Samsung LH46MGULBC/XY, LH40MGQLBC/XY Các chế độ xung nhịp, Tần số quét dọc Xung pixel MHz, KHz

Page 109

Đặc tính kỹ thuật

Các chế độ xung nhịp

Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ thời gian đã được cài đặt trước, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ trống trong khi đèn LED vẫn sáng. Tham khảo tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.

Chế độ hiển thị

Tần số quét ngang

Tần số quét dọc

Xung pixel (MHz)

Phân cực đồng bộ

(kHz)

(Hz)

(H/V)

 

 

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

VESA, 848 x 480

31,020

60,000

33,750

+/+

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

VESA, 1280 x 768

47,776

59,870

79,500

-/+

VESA, 1280 X 960

60,000

60,000

108,000

+/+

VESA, 1280 X 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

VESA, 1280 X 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

VESA, 1360 x 768

47,712

60,015

85,500

+/+

VESA, 1600 x 1200

75,000

60,000

162,000

+/+

VESA, 1920 x 1080

66,587

59,934

138,500

+/-

Tần số quét ngang

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một Chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của Chu kỳ quét ngang là Tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

Tần số quét dọc

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là Tần số quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

Image 109
Contents Hiển thị màn hình LCD Chú thích Các chỉ dẫn về an toànPhím tắt tới phần Hướng dẫn chống Hiện tượng lưu ảnh Nguồn điệnViệc này có thể gây điện giật hoặc hỏa hoạn Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Trung tâm Dịch vụ KhácNếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Đặt để các phụ kiện nhỏ cách xa tầm tay trẻ em Page Phụ kiện trong hộp đựng Giới thiệuTháo gỡ Lõi ferit Được bán riêngMặt trước Màn hình LCD của bạnMặt sau PowerDVI / PC / Hdmi in Hdmi Kensington Lock Điều khiển từ xa Number Buttons Power Bật thiết bị OffNút DEL + VOL20. CH/P 16.MDC24. Các nút Lên-Xuống-Trái-Phải ExitSwap Sơ đồ máy móc Đầu màn hình LCD Sơ đồ máy móc 400MX-2 , 400MXn-2Kích thước Lắp đặt Giá đỡ treo tường VesaCác thành phần Lắp đặt Giá đỡ treo tườngLắp Giá đỡ treo tường Page Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Sơ đồ máy móc 460MX-2 , 460MXn-2 Lắp đặt Giá đỡ treo tường Vesa Gắn vào và siết chặt Vít giữ theo chiều của mũi tên Page Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Kết nối với máy tính Các kết nốiLưu ý Kết nối với các Thiết bị AV Kết nối với các Thiết bị khácKết nối với Máy quay phim Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Kết nối bằng cáp HdmiKết nối với Hệ thống Âm thanh Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USB Trình điều khiển màn hình Sử dụng phần mềmCài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Cài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ côngLưu ý Page Page Page Lưu ý Lưu ý Page Lắp đặt MagicInfo Pro Sử dụng phần mềm Sử dụng Phần mềmCài đặt Page Page CPU RAM Yêu cầu về hệ thốngInput Điều chỉnh màn hình LCDSource List Edit NameLưu ý MagicBright Picture Chế độ PC / DVI / MagicInfoColor Tone CustomContrast BrightnessRed Color ControlGreen Image Lock Color TempBlue CoarseSignal Balance Auto AdjustmentSignal Balance PositionSignal Control Dynamic Contrast SizeMode Picture Chế độ AV / Hdmi / TVTint ColorOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Digital Noise Reduction Film ModeDynamic Contrast Sound Bass Auto VolumeTreble BalanceSRS TS XT Language SetupTime Clock SetOn Timer Sleep TimerMenu Transparency Off TimerEnergy Saving Safety Lock PINHdmi Black Level Video Wall Video WallFormat Vertical HorizontalScreen Divider Safety ScreenPixel Shift Pixel ShiftVertical Line Horizontal DotTime Timer TimerMode PeriodBar ScrollEraser Resolution SelectSide Gray Power On AdjustmentImage Reset ResetColor Reset OSD RotationLưu ý Multi Control Multi ControlMagicInfo MagicInfoChọn Magicinfo trong menu Source List Auto PhotoSlide Show OriginalInterval RotationClose ZoomMovie MusicPlay Full Size Office / HtmlInternet SetupConnection Schedule ViewFile PasswordRepeat Xác định tùy chọn xem lại khi xem phim hoặc nhạc Play OptionPage Tự kiểm tra tính năng Giải quyết sự cốTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PC Danh sách Kiểm traCác sự cố liên quan đến màn hình Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xa Các trục trặc liên quan đến Âm thanhPage Làm thế nào để Hiệu chỉnh độ phân giải? Windows XP Hỏi & ĐápTổng quan Đặc tính kỹ thuậtCơ cấu lắp Vesa Kích thước R x C x S / Trọng lượngĐiều kiện môi trường Tương thích Cắm và ChạyTrạng thái PowerSaverChế độ tiết kiệm điện Tắt nguồn Thường Công tắc Nguồn Tần số quét dọc Xung pixel MHz Các chế độ xung nhịpKHz Để hiển thị tốt hơn Thông tinHiện tượng Lưu ảnh là gì? Thông tin sản phẩm Hiện tượng Lưu ảnhThay đổi màu ký tự theo định kỳ Sử dụng chức năng Điểm ảnh màn hình Lưu ý Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcNorth America Latin AmericaAsia Pacific CISMiddle East & Africa Những điều khoản Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 22 pages 63.9 Kb Manual 114 pages 18.6 Kb Manual 24 pages 60.43 Kb Manual 30 pages 10.06 Kb Manual 27 pages 7.96 Kb Manual 25 pages 55.67 Kb