209.60 | ضرعلا ةقطنم | ||
| |||
|
|
| |
AC |
| ةقاطلا دادمإ ردصم | |
ةيسايقلا ةيتلوفلا فلتخت دق ثيح ،جتنملا نم يفلخلا بناجلاب دوجوملا قصلملا لىع علطا |
| ||
ّ |
|
| |
.لودلا فلاتخاب |
|
| |
)تياهنرهف ةجرد 104 لىإ 32( ةيوئم ةجرد 40 لىإ 0 :ةرارحلا ةجرد | ليغشتلا ءانثأ |
| |
فثاكت نود ،% 80 - % 10 :ةبوطرلا |
| ||
| ةيئيبلا تارابتعلاا | ||
)تياهنرهف ةجرد 113 لىإ -4( ةيوئم ةجرد 45 لىإ | نيزختلا | ||
| |||
فثاكت نود ،% 95 - % 5 :ةبوطرلا |
| ||
|
|
مدختسملا جاتحي دق ،ةلاحلا هذه يفو ،يكلسلا لخادت ثودح يف ببستي دق ،ةيلزنم ةئيب يف جتنملا اذه دوجو دنع .أ ةئفلا تحت جتنملا اذه جردني‑ ‑
.ةيفاك تاءارجإ ذاختلا
.Samsung Electronics ةكرشل ينورتكللإا عقوملا ةرايز ىجريُ،ليصافتلاب زاهجلا تافصاوم لىع علاطلال‑ ‑
connection is used. |
| |
Check whether the TOUCH OUT port on the product is connected to a USB | ||
| ||
| port on the PC using a USB cable. | |
|
| |
| Make sure that there are no foreign substances on the screen surface. | |
Touches break, reaction speed gets slow, |
| |
Check whether the screen is broken. | ||
and so on. | ||
| ||
| Make sure that the product is not exposed to direct sunlight. | |
|
| |
Français |
| |
|
| |
Problèmes | Solutions | |
|
| |
| Lorsque le produit est connecté à un PC, | |
L’opération tactile ne fonctionne pas lorsque | est en mode plein écran (paysage). | |
la connexion HDMI est utilisée. | Vérifiez que le port TOUCH OUT sur le produit est connecté à un port USB | |
| ||
| sur le PC à l’aide du câble USB. | |
|
| |
| ||
| de l’écran. | |
L’opération tactile s’interrompt, la vitesse |
| |
Vérifiez que l’écran n’est pas cassé. | ||
de réaction ralentit, etc. | ||
| ||
|
| |
| ||
|
| |
Português |
| |
|
| |
Problemas | Soluções | |
|
| |
| Se o produto estiver ligado a um PC, | |
Não é possível tocar quando estiver a ser | no modo de ecrã inteiro (horizontal). | |
| ||
utilizada uma ligação HDMI. |
| |
Verifique se a porta TOUCH OUT do produto está ligada a uma porta USB | ||
| ||
| do PC utilizando um cabo USB. | |
|
| |
| ||
| ecrã. | |
Deixo de poder tocar e a velocidade de |
| |
Verifique se o ecrã está partido. | ||
reação fica lenta, entre outros problemas. | ||
| ||
|
| |
| ||
|
|
dụng kết nối HDMI. | Kiểm tra xem cổng TOUCH OUT của sản phẩm có kết nối với cổng USB trên | |
| ||
| PC bằng cáp USB hay không. | |
| Đảm bảo rằng không có vật thể lạ trên bề mặt màn hình. | |
Thao tác cảm ứng không nhạy, tốc độ phản | Kiểm tra xem màn hình có bị vỡ không. | |
hồi chậm và nhiều vấn đề khác. | ||
| ||
| Đảm bảo rằng sản phẩm không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. | |
繁體中文 |
| |
| ||
問題 | 解決方案 | |
