Samsung LH75OMDPKBC/GO Connecting to a PC Menyambung ke PC Kết nối với máy tính, Specifications

Page 2
Operating
Storage
PowerSaver
Temperature: 0 ˚C – 40 ˚C (32 ˚F – 104 ˚F)
Humidity: 10 % – 80 %, non-condensing
Temperature: -20 ˚C – 45 ˚C (-4 ˚F – 113 ˚F)
Humidity: 5 % – 95 %, non-condensing
Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in different countries.
Environmental considerations

Connecting to a PC

Menyambung ke PC

Kết nối với máy tính

The OM**D-K model does not have internal speakers. To enable audio, connect an external sound output device to the AUDIO OUT port.

Model OM**D-K tidak memiliki speaker internal. Untuk mengaktifkan audio, hubungkan perangkat output suara ke port AUDIO OUT.

Mẫu OM**D-K không có loa trong. Để bật âm thanh, hãy kết nối thiết bị đầu ra âm thanh bên ngoài với cổng AUDIO OUT.

RGB IN

AUDIO IN

DVI IN (MAGICINFO)

AUDIO IN

HDMI IN 1, HDMI IN 2

AUDIO IN

HDMI IN 1, HDMI IN 2

DP IN

Connecting to a Video Device

Menyambung ke Perangkat Video

Kết nối với thiết bị video

AV / COMPONENT IN

AUDIO IN

AV / COMPONENT IN

AUDIO IN

HDMI IN 1, HDMI IN 2

AUDIO IN

HDMI IN 1, HDMI IN 2

OMD_ASIA_QSG_BN68-06814H-04.indd 2

Connecting to an Audio System

Menghubungkan Perangkat Audio

Kết nối với Hệ thống âm thanh

AUDIO OUT

Connecting an External Monitor

Menghubungkan Monitor Eksternal

Kết nối màn hình ngoài

DP OUT (LOOPOUT)

English

To use old and new models together, first contact the dealer the product was purchased from to check if they are compatible.

Bahasa Indonesia

Untuk menggunakan model lama dan baru bersama-sama, hubungi toko tempat Anda membeli produk untuk memastikan kompatibilitasnya.

Tiếng Việt

Để sử dụng các mẫu mới và cũ cùng nhau, trước tiên, hãy liên hệ với đại lý bán sản phẩm để kiểm tra xem chúng có tương thích hay không.

Using MDC

Menggunakan MDC

Sử dụng MDC

RS232C IN

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

RS232C IN

RJ45

RJ45

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

RS232C IN

English

For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme. The MDC programme can be downloaded from the website.

Bahasa Indonesia

Untuk penjelasan rinci tentang cara menggunakan program MDC, baca Bantuan setelah menginstal program tersebut. Program MDC dapat diunduh dari situs web.

Tiếng Việt

Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình. Bạn có thể tải xuống chương trình MDC từ trang web.

English

Specifications

Model Name

OM46D-W

OM55D-W

OM75D-W

Panel

 

 

 

Size (cm)

116

138

189

Display area (H x V) (cm)

101.808 x 57.267

120.96 x 68.04

165.024 x 92.826

Dimensions (W x H x D) (cm)

103.59 x 59.05 x 13.9

122.74 x 69.82 x 13.95

167.58 x 95.38 x 12.66

Weight (kg)

18.6

24.0

49.3

Model Name

OM46D-K

OM55D-K

OM75D-K

Panel

 

 

 

Size (cm)

116

138

189

Display area (H x V) (cm)

101.808 x 57.267

120.96 x 68.04

165.024 x 92.826

Dimensions (W x H x D) (cm)

103.59 x 62.05 x 14.29

122.74 x 72.82 x 14.32

167.58 x 98.38 x 12.42

Weight (kg)

17.9

22.4

44.0

 

 

 

 

Synchronization

 

 

 

Horizontal Frequency (kHz)

30 – 81

 

 

Vertical Frequency (Hz)

48 – 75

 

 

Resolution

 

 

 

Optimum Resolution (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

Maximum Resolution (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

Power Supply

 

 

 

AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz

 

 

Normal Operation

 

Power saving mode

 

Power o￿

 

 

 

(SOG Signal : Not

Power o￿

PowerSaver

 

 

 

 

(Power

 

 

 

 

Support the

 

 

Rating

Typical

Max

 

Switch)

 

 

DPM Mode)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

OM46D-W

350 W

216 W

385 W

0.5 W

0.5 W

0 W

 

OM46D-K

 

 

 

 

 

 

 

Power Consumption

OM55D-W

450 W

297 W

495 W

0.5 W

0.5 W

0 W

OM55D-K

 

 

 

 

 

 

 

 

OM75D-W

850 W

542 W

935 W

0.5 W

0.5 W

0 W

 

OM75D-K

 

 

 

 

 

 

 

-The displayed power consumption level can vary in different operating conditions or when settings are changed.

