Connecting and Using a Source Device Connexion et utilisation d’un périphérique source
Connecting to a PC
Connexion à un PC
HDMI IN
HDMI IN
Connecting the LAN Cable Connexion du câble LAN
RJ45
Connecting to MDC
Connexion à MDC
RJ45HUB
[English] Specifications
Model Name |
|
| ||
Panel | Size | 10 CLASS (10.1 inches / 25 cm) |
| |
|
|
|
| |
Display area | 217.0 mm (H) x 135.6 mm (V) |
| ||
|
| |||
|
|
|
|
|
Dimensions (W x H x D) | 246.8 x 165.2 x 27.9 mm |
| 246.8 x 165.2 x 27 mm | |
Weight |
| 0.7 kg |
| |
Audio Output |
| 5 W x 1 (Model |
| |
|
| AC 100 to 240 VAC, 60 / 50 Hz ± 3 Hz |
| |
Power Supply |
| Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in | ||
|
| different countries. |
| |
| Operating | Temperature: 32 °F – 104 °F (0 °C – 40 °C) |
| |
Environmental | Humidity: 10% – 80%, |
| ||
|
| |||
considerations | Storage | Temperature: |
| |
|
| |||
| Humidity: 5% – 95%, |
| ||
|
|
| ||
|
|
|
|
|
PowerSaver
PowerSaver | Normal Operation |
| Power saving mode | Power off | ||
Rating | Typical | Max | (SOG Signal : Not Support the DPM Mode) | (Power Button) | ||
| ||||||
|
|
|
|
|
| |
Power Indicator | Off |
|
| Blinking | Off | |
|
|
|
|
|
| |
Power Consumption | 22 W | 18 W | 24.2 W | less than 0.5 W | less than 0.5 W |
Ⓡ
[Français]
Caractéristiques techniques
Nom du modèle |
| ||
Panneau | Taille | Classe 10 (10,1 pouces / 25 cm) |
|
Surface d'affichage | 217,0 mm (H) x 135,6 mm (V) |
| |
|
| ||
Dimensions (L x H x P) | 246,8 x 165,2 x 27,9 mm | 246,8 x 165,2 x 27 mm | |
Poids (sans le socle) | 0,7 kg |
| |
Sortie audio |
| 5 W x 1 (Seul le modèle | |
|
| CA 100 à 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz | |
Alimentation |
| ||
|
| varier en fonction du pays. |
|
| Fonctionnement | Température: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) |
|
Considérations | Humidité: 10% à 80%, sans condensation |
| |
|
| ||
environnementales | Stockage | Température: |
|
|
| ||
| Humidité: 5% à 95%, sans condensation |
| |
|
|
| |
|
|
|
|
Economiseur d’énergie
Economiseur d'énergie | Fonctionnement normal | Mode d'économie d'énergie | Mise hors tension | |||
Nominal | Type | Max. | (signal SOG : mode DPM non pris en charge) | (bouton d'alimentation) | ||
| ||||||
|
|
|
|
|
| |
Indicateur d'alimentation | Arrêt |
|
| Clignotant | Activé | |
|
|
|
|
|
| |
Consommation | 22 W | 18 W | 24,2 W | Moins de 0,5 W | Moins de 0,5 W |
Connecting to a Video Device Connexion à un appareil vidéo
HDMI IN
HDMI IN
[English] | [Tiếng Việt] |
For details on how to use the MDC programme, refer to | Để biết chi tiết về̀ cá́ch sử dụng chương trình MDC, hãy |
Help after installing the programme. | tham khảo Trợ̣ giú́p sau khi cài đặt chương trình. |
The MDC programme is available on the website. | Chương trình MDC có sẵn trên trang web. |
[Français] | [繁體中文] | |
Pour obtenir des détails sur la manière d'utiliser le | 關於如何使用 MDC 程式的詳細資訊,請在安裝該程式後 | |
programme MDC, | 參見說明。 | |