| 若產品連接至電腦,請確認電腦螢幕為全螢幕模式 (橫向)。 | |
使用 HDMI 連接時,觸控功能不會運作。 |
| |
| 查看本產品的 TOUCH OUT 連接埠是否已使用 USB 纜線連接至電腦上的 | |
| USB 連接埠。 | |
| 確認螢幕表面沒有任何異物。 | |
觸控中斷、反應速度變慢等。 | 檢查螢幕是否有破裂。 | |
| 確認本產品沒有直接暴露在陽光下。 |
| ةيبرعلا | |
لولحلا | لكاشملا | |
|
| |
.)يقفأ( ةشاشلا ءلم عضو يف رتويبمكلا ةشاش نأ نم دكأت ،رتويبمك زاهجب جتنملا لاصتا دنع |
| |
| .HDMI لاصتا مادختسا دنع سمللا ةفيظو لمعت لا | |
رتويبمكلا زاهج لىع USB ذفنمب لصتم جتنملا يف TOUCH OUT ذفنم نأ نم ققحت | ||
| ||
.USB لباك مادختساب |
| |
|
| |
.ةشاشلا حطس لىع ةبيرغ داوم دوجو مدع نم دكأت |
| |
| لىإ امو لعفلا در ةعرس ءطب ،سمللا ةزيم لمع مدع | |
.ةروسكم ريغ ةشاشلا نأ نم ققحت | ||
.كلذ | ||
| ||
.رشابملا سمشلا ءوضل ضرعم ريغ جتنملا نأ نم دكأت |
| |
|
|
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Comment contacter Samsung dans le monde
Web site: http://www.samsung.com
Area | Customer Care Centre | |
|
| |
ALGERIA | 3004 | |
|
| |
ANGOLA | 917 267 864 | |
|
| |
AUSTRALIA | 1300 362 603 | |
|
| |
BAHRAIN | ||
|
| |
BANGLADESH | 09612300300 | |
08000300300 (Toll free) | ||
| ||
|
| |
BURUNDI | 200 | |
|
| |
CAMBODIA | ||
| ||
|
| |
CAMEROON | ||
|
| |
COTE D’ IVOIRE | ||
|
| |
DRC | 499999 | |
|
| |
EGYPT | ||
16580 | ||
| ||
|
| |
GHANA | ||
|
| |
HONG KONG | 3698 4698 | |
|
| |
INDIA | 1800 40 SAMSUNG (1800 40 7267864) | |
|
| |
INDONESIA | ||
| ||
|
| |
IRAN | ||
|
| |
IRAQ | 80010080 | |
|
| |
ISRAEL | *6963 | |
|
|
Area | Customer Care Centre | |
|
| |
JORDAN | ||
06 5777444 | ||
| ||
|
| |
KENYA | 0800 545 545 | |
|
| |
KUWAIT | ||
|
| |
LAOS | ||
|
| |
LEBANON | 1299 | |
|
| |
MACAU | 0800 333 | |
|
| |
MALAYSIA | ||
| ||
|
| |
MAURITIUS | 800 2550 | |
|
| |
MOROCCO | 080 100 22 55 | |
|
| |
MOZAMBIQUE | 847267864 | |
|
| |
MYANMAR | ||
VIP HHP | ||
| ||
|
| |
NAMIBIA | 08197267864 | |
|
| |
NEPAL | 16600172667 (Toll Free for NTC Only) | |
9801572667 | ||
| ||
|
| |
NEW ZEALAND | 0800 726 786 | |
|
| |
NIGERIA | ||
|
| |
OMAN | ||
|
| |
PAKISTAN | ||
|
| |
| ||
PHILIPPINES | ||
| 02- | |
|
|
Area | Customer Care Centre | |
|
| |
QATAR | ||
|
| |
REUNION | 0262 50 88 80 | |
RWANDA | 9999 | |
|
| |
SAUDI ARABIA | (+966) 8002474357 (800 24/7 HELP) | |
|
| |
SENEGAL | ||
|
| |
SINGAPORE | ||
|
| |
SOUTH AFRICA | 0860 SAMSUNG (726 7864) | |
|
| |
| +9411SAMSUNG (+94117267864) | |
SRI LANKA | +94117540540 | |
| +94115900000 | |
|
| |
SUDAN | 1969 | |
|
| |
SYRIA | 962 5777444 | |
|
| |
TAIWAN | ||
|
| |
TANZANIA | 0800 780 089 | |
|
| |
THAILAND | ||
| ||
|
| |
TUNISIA | 80 100 012 | |
|
| |
U.A.E | ||
|
| |
UGANDA | 0800 300 300 | |
|
| |
VIETNAM | 1800 588 889 | |
|
| |
ZAMBIA | 3434 | |
|
| |
ZIMBABWE | 0808 0204 |