Samsung LH85QMFPLGC/XV manual Kế́t nố́i sử dụng cá́p Hdmi, Kế́t nố́i sử dụng cá́p DP

Page 37

Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI

HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3

Kế́t nố́i sử dụng cá́p DP

DP IN 1 (UHD 60Hz),

DP IN 2 (UHD 60Hz), DP IN 3 (UHD 30Hz)

•• Thân trong khi sư dung DP

――Một số the đồ hoa không tương thích vơi chuẩn DP có thể ngăn màn hình Windows Booting/Bios hiển thi khi sản phẩm ở chế độ tiết kiêm điên. Nếu trương hợp này xảy ra, hay đảm bảo bât sản phẩm trươc khi bât PC cua bạn.

――Giao diện DP IN 1 (UHD 60Hz), DP IN 2 (UHD 60Hz), DP IN 3 (UHD 30Hz) trên sả̉n phẩ̉m và̀ cá́p DP cấ́p sẵn đượ̣c thiế́t kế́ dự̣a trên tiêu chuẩ̉n VESA. Việc sử dụng cá́p DP không tuân thủ tiêu chuẩ̉n VESA có́ thể̉ là̀m cho sả̉n phẩ̉m bị hỏ̉ng. Samsung Electronics sẽ̃ không chịu trá́ch nhiệm đố́i với mọi sự̣ cố́ phá́t sinh từ việc sử dụng cá́p không tuân thủ tiêu chuẩ̉n đó́.

Đả̉m bả̉o bạ̣n sử dụng cá́p DP đượ̣c chỉ định trong tiêu chuẩ̉n VESA.

――Để̉ sử dụng độ̣ phân giả̉i tố́i ưu (3840x2160 @ 60Hz) khi nguồ̀n và̀o là̀ DisplayPort1 hoặ̣c DisplayPort2, bạ̣n nên sử dụng cá́p DP ngắ́n hơn 5 m.

――Việc tắ́t chế́ độ̣ tiế́t kiệm năng lượ̣ng khi nguồ̀n và̀o là̀ DisplayPort1, DisplayPort2 hoặ̣c DisplayPort3 có́ thể̉ nhập thông tin độ̣ phân giả̉i mới cũ̃ng như đặ̣t lạ̣i kí́ch thước và̀ vị trí́ của cửa sổ đượ̣c mở̉ trên thanh tá́c vụ.

