Bảng điều khiển |
| Mẫu lò: | ||
Mẫu lò: |
| |||
| CE117AE | |||
CE117A, CE117AT |
|
|
| |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
| |
VIỆT | 2 | 10 |
| 2 |
TIẾNG | 3 | 11 |
| 3 |
4 | 12 |
| 4 | |
|
| |||
| 5 | 13 |
| |
|
| 5 | ||
|
|
|
| |
| 6 | 14 |
| 6 |
| 7 | 15 |
| |
|
| 7 | ||
|
|
|
| |
|
| 16 |
|
|
| 8 | 17 |
| 8 |
|
|
| ||
| 9 | 18 |
| 9 |
|
|
| ||
|
|
| 1. | MÀN HÌNH |
1. | MÀN HÌNH | 11. NÚT CHỨC NĂNG HÂM | 2. | NÚT CHỨC NĂNG HẤP & |
2. | NÚT GHI NHỚ | NÓNG TỰ ĐỘNG | 3. | NƯỚNG GIÒN TỰ ĐỘNG |
3. | NÚT CHỨC NĂNG NẤU TỰ | 12. NÚT CHỌN TỰ ĐỘNG LÀM | NÚT CHỨC NĂNG NẤU TỰ | |
| ĐỘNG | NÓNG LÒ NHANH | 4. | ĐỘNG |
4. | NÚT VI SÓNG | 13. NÚT NƯỚNG ĐỐI LƯU | NÚT VI SÓNG | |
5. | NÚT NƯỚNG | 14. CHẾ ĐỘ NẤU MÓN ĂN VẶT | 5. | NÚT NƯỚNG |
6. | NÚT KHỬ MÙI | 15. NÚT VI SÓNG + NƯỚNG ĐỐI | 6. | NÚT LÀM SẠCH BẰNG HƠI |
7. | NÚT VI SÓNG + NƯỚNG | LƯU | 7. | NƯỚC |
8. | NÚT BẬT/TẮT ĐĨA XOAY | 16. ĐIỀU CHỈNH (Thời gian nấu, | NÚT VI SÓNG + NƯỚNG | |
9. | NÚT DỪNG / HỦY BỎ | khối lượng và lượng dùng) | 8. | NÚT BẬT/TẮT ĐĨA XOAY |
10. NÚT CHỨC NĂNG RÃ ĐÔNG | 17. NÚT CÀI ĐẶT ĐỒNG HỒ | 9. | NÚT DỪNG / HỦY BỎ | |
|
| 18. NÚT BẮT ĐẦU / +30 GIÂY | 10. NÚT CHỨC NĂNG RÃ ĐÔNG | |
|
|
| 4 |
|
10
11
12
13
14
15
16
17
18
11.NÚT CHỨC NĂNG HÂM NÓNG TỰ ĐỘNG
12.NÚT CHỌN TỰ ĐỘNG LÀM NÓNG LÒ NHANH
13.NÚT NƯỚNG ĐỐI LƯU
14.CHẾ ĐỘ NẤU MÓN ĂN VẶT
15.NÚT VI SÓNG + NƯỚNG ĐỐI LƯU
16.ĐIỀU CHỈNH (Thời gian nấu, khối lượng và lượng dùng)
17.NÚT CÀI ĐẶT ĐỒNG HỒ
18.NÚT BẮT ĐẦU / +30 GIÂY