Thông số kỹ thuật máy ảnh

Bộ cảm biến ảnh

Loại

1/2,3" (Khoảng 7,77 mm) BSI CMOS

 

 

 

Điểm ảnh hiệu

Khoảng 16,3 mega-pixels

dụng

 

 

Tổng số pixel

Khoảng 16,7 mega-pixels

 

 

 

Ống kính

 

 

 

 

Tiêu cự

Ống kính Thu phóng 21x Samsung f = 4,1–86,1 mm

(35 mm phim tương đương: 23–483 mm)

 

Phạm vi khẩu

F2.8 (W)–F5.9 (T)

độ F

 

 

Thu phóng kỹ

Chế độ ảnh tĩnh: 1,0–5,0X

Chế độ phát lại: 1,0–9,4X (tùy thuộc vào kích thước ảnh)

thuật số

Zoom Thông minh: 2,0X

 

Màn hình hiển thị

 

Loại

TFT LCD

Tính năng

3,0" (75,0 mm) 460K

 

 

 

Lấy nét

 

 

 

 

 

Tự động lấy nét TTL (Lấy nét trung tâm, Lấy nét tự động đa

Loại

điểm, Tự động lấy nét di chuyển theo chủ thể,

Tự động lấy nét Nhận diện Khuôn mặt,

 

Lấy nét tự động khi chạm màn hình), Lấy Nét Bằng Tay,

 

Tự động lấy nét liên tục Video (CAF)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Rộng (W)

Từ xa (T)

 

 

 

Lấy nét tự động

80 cm-vô cực

350 cm-vô cực

 

 

 

 

 

 

Phạm vi

 

Cận Cảnh

10–80 cm

150–350 cm

 

 

 

 

 

 

 

Cận Cảnh Tự

10 cm-vô cực

150 cm-vô cực

 

 

 

 

Động

 

 

 

 

 

 

 

Lấy Nét Bằng Tay

10 cm-vô cực

150 cm-vô cực

 

 

 

 

 

 

 

Tốc độ màn trập

 

 

 

 

 

Tự Động: 1/8–1/2.000 giây.

Chương Trình: 1–1/2.000 giây.

Chụp đêm: 8–1/2.000 giây.

Bằng tay: 16–1/2.000 giây.

Độ phơi sáng

Độ phơi sáng

Chương trình AE, Ưu tiên Khẩu độ AE,

Chế độ Ưu tiên màn trập AE, Phơi sáng Bằng tay

 

Đo sáng

Đa điểm trung bình, Tâm Điểm, Trung Tâm,

Nhận diện khuôn mặt

 

Dải đo sáng

EV 1–17 (Góc rộng, ISO Tự động), EV 3–17 (Tele, ISO Tự

động)

 

Bù sáng

±2EV (1/3 EV Bước)

ISO tương

Tự Động, ISO 80, ISO 100, ISO 200, ISO 400, ISO 800,

đương

ISO 1600, ISO 3200

Phụ lục 158