Samsung ME71A/SV manual Quốc GIA GỌI Hoặc GHÉ Thăm Chúng TÔI Trực Tuyến TẠI

Page 20

THẮC MẮC HOẶC NHẬN XÉT?

QUỐC GIA

GỌI

HOẶC GHÉ THĂM CHÚNG TÔI TRỰC TUYẾN TẠI

AUSTRALIA

1300 362 603

www.samsung.com/au/support

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

NEW ZEALAND

0800 726 786

www.samsung.com/nz/support

CHINA

400-810-5858

www.samsung.com/cn/support

HONG KONG

3698 4698

www.samsung.com/hk/support (Chinese)

www.samsung.com/hk_en/support (English)

 

 

INDIA

1800 40 SAMSUNG (1800 40 7267864) (Toll-Free)

www.samsung.com/in/support

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BANGLADESH

0961-2300300

www.samsung.com/support

0800-0300300 (Toll free)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

INDONESIA

021-56997777

www.samsung.com/id/support

08001128888

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

JAPAN

0120-363-905

www.samsung.com/jp/support

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MALAYSIA

1800-88-9999

www.samsung.com/my/support

603-77137477 (Overseas contact)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1-800-10-726-7864 [ PLDT Toll Free ]

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PHILIPPINES

1-800-8-726-7864 [ Globe Landline and Mobile ]

www.samsung.com/ph/support

 

02-422-2111 [ Standard Landline ]

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SINGAPORE

1800-SAMSUNG(726-7864)

www.samsung.com/sg/support

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

THAILAND

0-2689-3232,

www.samsung.com/th/support

1800-29-3232

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TAIWAN

0800-329999

www.samsung.com/tw/support

VIETNAM

1800 588 889

www.samsung.com/vn/support

MYANMAR

+95-1-2399-888

www.samsung.com/th/support

MACAU

0800 333

www.samsung.com/support

 

 

SRI LANKA

0115900000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DE68-03794R-01

ME71A_SV_DE68-03794R-01_VN.indd 20

2/22/2017 5:48:05 PM

Image 20
Contents Hướng dẫn sử dụng & Hướng dẫn nấu ăn ME71ATiếng Việt Nội dungCác hướng dẫn an toàn Chỉ sử dụng các dụng cụ thích hợp với lò vi sóng Dẫn 01hướngcác Toànan Tiếng ViệtCHỈ Dành CHO Chức Năng CỦA LÒ TÙY Chọn Dẫn 01hướngcác Toànan Tiếng Việt Cảnh báo vi sóng Lưu ý về lò vi sóngLưu ý khi sử dụng lò vi sóng PHỤ Kiện Lắp đặtPhương Pháp NỐI ĐẤT Bảo trì Phần CÀI ĐẶTĐĨA Xoay VỆ SinhCẨN Thận KHI LÂU Không SỬ Dụng Các tính năng của lòThay THẾ SỬA Chữa Sử dụng lò Bảng Điều Khiển NẤU NƯỚNG/HÂM NóngĐiều Khiển Công Suất NẤU Công Suất TỐI ĐA 800 W LượngCÁC MỨC Công Suất Ngừng NẤUĐiều Chỉnh Thời Gian NẤU RÃ Đông Thực Phẩm THỦ CôngCÀI ĐẶT Thông SỐ HÂM Nóng Nhanh Hướng dẫn sử dụng dụng cụ nấuSỬ Dụng Chức Năng HÂM Nóng Nhanh Xử lý sự cố Vấn đề Nguyên nhân Thao tác Cố sựýl07 xử Tiếng ViệtVấn đề Nguyên nhân Thao tác Các thông số kỹ thuật ME71AMemo Memo Quốc GIA GỌI Hoặc GHÉ Thăm Chúng TÔI Trực Tuyến TẠI Owner’s instructions & Cooking guide ME71AContents Safety instructionsSafetyinstructions English Oven Function only Optional Safetyinstructions English General safety Microwave operation precautions Grounding Method InstallationAccessories Maintenance Installation SiteCleaning TurntableOven features Replacement RepairCare Against AN Extended Period of Disuse OvenOven use Control Panel COOKING/REHEATINGPower Levels Adjusting the Cooking TimeStopping the Cooking Manual Defrosting FoodCookware guide Using the Instant Reheat FeatureInstant Reheat Settings Troubleshooting ME71ASVDE68-03794R-01EN.indd 22/2017 54736 PM ME71ASVDE68-03794R-01EN.indd 22/2017 54737 PM Technical specifications ME71AMemo Memo Questions or COMMENTS? Country Call Or Visit US Online AT