Samsung LH460UTN-UD, LH46MVTLBN/XY, LH46MVTLBB/XY manual Pip, PIP Size

Page 59

Sơ đồ Thông tin (Info Grid) sẽ trình bày một số thông tin cơ bản của phần Điều khiển Thời gian (Time Control).

1)Current Time

-Cài thời gian hiện hành cho màn hình hiển thị đã chọn (Giờ của Máy PC (PC Time)).

-Để thay đổi thời gian hiện hành, đầu tiên hãy thay đổi Giờ của Máy PC (PC Time).

2)On Time Setup

-Đặt các giá trị giờ, phút, AM/PM của Giờ Mở (On Time), Trạng thái (Status), Nguồn vào (Source), âm lượng cho màn hình hiển thị được chọn.

3)Off Time Setup

-Đặt các giá trị giờ, phút, AM/PM, Trạng thái của Giờ Tắt (Status for Off Timer) cho màn hình được chọn.

4)Hiển thị các cài đặt Giờ Mở (On Timer).

5)Hiển thị các cài đặt Giờ Tắt (Off Timer).

Nguồn tín hiệu Vào của MagicInfo chỉ hoạt động theo kiểu MagicInfo.

Chức năng Điều khiển Thời gian (Time Control) chỉ hoạt động với các màn hình hiển thị có trạng thái nguồn đang BẬT (ON).

Trong phần On Time Setup (Thiết lập Thời gian Bật) , chức năng TV Source (Nguồn TV) chỉ dành cho Kiểu Màn hình TV

PIP

PIP Size

1.Nhấp vào PIP trên các biểu tượng chính và sau đó, màn hình điều khiển PIP sẽ hiển thị.

Nhấp Chọn Tất cả (Select All) hay dùng Hộp Đánh dấu (Check Box) để chọn điều khiển một màn hình hiển thị.

Image 59
Contents Màn hình LCD Chú thích Các chỉ dẫn về an toànPhím tắt tới phần Hướng dẫn chống Hiện tượng lưu ảnh Nguồn điệnViệc này có thể gây điện giật hoặc hỏa hoạn Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Trung tâm Dịch vụ KhácNếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Không đặt thiết bị ở nơi quá thấp trẻ em có thể với tới Khác Phụ kiện trong hộp đựngSổ tay hướng dẫn sử dụng Dây cápĐược bán riêng Lõi ferit Mặt trước Màn hình LCD của bạnMặt sau AV in Video Cổng kết nối Video RS232C OUT/IN Cổng RS232C SerialDVI / PC / Hdmi in RGBCổng kết nối Video PC DVI / PC / Hdmi in DVI Cổng kết nối Video PCSử dụng khóa Anti-Theft Kensington LANCổng kết nối LANUSBCổng kết nối USB Kensington LockĐiều khiển từ xa + VOL Power Bật thiết bị OffCác nút số Nút DEL24. Các nút Lên-Xuống-Trái-Phải 15. S.MODE16.MDC 20. CH/PPIP DUAL/MTSLắp ráp giá đỡ bảng Vị trí và Cách thức để lắp ráp giá đỡ bảngTháo gỡ Sơ đồ máy móc 460UT, 460UTn Kích thước Lắp đặt Giá đỡ treo tường VesaLắp Giá đỡ treo tường Các thành phầnVít giữ Giá đỡ treo tường Bản lề Trái Bản lề Phải Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Sử dụng Dây điện nguồn tiếp đất Kết nối với máy tínhDùng kết nối BNC Analog trên card màn hình Kết nối với Máy quay phim Kết nối với các Thiết bị khácKết nối với các Thiết bị AV Kết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối với Hệ thống Âm thanh Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang HdmiLưu ý Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USB Địa chỉ Internet Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Cài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Nhấp vào nút CloseĐóng sau đó nhấp liên tục vào nút OKĐồng ý Page Lưu ý WhiteBalance Sự cố khi Cài đặt Cài đặtGỡ cài đặt Giới thiệu Bắt đầu Màn hình Chính Port Selection Kiểm soát Nguồn điện Page Input Source TV Mode PC Mode PC, BNC, DVI Image SizeImage Size TV, AV, S-Video, Component, HDMI, DTV Time PIP Size PIPPIP Source Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio Settings Image Lock Maintenance Scroll Maintenance Video Wall Maintenance Lamp Control Giải quyết Sự cố Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị DVI InputSource List Các chế độ có sẵnComponent Edit NameMagicInfo BNCMagicBright Picture Chế độ PC / DVI / MagicInfoBrightness CustomColor Tone ContrastOff Cool Normal Warm Custom Color ControlRed GreenCoarse Color TempImage Lock BluePosition Auto AdjustmentSignal Balance FineOffset Signal BalanceSignal Control GainDynamic Contrast SizeOff Brightness SensorDynamic Standard Movie Custom Picture Chế độ AV / Hdmi / TVMode Tint ColorMenu → → Enter → → → → → Enter → → , → Enter Off Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2Digital NR Digital Noise Reduction Film Mode Brightness Sensor Speech SoundMusic Balance Auto VolumeBass TrebleSRS TS XT Clock Set SetupLanguage TimeOn Timer Sleep TimerHigh Medium Off TimerMenu Transparency Low Opaque Safety Lock PINEnergy Saving Hdmi Black LevelNormal Low Video WallVideo Wall FormatNatural HorizontalVertical FullPixel Shift Safety ScreenScreen Divider Vertical Line Pixel ShiftHorizontal Dot Mode TimerTimer TimePeriod Scroll Bar EraserEraser ScrollBar Off 1024 x 1280 x 1360 x 1366 x Resolution SelectPower On Adjustment Off Light Dark ResetImage Reset Side GrayLandscape Portrait Color ResetOSD Rotation Lamp ControlMulti Control Multi ControlMagicInfo MagicInfoChọn Magicinfo trong menu Source List Bảo trì và Vệ sinh Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Màn hình Danh sách Kiểm traCác sự cố liên quan đến cài đặt Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xa Hỏi & Đáp Tổng quan Điểm ảnh chấp nhận được Điều kiện môi trườngTương thích Cắm và Chạy Chế độ tiết kiệm điện Tắt nguồn Thường Công tắc Nguồn PowerSaverTrạng thái Tần số quét ngang Các chế độ xung nhịpXung pixel MHz KHzĐể hiển thị tốt hơn Thông tinThay đổi Thông tin Màu sắc theo định kỳ Thông tin sản phẩm Hiện tượng Lưu ảnhHiện tượng Lưu ảnh là gì? Tắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điệnSử dụng chức năng Cuộn màn hình trong Thiết bị Thay đổi màu ký tự theo định kỳSử dụng chức năng Điểm ảnh màn hình Chọn phương phápSử dụng chức năng Xóa màn hình cho Thiết bị Europe Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Latin AmericaAsia Pacific CISMiddle East & Africa Những điều khoản Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 116 pages 29.21 Kb Manual 28 pages 29.38 Kb Manual 24 pages 4.74 Kb Manual 28 pages 37.04 Kb