Samsung LH46MVTLBB/XY, LH46MVTLBN/XY, LH460UTN-UD manual Làm sạch

Page 7

Các chỉ dẫn về an toàn

Làm sạch

Khi lau chùi khung hoặc bề mặt màn hình TFT-LCD, hãy sử dụng khăn mềm và hơi ẩm.

Không xịt nước tẩy rửa trực tiếp lên bề mặt thiết bị.

zNếu không, việc này có thể làm phai màu và hư hỏng cấu trúc, bề mặt màn hình có thể bị bong tróc.

Lau chùi thiết bị bằng cách sử dụng một khăn vải mềm và chỉ sử dụng nước tẩy rửa màn hình chuyên dụng. Nếu sử dụng các chất tẩy rửa khác ngoài nước tẩy rửa màn hình, cần pha loảng với nước theo tỷ lệ 1:10.

Khi lau chùi chân phích cắm điện hoặc lau bụi trong ổ điện, phải lau chùi bằng vải khô.

zNếu không, việc này có thể gây hỏa hoạn.

Khi lau chùi thiết bị, hãy chắc chắn đã rút dây điện nguồn.

zNếu không, việc này có thể gây ra điện giật hoặc hỏa hoạn.

Khi lau chùi thiết bị, hãy rút dây điện nguồn và lau chùi nhẹ nhàng bằng khăn khô.

z(Không sử dụng hóa chất như sáp, benzene, cồn, chất pha bóng, thuốc xịt muỗi, dầu

nhớt, hoặc chất tẩy rửa). Các chất này có thể làm thay đổi màu sắc bên ngoài của thiết bị và làm bong tróc các nhãn dán trên thiết bị.

Vì vỏ thiết bị dễ bị trầy xước, nên chắc chắn chỉ sử dụng khăn mềm chuyên dụng.

zChỉ sử dụng khăn chuyên dụng có thấm thêm một ít nước. Vì thiết bị có thể bị trầy xước nếu có lẫn bất kỳ vật nào trong khăn lau, vì vậy hãy chắc chắn giũ sạch khăn trước khi sử dụng.

Khi lau chùi thiết bị, không được xịt nước trực tiếp vào thân thiết bị.

zHãy chắc chắn rằng nước không rơi vào bên trong thiết bị và thiết bị không bị ướt.

zNếu không, việc này có thể gây ra điện giật, hỏa hoạn hoặc vận hành sai chức năng.