le programme. | ||
MDC 程式可在網站上取得。 | ||
Le programme MDC est disponible sur le site Web. | ||
|
[Português] | ]ةيبرعلا[ |
Para obter detalhes sobre como usar o programa MDC, | "تاميلعت" عجار ، MDC جمانرب مادختسا ةيفيك لوح ليصافت ىلع لوصحلل |
consulte a Ajuda depois de instalar o programa. | .جمانربلا تيبثت دعب |
O programa MDC está disponível no site. | .بيولا عقوم ىلع MDC جمانرب رفوتي |
[Português] Características técnicas
Nome do modelo | |||
Painel | Tamanho | Classe 10 (10,1 polegadas / 25 cm) |
|
Área de visualização | 217,0 mm (H) x 135,6 mm (V) |
| |
|
| ||
Dimensões (L x A x P) | 246,8 x 165,2 x 27,9 mm | 246,8 x 165,2 x 27 mm | |
Peso (sem base) |
| 0,7 kg |
|
Saída de Áudio |
| 5 W x 1 (Só é suportado o modelo |
|
|
| CA 100 para 240 V CA (+/- 10%), 60/50 Hz ± 3 Hz | |
Fonte de alimentação | Consulte a etiqueta na parte posterior do produto pois a tensão padrão pode variar | ||
|
| em países diferentes. |
|
| Funcionamento | Temperatura: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F) |
|
Características | Humidade: 10% - 80%, sem condensação |
| |
|
| ||
ambientais | Armazenamento | Temperatura: |
|
|
| ||
| Humidade: 5% - 95%, sem condensação |
| |
|
|
| |
|
|
|
|
Poupança de energia
Poupança de energia | Funcionamento normal | Modo de poupança de energia | Alimentação desligada | |||
Nominal | Típico | Máx. | (Sinal SOG: não suportado no modo DPM) | (botão de alimentação) | ||
| ||||||
|
|
|
|
|
| |
Indicador de corrente | Desligar |
|
| A piscar | Ligar | |
|
|
|
|
|
| |
Consumo de energia | 22 W | 18 W | 24,2 W | Menos de 0,5 W | Menos de 0,5 W | |
|
|
|
|
|
|
[Tiếng Việt]
Các thông số́ kỹ thuật
Tên môđen |
| ||
Man hinh | Kich thươc | Loai 10 (10,1 inch / 25 cm) |
|
Vùng hiển thị | 217,0 mm (H) x 135,6 mm (V) |
| |
|
| ||
Kích thước (R x C x S) | 246,8 x 165,2 x 27,9 mm | 246,8 x 165,2 x 27 mm | |
Khối lượng (không co chân đê) | 0,7 kg |
| |
Tín hiệu âm thanh đầ̀u ra | 5 W x 1 (Chỉ hỗ trợ̣ kiểu má́y |
| |
Nguồ̀n điện |
| AC 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz | |
| Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện á́p tiêu chuẩn có thể khá́c nhau ở | ||
|
| cá́c quố́c gia khá́c nhau. |
|
| Vân hanh | Nhiêt độ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) |
|
Cá́c yếu tố́ môi | Độ̣ ẩm: 10% – 80%, không ngưng tụ |
| |
|
| ||
trường | Lưu trư | Nhiêt độ: |
|
| Độ̣ ẩm: 5% – 95%, không ngưng tụ |
| |
|
|
| |
|
|
|
|
Trình tiết kiệm năng lượ̣ng
Trình tiết kiệm năng lượ̣ng | Vận hành bình thường | Chế độ̣ tiết kiệm năng lượ̣ng | Tắt nguồ̀n | |||
Đánh giá | Phô biên | Tối đa | (Tin hiêu SOG : Không hô trợ chê độ DPM) | (Nú́t nguồ̀n) | ||
| ||||||
|
|
|
|
|
| |
Chỉ bá́o nguồ̀n | Tắt |
|
| Nhấp nhá́y | Mở | |
Lượ̣ng tiêu thụ điện năng | 22 W | 18 W | 24,2 W | Dưới 0,5 W | Dưới 0,5 W |
]ةيبرعلا[ |
تافصاوملا |
Troubleshooting Guide
Guide de dépannage
[English]
Issues | Solutions | |
|
| |
