
Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiện
| Tên tùy chọn | Hoạt động | Photos | Videos | Music | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| Slide Show | Bắt đầu trình chiếu. | c | 
 | 
 | 
| 
 | ――Mục menu này không khả dụng nếu Sort by được đặt thành Folder. | 
 | 
 | 
 | 
| Encoding | Chọn ngôn ngữ mã hóa nếu tiêu đề của nội dung phương tiện có vẻ bị lỗi. | 
 | 
 | c | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| Rename Playlist | Đổi tên danh sách phát. | 
 | 
 | c | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| Delete Playlist | Xóa danh sách phát. | 
 | 
 | c | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| Add to Playlist | Thêm tệp vào danh sách phát hoặc tạo danh sách phát mới. | 
 | 
 | c | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| Play Selected | Chọn và phát nội dung mong muốn từ danh sách nội dung phương tiện. | c | c | c | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| Send | Gửi nội dung phương tiện đến thiết bị lưu trữ khác. Tính năng này tương | c | c | c | 
| 
 | tự như tính năng "sao chép" trên PC. | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| Index | Chọn chỉ mục để xác định vị trí của nội dung phương tiện một cách thuận | c | c | c | 
| 
 | tiện, nếu thiết bị lưu trữ chứa nhiều nội dung phương tiện. | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | ――Các chỉ mục được cung cấp gồm có ngày và ký tự  | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | ――Mục menu này không khả dụng nếu Sort by được đặt thành Folder. | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 |