Nội dung |
|
Chuẩn bị |
|
Chú y về an toàn | . 6 |
Kiểm tra trước khi sử dụng | 12 |
Kiểm tra tên của các bộ phận | 13 |
Kiểm tra bộ điều khiển từ xa | .14 |
TÍNH NĂNG CƠ BẢN |
|
TÍNH NĂNG CƠ BẢN | .16 |
Điều chỉnh hướng gió thổi | .18 |
Chức năng nâng cao |
|
Sử dụng chức năng Fast | 19 |
Sử dụng chức năng Comfort | 19 |
Chế độ | .20 |
Cài đặt hẹn giờ tắt/mở máy | .21 |
Sử dụng chức năng một người dùng | 22 |
Sử dụng chức năng kháng khuẩn | .23 |
Sử dụng chức năng Auto Clean | 23 |
Sử dụng chức năng vận hành êm | .24 |
Các thao tác khác |
|
Vệ sinh máy điều hòa không khí | .25 |
Bảo dưỡng máy điều hòa không khí | .28 |
Xử lý sự cố | .29 |
Lắp đặt |
|
Chú y về an toàn | .31 |
Chọn vị trí lắp đặt | 32 |
Phụ kiện | .35 |
Cố định tấm lắp đặt | 36 |
Tháo/lắp nắp điều hòa để lắp đặt dàn lạnh | 38 |
Nối cáp nối | 40 |
Lắp đặt và nối ống dẫn của dàn lạnh | 42 |
Di chuyển cục lạnh | .43 |
Cắt hoặc nối dài ống dẫn | 44 |
Lắp đặt và nối ống thoát nước cho dàn lạnh | 44 |
Thay đổi hướng ống thoát nước | .46 |
Rút chân không đường ống kết nối | 47 |
Kiểm tra rò gas | 50 |
Lắp đặt dàn lạnh | .51 |
Lắp đặt dàn nóng | .51 |
Chế độ Smart Install | .52 |
Kiểm tra lần cuối và vận hành thử | .54 |
Quy trình thu hồi môi chất lạnh về dàn nóng (Khi tháo sản phẩm) | .54 |
Cách nối dài cáp nguồn | .55 |
Vietnamese-5
1/31/2014 6:05:03 PM