The screen keeps switching on and off. | Check the cable connection between the product and PC, and ensure the | |
connection is secure. | ||
| ||
|
| |
No Signal is displayed on the screen. | Check that the product is connected correctly with a cable. | |
| ||
Check that the device connected to the product is powered on. | ||
| ||
|
| |
| This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds the | |
Not Optimum Mode is displayed. | product’s maximum resolution and frequency. | |
| ||
Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum resolution and | ||
| ||
| frequency according to the product specifications. | |
|
| |
| Make sure not to use an object other than your finger when tapping the screen. | |
The touch function does not work. |
| |
Make sure the screen or your finger is not wet. | ||
| ||
Make sure you are not wearing a glove and your finger is not dirty. | ||
| ||
|
|
[Français]
[Tiếng Việt]
Các vân đề | Giai pháp | |
|
| |
Màn hình liên tục bật và tắt. | Kiểm tra kết nố́i cá́p giữa sản phẩm và PC, và đảm bảo kết nố́i chắc chắn. | |
|
| |
No Signal được hiên thi trên man hinh. | Kiêm tra xem sản phẩm có kết nố́i đú́ng với cá́p chưa. | |
| ||
Kiểm tra xem thiết bị kết nố́i với với sản phẩm có bật không. | ||
| ||
|
| |
| Thông bá́o đượ̣c hiển thị khi mộ̣t tín hiệu từ card màn hình vượ̣t quá́ độ̣ phân | |
Not Optimum Mode được hiên thi. | giải và tầ̀n số́ tố́i đa. | |
Tham khảo Bảng chế độ̣ tín hiệu tiêu chuẩn và cài đặt độ̣ phân giải và tầ̀n số́ | ||
| ||
| tố́i đa theo thông số́ sản phẩm. | |
|
| |
| Đảm bảo không sử dụng vật nào khá́c ngoài ngón tay khi chạm vào màn hình. | |
Chức năng cảm ứng không hoạt độ̣ng. |
| |
Đảm bảo màn hình hoặc ngón tay không ướt. | ||
(chi mẫu |
| |
| Đảm bảo bạn không đeo găng tay và ngón tay bạn không bẩn. | |
|
|
[繁體中文]
型號名稱 | ||||
指定型號名稱 | ||||
面板 | 大小 | 10 英吋系列 (10.1 英吋 / 25 公分) |
| |
可視面積 | 217.0 公釐(水平)x 135.6 公釐(垂直) |
| ||
|
| |||
尺寸(寬 x 高 x 深) | 246.8 x 165.2 x 27.9 公釐 | 246.8 x 165.2 x 27 公釐 | ||
重量(不含支架) | 0.7 公斤 |
| ||
音訊輸出 | 5 W x 1 (僅支援 |
| ||
電源 | AC 100 至 240 VAC (+/- 10%), 60/50 Hz ± 3 Hz | |||
請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡相同。 | ||||
|
| |||
| 工作 | 溫度: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F) |
| |
| 濕度: 10% - 80%,無冷凝 |
| ||
環境因素 |
|
| ||
存放 | 溫度: |
| ||
|
| |||
| 濕度: 5% - 95%,無冷凝 |
| ||
|
|
| ||
|
|
|
|
PowerSaver
PowerSaver | 正常作業 |
|
|
| 節能模式 |
| 關機 |
|
|
|
|
| |||
| 額定 | 典型 | 最大 |
| (SOG 訊號:不支援 DPM 模式) | (電源按鈕) | |
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
電源指示燈 | 關閉 |
|
|
| 閃爍 |
| 開啟 |
|
|
|
|
|
|
|
|
耗電量 | 22 W | 18 W | 24.2 | W | 少於 0.5 | W | 少於 0.5 W |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ليدوملا مسا | ||
|
|
| )مس 25 / ةصوب 10.1( 10 ةئفلا | مجحلا | ةحول | |||
|
|
| )يسأر( ملم 135.6 × )يقفأ( ملم 217.0 | ضرعلا ةقطنم | ||||
|
|
|
| |||||
| مم 27 × 165.2 × 246.8 |
|
| مم 27.9 × 165.2 × 246.8 | )قمعلا x عافترلاا x ضرعلا( داعبلأا | |||
|
|
|
|
|
| مجك 0.7 |