37

Image 37
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh m an hinh Điều chỉnh âm thanh Lưu ý an toàn Trươc khi sư dung sản phẩmBiể̉u tượ̣ng an toà̀n Tên NghĩaKhông chạm vào phích cắm nguồn vơi tay ươt Điên và an toànKhông kết nối nhiều sản phẩm vơi một ổ cắm điện Cắp phích cắm nguồn vào hêt cỡ đê không bị lỏngGiữ phích cắm khi rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện Cài đặtKhông rút cá́p nguồn trong khi đang sử̉ dụ̣ng sản phẩm Giữ túi nhựa đong goi ngoài tâm vơi của trẻ emNhơ kỹ thuật viên lắp đặt giá treo trên tương Không lắp đặt sản phẩm trong bêp hoặc gân kê bêpKhông đặt úp mặt trươc của sản phẩm xuông Không tá́c độ̣ng lự̣c và̀o sả̉n phẩ̉m Hoạt độngKhông sử dụng máy làm ẩm hoặc bêp lo quanh sản phẩm Không dự̣a và̀o hoặ̣c trè̀o lên sả̉n phẩ̉mLắ́p từng pin sao cho cự̣c +, chí́nh xá́c Không đặt vật nặng lên sản phẩmLưu ý́ khi xử lí́ panel Thể̉ bị xó́a Biện phá́p phòng ngừaKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bịPa-nen điều khiển Cá́c linh kiệnPhím pa-nen Nút Mô tảReturn Power OffTrình đơn điều khiển ReturnCổ̉ng Mô tả Mặt sauĐể̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣m Khó́a chố́ng trộ̣mOFF Điề̀u khiể̉n từ xaThường xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaCài đặc chưc năng khóa an toàn Nế́u nhiề̀u sả̉n phẩ̉m đượ̣c kế́t nố́i qua tí́nhGó́c nghiêng và̀ xoay Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tường thẳng đứngLắp đặt giá treo tương Lắp đặt giá treo tươngThông số kỹ thuât cua bộ giá treo tương Vesa Thông sô lỗ vít Vesa a * B tính Vít chuẩnKế́t nố́i cá́p Điều khiển tư xa RS232CCáp RS232C Chốt Tí́n hiệuSô chôt Màu chuẩn Tí́n hiệu Cá́p mạ̣ng LANCáp LAN chéo PC đên PC Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBKế́t nố́i Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n Cá́c mã điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệnh điều khiển LênhĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồ̀nĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệu đầ̀u và̀o Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hình Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nhĐiều khiển điều chinh tự động Chi dành cho PC và̀ BNC Điề̀u khiể̉n Bật/Tắ́t PIPKhó́a an toà̀n Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video WallFull Natural Điể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường Video Bật Tường VideoTắ́t Mẫu Tường VideoSố thứ́ tự̣ Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀nNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kết nối băng cáp D-SUB Loại analogKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuật số́Kế́t nố́i sử dụng cá́p DP Kế́t nố́i sử dụng cá́p HdmiKết nối vơi thiết bi video Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối vơi Hê thống âm thanhKế́t nố́i với Cá́p LAN Source Thay đôi Nguồn vàoEdit Name SourceCài đặt/Gơ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ bỏ̉ Xoa chương trinhKết nối vơi MDC Kết nối băng cáp LAN trực tiếp Sư dung MDC qua EthernetKết nối băng cáp LAN chéo Multi Screen Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhMulti Screen Home → Multi Screen → Enter EPicture Mode Picture ModeOn Timer On/Off TimerOff Timer On/Off TimerHoliday Management Network Settings Network SettingsHome → Network Settings → Enter E MagicInfo Player MagicInfo PlayerHome → MagicInfo Player I → Enter E ID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Video WallFormat Screen PositionHome → More settings → Enter E More settingsĐiều chinh màn hình Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EPicture Backlight 100 Brightness Contrast Sharpness Color Tint G/RMenu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → Color Temperature → Enter E Color TemperatureWhite Balance Menu m → Picture → White Balance → Enter ECalibrated Value GammaMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated Value → Enter EPicture Options Film Mode Off Auto Motion PlusPicture Options Digital NR Off Hdmi Black LevelColor Tone Film ModeDigital NR Hdmi Black LevelColor Tone Off Digital NR Hdmi Black Level Low Film Mode ResetAuto Motion Plus Dynamic BacklightPicture Size · Zoom/Position ResolutionOffPicture Size Picture SizeZoom/Position ResolutionPicture Size PC Screen Adjustment Auto AdjustmentMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Reset PicturePicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter EOnScreen Display Reset OnScreen DisplayMulti Screen OnScreen DisplayPIP Portrait PIP LandscapeẢnh Main Ảnh Sub Giơi hạnPC, HDMI1, HDMI2, DisplayPort1, DisplayPort2, DisplayPort3 Triple Screen Portrait Triple Screen LandscapeFour Screen Portrait Four Screen LandscapeDisplay Orientation Source Content OrientationOnscreen Menu Orientation Aspect RatioPixel Shift Screen ProtectionScreen Protection Cài đặt săn co Cài đặt tôi ưuTimer Off / Repeat / Interval TimerMessage Display Menu Language Reset OnScreen DisplayMenu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter E System SetupCà̀i đặ̣t ban đầ̀u System SystemPower On Delay Sleep TimerTime Clock SetMenu m → System → MagicInfo I Source → Enter E MagicInfo I SourceDVI / DisplayPort1 Auto Source Switching Auto Source SwitchingPrimary Source Recovery Primary SourceAuto Power On Power ControlPC Module Power Power ControlAuto Power On Off PC Module Power Power ButtonNetwork Standby Off Power Button Standby ControlEco Solution Eco SolutionEnergy Saving Eco SensorNo Signal Power Off Temperature ControlAuto Power Off Energy Saving Off Eco Sensor Screen Lamp ScheduleMenu m → System → Change PIN → Enter E Change PINSecurity GeneralHdmi Hot Plug GeneralMenu m → System → Reset System → Enter E Reset SystemHdmi Sound Điều chinh âm thanhSound Speaker Selection Sound on Video CallMenu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundMenu m → Support → Software Update → Enter E Software UpdateHô trợ Contact SamsungOn/Off Timer Picture ModeNetwork Settings Go to HomeMore settings ID SettingsMenu m → Support → Reset All → Enter E Reset AllSupport Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́ Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode đươc hiên thịVấn đề̀ về̀ lắ́p đặ̣t chế độ̣ PC Vấn đề̀ về̀ mà̀n hìnhĐiều chinh Brightness và Contrast Độ̣ sá́ng và̀ mà̀u sắ́c không như bình thường Hiển thị̣ mà̀n hình không bình thườngSharpness Cá́c đường đứ́t quãng hiển thị̣ trên cạ̣nh củ̉a mà̀nKhông có âm thanh Vấn đề̀ về̀ âm thanhÂm lượng quá́ nhỏ̉ Video khả̉ dụ̣ng nhưng không có âm thanhVấn đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Vấn đề̀ với điều khiên tư xaCó âm thanh nghe được khi tắ́t âm lượng Có âm thanh vọ̣ng từ loaMenu Multi Screen không khả̉ dụ̣ng Sự̣ cố khá́cKhông có âm thanh trong chế độ̣ Hdmi HDMI-CEC không hoạ̣t độ̣ng Khởi động và Bios sẽ không hiên thịCả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ng DisplayPort1, DisplayPort2, DisplayPort3, màn hinhCâu hỏ̉i Trả̉ lời Hỏi & ĐápThông số chung Các thông số́ kỹ̃ thuậtTên môđen 105 Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước 107 108 Không phải lôi sản phẩm Phu lucHỏng hóc sản phẩm do lôi cua khách hàng KhácHiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? Biện phá́p ngăn ngừa đề̀ xuấ́t Ngăn chặ̣n hiện tượ̣ng lưu ả̉nhLicense
Related manuals
Manual 111 pages 44.98 Kb Manual 2 pages 8.6 Kb