Các chu kỳ tự động
Chu kỳ | Mô tả | |
|
| |
Đồ thường | • Sử dụng khi giặt hầu hết các loại vải bao gồm vải bông, vải lót và | |
đồ bị dính bẩn bình thường. | ||
| ||
|
| |
Đồ dày | • Sử dụng khi giặt các đồ vải dày, bền màu và bị bẩn nặng. | |
|
| |
Giặt nước ấm 40 °C | • Làm nóng nguồn nước lên đến nhiệt độ 40 °C và sử dụng nước | |
để làm sạch hiệu quả các vết bẩn nặng hoặc cứng đầu. | ||
| ||
|
| |
Giặt nước ấm 60 °C | • Làm nóng nguồn nước lên đến nhiệt độ 60 °C và sử dụng nước | |
để làm sạch hiệu quả các vết bẩn nặng hoặc cứng đầu. | ||
| ||
|
| |
Đồ mỏng, nhẹ | • Sử dụng khi giặt các loại vải mỏng, áo lót, đồ lót (lụa) và vải chỉ | |
giặt tay khác. Dùng nước giặt để được kết quả tốt nhất. | ||
| ||
|
| |
Đồ trẻ em | • Có tính năng giặt ở nhiệt độ cao và xả thêm giúp loại bỏ chất tẩy | |
còn sót lại một cách hiệu quả. | ||
| ||
|
| |
Khăn tắm | • Sử dụng khi giặt khăn tắm, khăn lau mặt, và thảm. | |
|
| |
| • Sử dụng khi giặt các mặt hàng cồng kềnh như chăn bông, chăn | |
Chăn, ga | mền, và ga giường. | |
| • Chỉ giặt một loại chăn ga một lần để được kết quả tốt nhất, | |
|
| |
Giặt nhanh | • Sử dụng khi giặt các đồ bị bẩn ít mà bạn muốn kết thúc việc giặt | |
tẩy nhanh chóng. | ||
| ||
|
| |
Xả + Vắt | • Sử dụng khi giặt các đồ giặt chỉ cần xả hoặc để hỗ trợ xả nước xả | |
vải. | ||
| ||
|
| |
Vắt | • Có tính năng thêm một quy trình vắt để loại bỏ hiệu quả nước ẩm | |
khỏi đồ giặt. | ||
|
•Hãy chọn chế độ này để làm sạch lồng giặt Lực quay mạnh sẽ loại bỏ các tạp chất và mùi hôi khỏi lồng giặt.
Làm sạch lồng giặt | • Một đèn báo nhấp nháy sẽ nhắc nhở bạn làm sạch lồng giặt |
| bằng chức năng Làm sạch lồng giặt. Để biết chi tiết, hãy xem phần |
| Làm sạch trong hướng dẫn này. |
Vận hành
Tiếng Việt 31