Samsung LH46MRPLBF/XY, LH46MSTLBB/XY, LH40MRTLBC/XY, LH40MRPLBF/XY, LH46MRTLBC/XY manual Tổng quan

Page 116

Đặc tính kỹ thuật

Tổng quan

Tổng quan

SyncMaster 400UX-2, 400UXN-2

Tên Model

SyncMaster 460UX-2, 460UXN-2

Bảng LCD

SyncMaster 400UX-2,

400UXN-2

Kích thước

SyncMaster 460UX-2, 460UXN-2

SyncMaster 400UX-2,

400UXN-2

Vùng hiển thị

SyncMaster 460UX-2, 460UXN-2

SyncMaster 400UX-2,

400UXN-2

Mật độ pixel

SyncMaster 460UX-2, 460UXN-2

Đường chéo 40 " (101 cm)

Đường chéo 46 " (116 cm)

885,6 mm (Ngang) x 498,15 mm (Dọc)

1018,08 mm (Ngang) x 572,67 mm (Dọc)

0,46125 mm (Ngang) x 0,46125 mm (Dọc)

0,53025 mm (Ngang) x 0,53025 mm (Dọc)

Đồng bộ hóa

 

 

Chiều ngang

30

~ 81 kHz

Chiều dọc

56

~ 85 Hz

Màu sắc hiển thị

 

 

16,7 M

 

 

Độ phân giải

 

 

Độ phân giải tối ưu

 

1920 x 1080 @ 60 Hz

Độ phân giải tối đa

 

1920 x 1080 @ 60 Hz

Tín hiệu vào, kết thúc

 

 

RGB Analog, DVI(Giao diện số) Tương thích số RGB 0,7 Vp-p ±5 %

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

Xung Pixel cực đại

148,5MHz (Analog,Kỹ thuật số)

Nguồn điện

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V.

Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

Đầu kết nối tín hiệu

D-sub, DVI-D, AV(Composite,CVBS), HDMI, RS232C In/Out,PC Audio(Stereo) In, Audio Out , DVI OUT, LAN, USB (3port), VGA OUT (With Network model), Component / BNC (Without Network model)

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng

SyncMaster 400UX-2,

914 x 118 x 526 mm (Không có chân đế) / 23,0 kg (UXn-2), 22,0 kg (UX-2)

400UXN-2

914 x 311 x 585 mm (Có chân đế)

SyncMaster 460UX-2,

1049 x 662 x 311 mm (Không có chân đế) / 22,2 kg (UXn-2), 21,2 kg (UX-2)