| )لماحلا نود( نزولا |
|
| (.طقف |
| توصلا جارخإ | ||||
| زتره 3 ± زتره 50/60 و )10% -/+( ددرتم رايت تلوف 240 ىلإ 100 ددرتم رايت |
| ةقاطلا دادمإ ردصم | |||||
|
|
|
|
|
| ّ |
| |
.لودلا فلاتخاب ةيسايقلا ةيتلوفلا فلتخت دق ثيح ،جتنملا نم يفلخلا بناجلاب دوجوملا قصلملا ىلع علطا |
|
| ||||||
| )تياهنرهف ةجرد 104 ىلإ 32( ةيوئم ةجرد 40 ىلإ 0 :ةرارحلا ةجرد | ليغشتلا ءانثأ |
| |||||
|
|
| فثاكت نود ،80% - 10% :ةبوطرلا |
| ||||
|
|
|
| ةيئيبلا تارابتعلاا | ||||
| )تياهنرهف ةجرد 113 ىلإ -4( ةيوئم ةجرد 45 ىلإ | نيزختلا | ||||||
|
| |||||||
|
|
| فثاكت نود ،95% - 5% :ةبوطرلا |
| ||||
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| .أ ةئفلا نم يمقر زاهج دعُي زاهجلا | |
|
|
|
|
|
|
|
| ةقاطلا رفوم |
|
|
|
|
|
|
|
| |
ليغشتلا فاقيإ | ةقاطلا ريفوت عضو |
|
|
| يداعلا ليغشتلا |
| ةقاطلا رفوم | |
)ةقاطلا رز( | )موعدم ريغ DPM عضو:SOG ةراشإ( | ىصقلأا دحلا |
| يجذومن | نينقتلا |
| ||
|
|
| ||||||
ءيضم |
| ضيمو |
|
|
| ليغشتلا فاقيإ |
| ةقاطلا رشؤم |
طاو 0.5 نم لقأ | طاو 0.5 نم لقأ | تاو 24.2 |
| تاو 18 | تاو 22 |
| ةقاطلا كلاهتسا | |
|
| .تادادعلإا رييغت دنع وأ ليغشتلا فورظ فلاتخاب ضورعملا ةقاطلا كلاهتسا ىوتسم فلتخي |
Problèmes | Solutions | |
| ||
L’écran s’allume et s’éteint continuellement. Vérifiez que le câble est connecté correctement entre l’appareil et l’ordinateur. | ||
|
| |
Aucun signal s’affiche à l’écran. | Vérifiez que l’appareil est connecté correctement à l’aide d’un câble. | |
| ||
| ||
|
| |
| Ce message s’affiche lorsqu’un signal émis par la carte graphique est supérieur à la | |
Mode non optimal est affiché. | fréquence et la résolution maximales de l’appareil. | |
| ||
Consultez le tableau des modes de signal standard et réglez la fréquence et la | ||
| ||
| résolution maximales conformément aux spécifications de l’appareil. | |
|
| |
La fonction tactile n'est pas | Veillez à n'utiliser que votre doigt pour appuyer sur l'écran. | |
| ||
| ||
opérationnelle. | ||
(modèle |
| |
Veillez à ne pas porter de gants et à laver vos mains avant de toucher l'écran. | ||
|
[Português]
Problemas | Soluções | |
|
| |
O ecrã está continuamente a ligar e a | Verifique a ligação do cabo entre o produto e o PC, e | |
desligar. | está bem efectuada. | |
|
| |
A mensagem Sem sinal é apresentada | Verifique se o produto está ligado correctamente com um cabo. | |
| ||
no ecrã. | Verifique se o dispositivo ligado ao produto está ligado. | |
| ||
|
| |
| Esta mensagem é apresentada quando um sinal da placa gráfica ultrapassa a | |
A mensagem Modo inadequado é | resolução e a frequência máximas do produto. | |
apresentada. | Consulte a Tabela do modo de sinal padrão e defina a resolução e a frequência | |
| ||
| máximas de acordo com as especificações do produto. | |
|
| |
| ||
A função de toque não funciona. |
| |
(apenas para o modelo | ||
| ||
| ||
|
|
問題 | 解決方案 |
|
螢幕不斷開啟和關閉。 | 檢查產品和 PC 間的纜線連接,並確定連接牢固。 | |
| 檢查產品是否已經使用纜線正確連接。 |
|
螢幕上顯示無訊號。 |
|
|
| 檢查連接至產品的裝置是否已經開啟電源。 |
|