Image 7
Contents Màn hình LCD Chú thích Các chỉ dẫn về an toànPhím tắt tới phần Hướng dẫn chống Hiện tượng lưu ảnh Nguồn điện Việc này có thể gây điện giật hoặc hỏa hoạn Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Trung tâm Dịch vụ KhácNếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Không đặt thiết bị ở nơi quá thấp trẻ em có thể với tới Khác Phụ kiện trong hộp đựngSổ tay hướng dẫn sử dụng Dây cápĐược bán riêng Lõi ferit Mặt trước Màn hình LCD của bạnMặt sau AV in Video Cổng kết nối Video RS232C OUT/IN Cổng RS232C SerialDVI / PC / Hdmi in RGBCổng kết nối Video PC DVI / PC / Hdmi in DVI Cổng kết nối Video PCSử dụng khóa Anti-Theft Kensington LANCổng kết nối LANUSBCổng kết nối USB Kensington LockĐiều khiển từ xa + VOL Power Bật thiết bị OffCác nút số Nút DEL24. Các nút Lên-Xuống-Trái-Phải 15. S.MODE16.MDC 20. CH/PPIP DUAL/MTSTháo gỡ Vị trí và Cách thức để lắp ráp giá đỡ bảngLắp ráp giá đỡ bảng Sơ đồ máy móc 460UT, 460UTn Kích thước Lắp đặt Giá đỡ treo tường VesaLắp Giá đỡ treo tường Các thành phầnVít giữ Giá đỡ treo tường Bản lề Trái Bản lề Phải Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Sử dụng Dây điện nguồn tiếp đất Kết nối với máy tínhDùng kết nối BNC Analog trên card màn hình Kết nối với các Thiết bị AV Kết nối với các Thiết bị khácKết nối với Máy quay phim Kết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối với Hệ thống Âm thanh Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang HdmiLưu ý Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USB Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Trình điều khiển màn hìnhĐịa chỉ Internet Cài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Nhấp vào nút CloseĐóng sau đó nhấp liên tục vào nút OKĐồng ý Page Lưu ý WhiteBalance Gỡ cài đặt Cài đặtSự cố khi Cài đặt Giới thiệu Bắt đầu Màn hình Chính Port Selection Kiểm soát Nguồn điện Page Input Source TV Mode PC ModePC, BNC, DVI Image SizeImage Size TV, AV, S-Video, Component, HDMI, DTV Time PIP Size PIPPIP Source Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio Settings Image Lock Maintenance Scroll Maintenance Video Wall Maintenance Lamp Control Giải quyết Sự cố Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị DVI InputSource List Các chế độ có sẵnComponent Edit NameMagicInfo BNCMagicBright Picture Chế độ PC / DVI / MagicInfoBrightness CustomColor Tone ContrastOff Cool Normal Warm Custom Color ControlRed GreenCoarse Color TempImage Lock BluePosition Auto AdjustmentSignal Balance FineOffset Signal BalanceSignal Control GainDynamic Contrast SizeOff Brightness SensorMode Picture Chế độ AV / Hdmi / TVDynamic Standard Movie Custom Tint ColorMenu → → Enter → → → → → Enter → → , → Enter Off Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2Digital NR Digital Noise Reduction Film Mode Brightness Sensor Music SoundSpeech Balance Auto VolumeBass TrebleSRS TS XT Clock Set SetupLanguage TimeOn Timer Sleep TimerMenu Transparency Off TimerHigh Medium Low Opaque Safety Lock PINEnergy Saving Hdmi Black LevelNormal Low Video WallVideo Wall FormatNatural HorizontalVertical FullScreen Divider Safety ScreenPixel Shift Horizontal Dot Pixel ShiftVertical Line Mode TimerTimer TimePeriod Scroll Bar EraserBar ScrollEraser Power On Adjustment Resolution SelectOff 1024 x 1280 x 1360 x 1366 x Off Light Dark ResetImage Reset Side GrayLandscape Portrait Color ResetOSD Rotation Lamp ControlMulti Control Multi ControlMagicInfo MagicInfoChọn Magicinfo trong menu Source List Bảo trì và Vệ sinh Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các sự cố liên quan đến cài đặt Danh sách Kiểm traCác sự cố liên quan đến Màn hình Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xa Hỏi & Đáp Tổng quan Tương thích Cắm và Chạy Điều kiện môi trườngĐiểm ảnh chấp nhận được Trạng thái PowerSaverChế độ tiết kiệm điện Tắt nguồn Thường Công tắc Nguồn Tần số quét ngang Các chế độ xung nhịpXung pixel MHz KHzĐể hiển thị tốt hơn Thông tinThay đổi Thông tin Màu sắc theo định kỳ Thông tin sản phẩm Hiện tượng Lưu ảnhHiện tượng Lưu ảnh là gì? Tắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điệnSử dụng chức năng Cuộn màn hình trong Thiết bị Thay đổi màu ký tự theo định kỳSử dụng chức năng Điểm ảnh màn hình Chọn phương phápSử dụng chức năng Xóa màn hình cho Thiết bị Europe Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Latin AmericaAsia Pacific CISMiddle East & Africa Những điều khoản Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 116 pages 29.21 Kb Manual 28 pages 29.38 Kb Manual 24 pages 4.74 Kb Manual 28 pages 37.04 Kb