Samsung LH65TCQMBC/XS, LH65TCQMBC/XY manual Các đặc tính kỹ thuật, Các chế độ xung nhịp

Page 103

Các đặc tính kỹ thuật

Các chế độ xung nhịp

Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ thời gian đã được cài đặt trước, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ trống trong khi đèn LED vẫn sáng. Tham khảo tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.

Chế độ hiển thị

Tần số quét ngang

Tần số quét dọc

Xung pixel (MHz)

Phân cực đồng bộ

(kHz)

(Hz)

(H/V)

 

 

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

VESA, 848 x 480

31,020

60,000

33,750

+/+

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

VESA, 1280 x 768

47,776

59,870

79,500

-/+

VESA, 1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+/+

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

VESA, 1360 x 768

47,712

60,015

85,500

+/+

VESA, 1366 x 768

47,712

59,790

85,500

+/+

VESA, 1920 x 1080

66,587

59,934

138,500

+/-

VESA, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

Tần số quét ngang

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của chu kỳ quét ngang là tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

Tần số quét dọc

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là tần số quét dọc hay tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

Image 103
Contents Hiển thị màn hình LCD Lưu ý Chú thíchCảnh báo / Lưu ý Phím tắt đến nhanh phần hướng dẫn chống hiện tượng lưu ảnh Nguồn điệnNếu không, có thể làm hư hỏng thiết bị do điện giật Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Trung tâm Dịch vụ KhácNếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Không đặt thiết bị ở nơi quá thấp trẻ em có thể với tới Kiểm tra các Thành phần của Gói sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựngTháo gỡ Dây cáp Sổ tay hướng dẫn sử dụngKhác Mặt trước Màn hình LCD của bạnMặt sau Power Audio OUT Menu Return Exit Điều khiển từ xaFM Stereo SAP Kích thước Sơ đồ máy mócLắp Giá đỡ treo tường Các thành phầnVít giữ Giá đỡ treo tường Bản lề Trái Bản lề Phải Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Page Kết nối với Máy tính Các kết nốiLưu ý Kết nối với các Thiết bị AV Kết nối với các Thiết bị khácKết nối với Máy quay phim Kết nối bằng cáp DVI Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Kết nối bằng cáp HdmiKết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối với Hệ thống Âm thanh Kết nối mic không dây Sự cố khi Cài đặt MDC Multiple Display ControlGiới thiệu Bắt đầu Màn hình Chính Port Selection Kiểm soát Nguồn điện Page Input Source PC Mode Page PC, BNC, DVI Image SizeTime Image Size TV, AV, S-Video, Component, DVIHDCP, HDMI, DTVPIP Size PIPPIP Source Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio SRS TS XT Settings Image LockMaintenance Lamp Control Maintenance Scroll Maintenance Video Wall Giải quyết Sự cố Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị Source List InputSwap SourcePosition SizeTransparency Edit Name MagicBright Picture Chế độ PC / DVICustom Sharpness Color ToneContrast BrightnessRed Green Blue Color ControlColor Temp Image LockFine Auto AdjustmentSignal Balance Signal BalanceSize Signal ControlPIP Picture Hdmi Black LevelLamp Control Dynamic ContrastBrightness Sensor Mode Picture Chế độ AV / Hdmi / ComponentTint ColorDigital NR Digital Noise Reduction Film Mode PIP Picture Dynamic Contrast Off Bass SoundTreble Auto VolumeBalance Sound Select Wireless MicSpeaker Select Off Mix Clock Set SetupLanguage TimeOn Timer Sleep TimerOff Timer Lock On Safety LockMenu Transparency Change PINVideo Wall Energy SavingVideo Wall Horizontal FormatVertical Pixel Shift Safety ScreenScreen Divider Pixel ShiftVertical HorizontalTime Timer TimerMode Bar ScrollThời lượng Eraser Resolution SelectSide Gray OSD Rotation Power On AdjustmentImage Reset ResetColor Reset Multi Control Multi ControlBảo trì và Vệ sinh Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PC Danh sách kiểm traCác sự cố liên quan đến Màn hình Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các vấn đề liên quan đến bút stylusCác vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xa Làm thế nào để hiệu chỉnh độ phân giải? Windows XP Hỏi & ĐápTổng quan Điểm ảnh chấp nhận được Tương thích cắm và chạyLớp a Thiết bị thông tin sử dụng cho công nghiệp PowerSaver Các chế độ xung nhịp Các đặc tính kỹ thuậtĐể chất lượng hiển thị tốt hơn Thông tinHiện tượng Lưu ảnh là gì? Thông tin sản phẩm Hiện tượng lưu ảnhSử dụng chức năng Cuộn màn hình trong Thiết bị Sử dụng chức năng Điểm ảnh màn hình Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcCIS Middle East Asia PacificAfrica Khoảng cách điểm Những điều khoảnTài liệu gốc