| 圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,就會顯示此訊息。 | |
顯示非最佳化模式。 |
|
|
| 請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。 | |
| 確保不要使用手指以外的任何物件輕按螢幕。 | |
觸控功能無法運作。 | 確保螢幕或您的手指沒有弄濕。 |
|
| ||
|
| |
| 確保不要穿戴手套或您的手指沒有弄髒。 |
|
|
| ]ةيبرعلا[ |
| لولحلا | لكاشملا |
| .ليصوتلا ماكحإ نم دكأتو ،رتويبمكلاو جتنملا نيب لبكلا ةلصو صحفا | .رركتم لكشب اهليغشت فاقيإ مث ةشاشلا ليغشت متي |
| .لباك للاخ نم حيحص لكشب جتنملا ليصوت نم ققحت | .ةشاشلا ىلع ةراشإ دجوت لا ضرع متي |
| .جتنملاب لصوملاّ زاهجلا ليغشت نم ققحت | |
|
| |
.جتنملل ددرتو ةقد ىصقلأ تاموسرلا ةقاطب نم ةدراولا ةراشلإا زواجت دنع ةلاسرلا هذه ضرع متي | .لثملأا عضولا سيل ضرع متي | |
| ً | |
|
| |
.جتنملا تافصاومل اقفو ددرتو ةقد ىصقأ طبضاو "تاراشلإل ةيسايقلا عاضولأا لودج" ىلإ عجرا |
| |
| .ةشاشلا ىلع طغضلا دنع كعبصإ فلاخب ةادأ مادختسا مدع ىلع صرحا |
|
| .كعبصإ وأ ةشاشلا للاتبا مدع ىلع صرحا | .لمعت لا سمللا ةفيظو |
| )طقف | |
|
| |
| .فيظن ريغ كعبصإ نوكي لاأو زافق مادختسا مدع ىلع صرحا |
|
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Comment contacter Samsung dans le monde
Web site: http://www.samsung.comCountry | Customer Care Centre |
| Country | Customer Care Centre |
| Country | Customer Care Centre | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
ALGERIA | 021 36 11 00 |
| KENYA | 0800 545 545 |
| RWANDA | 9999 | |
AUSTRALIA | 1300 362 603 |
| KUWAIT |
|
|
| ||
|
| SAUDI ARABIA | 8002474357 | |||||
BAHRAIN |
| MACAU | 0800 333 |
|
|
| ||
|
| SENEGAL | ||||||
|
|
|
|
|
| |||
BANGLADESH | 09612300300 |
| MALAYSIA |
|
|
| ||
|
| SINGAPORE | ||||||
|
|
|
| |||||
BOTSWANA | 8007260000 | |||||||
| MAURITIUS | 23052574020 |
| SOUTH AFRICA | 0860 SAMSUNG (726 7864) | |||
|
|
|
| |||||
BURUNDI | 200 | |||||||
|
|
|
|
|
| |||
| MOROCCO | 080 100 22 55 |
|
|
| |||
|
| SRI LANKA | 94117540540 | |||||
CAMEROON |
|
| ||||||
| MOZAMBIQUE | 847267864 / 827267864 |
|
|
| |||
|
|
|
| SUDAN | 1969 | |||
COTE D’ IVOIRE | 8000 0077 |
| ||||||
|
|
|
| |||||
| MYANMAR | |||||||
|
|
|
|
|
| |||
DRC | 499999 |
|
| SYRIA | 18252273 | |||
|
|
|
| |||||
| NAMIBIA | 08 197 267 864 | ||||||
|
|
|
|
| ||||
EGYPT |
|
| TAIWAN | |||||
|
|
|
| |||||
16580 |
| NEW ZEALAND | 0800 726 786 |
| ||||
|
|
|
|
| ||||
|
|
| TANZANIA | 0800 755 755 / 0685 889 900 | ||||
|
|
|
|
| ||||
GHANA |
| NIGERIA | ||||||
|
|
|
| |||||
|
| THAILAND | ||||||
|
| OMAN |
| |||||
HONG KONG | (852) 3698 4698 |
|
| |||||
|
|
|
|
| ||||
|
|
| PAKISTAN |
|
|
| ||
|
|
|
| TUNISIA | ||||
INDIA | 1800 3000 8282 - Toll Free |
| ||||||
1800 266 8282 - Toll Free |
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| U.A.E | ||||
|
|
|
| |||||
INDONESIA |
| PHILIPPINES |
|
|
| |||
|
| UGANDA | 0800 300 300 | |||||
| 08001128888 |
|
|
| ||||
IRAN |
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
| VIETNAM | 1800 588 889 | |||
| QATAR |
| ||||||
|
|
|
| |||||
JORDAN |
|
|
|
| ||||
|
|
|
| ZAMBIA | 0211 350370 | |||
| REUNION | 262508869 |
| |||||
06 5777444 |
|
|