Image 116
Contents Hiển thị màn hình LCD Các chỉ dẫn về an toàn Các chỉ dẫn về an toàn Nguồn điệnTrái lại, điều này có thể gây ra điện giật hoặc cháy Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Khác Nếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Định Tháo gỡ Phụ kiện trong hộp đựngKiểm tra các Thành phần của Gói sản phẩm Sổ tay hướng dẫn sử dụng Dây cápKhác Được bán riêngCáp D-Sub Cáp DVI Màn hình LCD của bạn Mặt trướcMặt sau DVI in Cổng kết nối Video PC RS232C OUT/IN Cổng RS232C SerialRGB/COMPONENT INPC/Cổng kết nối Thiết bị Đầu vào BNC OUT R, G, B, H, Vbnc Cổng kết nối Thiết bị Đầu ra BNC/Cổng kết nối Thiết bị Đầu vàoLAN Cổng kết nối LAN USB1,USB2Cổng kết nối USBKensington Lock Sử dụng khóa Anti-Theft KensingtonPower Bật thiết bị OFF Điều khiển từ xaCác nút số DEL / Guide NútMenu Các nút Lên-Xuống-Trái-PhảiInfo TTX/MIX17. TV ReturnExit MagicInfoCác kết nối Kết nối với Máy tínhThanh khi kết nối theo tùy chọn bên dưới Điện Kết nối cáp chuyển đổi BNC sang BNC Kết nối với các Thiết bị khácKết nối với các Thiết bị AV Kết nối với Đầu đĩa DVD Chỉ áp dụng cho mẫuUX-2 Kết nối bằng cáp Component Kết nối với Máy quay phimKết nối bằng cáp Hdmi Kết nối bằng cáp DVI Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang HdmiPage Kết nối với Hệ thống Âm thanh Page Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USB Trình điều khiển màn hình Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự độngCài đặt trình điều khiển màn hình Thủ công Địa chỉ InternetLưu ý Page Page Page Lưu ý Lưu ý Page MDC Multi-Display Channel Cài đặtGỡ cài đặt Sự cố khi Cài đặtGiới thiệu Bắt đầu Màn hình Chính Port Selection Kiểm soát Nguồn điện Page Input Source PC Mode Page Image Size PC, BNC, DVIImage Size TV, AV, S-Video, Component, DVIHDCP, HDMI, DTV TimePIP PIP SizePIP Source Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio Settings Image Lock SRS TS XTMaintenance Lamp Control Maintenance Scroll Maintenance Video Wall Giải quyết Sự cố Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị PIP InputSource List Source SwapSize PositionTransparency Menu → Enter → → →ENTER → → → → → Enter →Edit Name Menu → Enter → → → Enter → → → → → → → Enter →Picture Chế độ PC / DVI / BNC / MagicInfo MagicBrightCustom Color ToneContrast BrightnessColor Control RedGreen Off Cool Normal Warm CustomColor Temp Image LockBlue CoarseSignal Balance Auto AdjustmentSignal Balance Signal Control Menu → → Enter → → → → → → → → → Enter → → Enter → →Gain OffsetMenu → → Enter → → → → → → → → → → Enter → SizeHdmi Black Level PIP Picture Dynamic Contrast Lamp ControlTint OffLưu ý Dynamic Standard Movie Custom Picture Chế độ AV / Hdmi / ComponentMode Color TintMenu → → Enter → → → Enter → → → → → Enter → Menu → → Enter → → → Enter → → → → → → Enter →Menu → → Enter → → → → → Enter → Menu → → Enter → → → → Enter →Off Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Digital Noise Reduction Film Mode Normal LowMenu → → Enter → → → → → → → → → → Enter → → ENTER→ Menu → → Enter → → → → → → → → → → Enter → → → ENTER→Menu → → Enter → → → → → → → → → → Enter → → → → Menu → → Enter → → → → → → → → → → Enter → → → → →→ , → Enter Thêm vào tông màu tự nhiên cho cửa sổ PIP Speech SoundMusic Auto Volume BassTreble BalanceMain Sub Sound SelectMenu → → → Enter → → → → → → Enter → Speaker Select Menu → → → Enter → → → → → → → Enter →Internal ExternalSetup LanguageTime Clock SetSleep Timer On TimerMenu → → → → Enter → → → Enter → → → ENTER→ Menu → → → → Enter → → → Enter → → → → ENTER→Off Timer Menu TransparencyMenu → → → → Enter → → → Enter → → → → → ENTER→ Menu → → → → Enter → → → → Enter →Safety Lock Energy SavingChange PIN Lock OnFormat Video WallVideo Wall Horizontal VerticalFull NaturalSafety Screen Screen DividerPixel Shift Pixel ShiftTime HorizontalVertical Timer TimerMenu → → → → Enter → → → → → → → → → Enter → → → Enter → ModeThời lượng ScrollBar Eraser Bar EraserSide Gray Menu → → → → Enter → → → → → → → → → Enter → → → → →ENTER →Resolution Select Off Light DarkMenu → → → → Enter → → → → → → → → → →ENTER → Off 1024 X 1280 X 1360 x 1366 XPower On Adjustment ResetImage Reset OSD RotationColor Reset Multi Control Multi ControlMagicInfo MagicInfoPage Lưu ý Tự kiểm tra tính năng Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Bảo trì và Vệ sinhCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Màn hình Danh sách kiểm traCác vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PC Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xaPage Hỏi & Đáp Tổng quan Cơ cấu lắp Vesa Điều kiện môi trườngTương thích cắm và chạy Điểm ảnh chấp nhận đượcPowerSaver Tần số quét dọc Các chế độ xung nhịpTần số quét ngang Thông tin Để hiển thị tốt hơnThông tin sản phẩm Hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng Lưu ảnh là gì?Tắt nguồn, bảo vệ màn hình, hoặc chế độ tiết kiệm điện Thay đổi Thông tin Màu sắc theo định kỳThay đổi màu ký tự theo định kỳ Sử dụng chức năng Cuộn màn hình trong Thiết bịSử dụng chức năng Điểm ảnh màn hình Sử dụng chức năng Xóa màn hình cho Thiết bịLưu ý Liên hệ Samsung Worldwide North AmericaLatin America EuropeCIS Asia PacificMiddle East & Africa Những điều khoản Khoảng cách điểmTần số quét ngang Các phương pháp Xen kẽ và Không xen kẽTài liệu gốc
Related manuals
Manual 50 pages 18.39 Kb Manual 127 pages 15.92 Kb Manual 31 pages 2.45 Kb Manual 127 pages 34.45 Kb Manual 28 pages 51.96 Kb Manual 50 pages 33.88 Kb

LH46MSTLBB/XY, LH46MRTLBC/XY, LH46MRPLBF/XY, LH40MRPLBF/XY, LH40MRTLBC/XY specifications

The Samsung LH46MRTLBC/ZA, LH40MRTLBC/XY, LH40MRPLBF/XY, LH46MRPLBF/XY, and LH46MRTLBC/XY are part of Samsung's advanced lineup of display solutions, designed to meet various commercial and professional applications. These models are crafted specifically for environments requiring high visibility, durability, and exceptional picture quality.

One of the standout features of these displays is their high brightness levels, which enhance visibility in brightly lit environments. With brightness reaching up to 700 cd/m², these screens ensure that content remains vibrant and eye-catching, regardless of ambient light conditions. This makes them ideal for retail spaces, transportation hubs, and venues where customer engagement is crucial.

The displays come equipped with Samsung's proprietary technology that enhances image clarity and color accuracy. They utilize advanced LED backlighting to provide deeper blacks and sharper contrasts, making images pop and content more engaging. This technology also ensures a wider color gamut, allowing for more realistic and lifelike visuals.

Durability is another strong point of the Samsung LH series. These displays are constructed to withstand rigorous daily use, featuring a robust design that protects against dust and external impacts. They are suitable for both indoor and outdoor settings, capable of operating reliably in various climates and conditions.

The models support multiple installation options, including landscape and portrait orientations, catering to diverse display needs. Seamless networking capabilities facilitate easy integration into existing setups, allowing for content management across multiple screens. The ability to connect and control multiple displays through the Samsung MagicInfo software enhances operational efficiency.

Additionally, energy efficiency is a focus of these models. The integrated power-saving features help reduce energy consumption while maintaining excellent performance, thus providing cost savings for businesses.

The Samsung LH46MRTLBC/ZA, LH40MRTLBC/XY, LH40MRPLBF/XY, LH46MRPLBF/XY, and LH46MRTLBC/XY deliver exceptional performance, making them ideal for various applications such as digital signage, presentations, and interactive displays. Their combination of high brightness, durable build, advanced image technology, and versatility positions them as a leading choice for professionals looking to invest in high-quality display solutions.