-SOG(Sync On Green) is not supported.

-To reduce the power consumption to 0, turn off the switch at the back or disconnect the power cord. Disconnect the power cable if you will not be using the product for an extended period of time (during vacation, etc.).

(For India Only)

This product is RoHS compliant.

For more information on safe disposal and recycling visit our website www.samsung.com/in or contact our Helpline numbers - 18002668282, 180030008282.

Tiếng Việt

Các thông số kỹ thuật

Tên môđen

OM46D-W

OM55D-W

OM75D-W

Màn hình

 

 

 

Kích thước (Loại (inch / cm))

46 (45,9 / 116)

55 (54,6 / 138)

75 (74,5 / 189)

Vùng hiển thị (H x V) (mm)

1018,08 x 572,67

1209,6 x 680,4

1650,24 x 928,26

Kích thước (R x C x S) (mm)

1035,9 x 590,5 x 139

1227,4 x 698,2 x 139,5

1675,8 x 953,8 x 126,6

Trọng lượng (kg)

18,6

24,0

49,3

Tên môđen

OM46D-K

OM55D-K

OM75D-K

Màn hình

 

 

 

Kích thước (Loại (inch / cm))

46 (45,9 / 116)

55 (54,6 / 138)

75 (74,5 / 189)

Vùng hiển thị (H x V) (mm)

1018,08 x 572,67

1209,6 x 680,4

1650,24 x 928,26

Kích thước (R x C x S) (mm)

1035,9 x 620,5 x 142,9

1227,4 x 728,2 x 143,2

1675,8 x 983,8 x 124,2

Trọng lượng (kg)

17,9

22,4

44,0

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

 

 

Tần số quét ngang (kHz)

30 – 81

 

 

Tần số quét dọc (Hz)

48 – 75

 

 

Độ phân giải

 

 

 

Độ phân giải tối ưu (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

Độ phân giải tối đa (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

Nguồn điện

 

 

 

AC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50Hz ± 3Hz

 

 

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

Các yếu tố môi trường

 

 

 

Vận hành

Nhiệt độ: 0 ˚C – 40 ˚C (32 ˚F – 104 ˚F)

 

Độ ẩm: 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20 ˚C – 45 ˚C (-4 ˚F – 113 ˚F)

 

Độ ẩm: 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

Trình tiết kiệm năng lượng

 

 

Vận hành bình thường

Chế độ tiết kiệm năng

 

Tắt nguồn

Trình tiết kiệm năng lượng

lượng (Tín hiệu SOG

Tắt nguồn

 

 

 

(Công tắc

Đánh

Phổ

 

: Không hỗ trợ chế

 

 

Tối đa

 

Nguồn)

 

 

gia

biến

độ DPM)

 

 

 

 

 

 

 

OM46D-W

350 W

216 W

385 W

0,5 W

0,5 W

0 W

 

OM46D-K

 

 

 

 

 

 

Lượng tiêu thụ điện

OM55D-W

450 W

297 W

495 W

0,5 W

0,5 W

0 W

năng

OM55D-K

 

 

 

 

 

 

 

OM75D-W

850 W

542 W

935 W

0,5 W

0,5 W

0 W

 

OM75D-K

 

 

 

 

 

 

-Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt.

-SOG (Sync On Green) không được hỗ trợ.

-Để giảm tiêu thụ năng lượng về 0, hãy tắt công tắc ở phía sau và ngắt kết nối cáp nguồn. Ngắt kết nối cáp nguồn nếu bạn không sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài (ví dụ trong khi bạn đi nghỉ v.v).

