5 Lpbộphậncovolitrongmy.
Mi hai thng: làm vệ sinh cc đu co.
1 Ttmy,rtphchcmkhiđinvkođu
cmrakhimycorâukhipinđđưcsc
đy.
2 nntm(release)(1)vthobộphậncora
(2).
3 Xoaybnhrăngngưcchiukimđngh(1)
vthokhunggi(2).
4 Thobộphậnct,đubovravlmsch
chngbngbnchicpkm.
Không chùi rửa nhiu lưi dao co và np bảo vệ
cùng mt lc, v chng hợp thành từng b. Nếu vô
tnh gn nhầm lưi co và np bảo vệ, th phải vài
tuần sau máy mới hot đng tt trở li.
5 Lauchiđudaocobngphnlôngcngv
ngncachiqut.
Chải cn thn theo chiu mi tên.
2
1
2
1
1
2
1
2
Tiếng ViệT 47