Bahasa Indonesia

Spesifikasi

Nama Model

OM46D-W

OM55D-W

OM75D-W

Panel

 

 

 

Ukuran (Kelas (inci / cm))

46 (45,9 / 116)

55 (54,6 / 138)

75 (74,5 / 189)

Area tampilan (H x V) (mm)

1018,08 x 572,67

1209,6 x 680,4

1650,24 x 928,26

Dimensi (P x L x T) (mm)

1035,9 x 590,5 x 139

1227,4 x 698,2 x 139,5

1675,8 x 953,8 x 126,6

Berat (kg)

18,6

24,0

49,3

Nama Model

OM46D-K

OM55D-K

OM75D-K

Panel

 

 

 

 

Ukuran (Kelas (cm))

46

(45,9 / 116)

55 (54,6 / 138)

75 (74,5 / 189)

Area tampilan (H x V) (mm)

1018,08 x 572,67

1209,6 x 680,4

1650,24 x 928,26

Dimensi (P x L x T) (mm)

1035,9 x 620,5 x 142,9

1227,4 x 728,2 x 143,2

1675,8 x 983,8 x 124,2

Berat (kg)

17,9

22,4

44,0

 

 

 

 

 

Sinkronisasi

 

 

 

 

Frekuensi Horizontal (kHz)

30

– 81

 

 

Frekuensi Vertikal (Hz)

48

– 75

 

 

Resolusi

 

 

 

 

Resolusi optimal (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

Resolusi maksimum (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

Catu Daya

 

 

 

 

AC 100 sampai 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz

Lihat label di bagian belakang produk karena tegangan standar dapat beragam di berbagai negara.

Pertimbangan lingkungan

Pengoperasian

Temperatur: 0 ˚C – 40 ˚C (32 ˚F – 104 ˚F)

Kelembapan: 10 % – 80 %, tanpa kondensasi

 

Penyimpanan

Temperatur: -20 ˚C – 45 ˚C (-4 ˚F – 113 ˚F)

Kelembapan: 5 % – 95 %, tanpa kondensasi

 

PowerSaver

 

 

Pengoperasian Normal

Mode hemat daya

 

Daya mati

 

 

(Sinyal SOG: Tidak

 

PowerSaver

 

 

 

 

Daya mati

(Tombol

 

Rating

Biasa

Maks.

Mendukung Mode

 

 

 

Daya)

 

 

DPM)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

OM46D-W

350 W

216 W

385 W

0,5 W

0,5 W

0 W

 

OM46D-K

 

 

 

 

 

 

 

Penggunaan Daya

OM55D-W

450 W

297 W

495 W

0,5 W

0,5 W

0 W

 

OM55D-K

 

 

 

 

 

 

 

OM75D-W

850 W

542 W

935 W

0,5 W

0,5 W

0 W

 

OM75D-K

 

 

 

 

 

 

 

-Tingkat penggunaan daya yang ditampilkan dapat beragam dalam kondisi pengoperasian berbeda atau bila pengaturan diubah.

-SOG (Sync On Green) tidak didukung.

-Untuk mengurangi penggunaan daya hingga 0, matikan tombol di bagian belakang atau lepas kabel daya. Lepas kabel daya jika Anda tidak akan menggunakan produk untuk waktu lama (selama liburan, dsb.)

Contact SAMSUNG WORLD WIDE

Hubungi SAMSUNG Pusat

Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE

Web site: http://www.samsung.com

Country

Customer Care Centre

Negara

Pusat Layanan Pelanggan

Quốc gia

Trung tâm chăm sóc khách hàng

 

 

AUSTRALIA

1300 362 603

 

 

BANGLADESH

09612300300

 

 

HONG KONG

(852) 3698 4698

 

 

INDIA

1800 3000 8282 - Toll Free

1800 266 8282 - Toll Free

 

 

 

INDONESIA

021-56997777

08001128888

 

 

 

JAPAN

0120-363-905

 

 

MACAU

0800 333

 

 

MALAYSIA

1800-88-9999

603-77137477 (Overseas contact)

 

 

 

MYANMAR

+95-01-2399-888

 

 

NEW ZEALAND

0800 726 786

 

 

 

1-800-10-7267864 [PLDT]

PHILIPPINES

1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile]

 

02-4222111 [Other landline]

 

 

SINGAPORE

1800-SAMSUNG (726-7864)

 

 

SRI LANKA

94117540540

 

 

TAIWAN

0800-329999

 

 

THAILAND

0-2689-3232,

1800-29-3232

 

 

 

VIETNAM

1800 588 889

 

 

2016-05-17 오후 5:24:51

Image 2
Contents Remote Control Remote Control Điều khiển từ xa Reverse Side Sisi Belakang Mặt sauSpecifications Connecting to a PC Menyambung ke PC Kết nối với máy tínhUsing MDC Menggunakan MDC Sử dụng MDC PowerSaver
Related manuals
Manual 165 pages 6.77 Kb Manual 1 pages 14.24 Kb Manual 165 pages 30.5 Kb Manual 2 pages 6.93 Kb Manual 2 pages 18.35 Kb