Menu cà̀i đặt
* Mặc định
Mục | Mô ta |
Điề̀u chỉnh độ̣ sá́ng củ̉a mà̀n hình.
Hiển thị độ | (Tự động*, Tôi, Bình thường, Sang) | |||
sáng | Bình thường được cố́ định trong chế́ độ̣ Phá́t lạ̣i thậm chí | |||
| nế́u bạ̣n có chọ̣n chế́ độ̣ Tự động. | |||
|
|
|
| |
| Cà̀i đặt có xem trướ́c hay không bứ́c ả̉nh được chụ̣p trướ́c khi | |||
Xem nhanh | quay lạ̣i chế́ độ̣ Chụ̣p. (Tăt, Bât*) | |||
Tính năng nà̀y không được hỗ̃ trợ trong mộ̣t số́ chế́ độ̣. | ||||
| ||||
|
|
|
| |
| Nế́u bạ̣n không thực hiệ̣n bấ́t kỳ thao tá́c nà̀y trong 30 giây, | |||
Màn hình tự | má́y ả̉nh sẽ tự độ̣ng chuyể̉n sang chế́ độ̣ Tiết Kiệm Năng | |||
lương. (Tăt*, Bât) | ||||
động tắt | Trong chế́ độ̣ Tiế́t kiệ̣m Năng lượng, bấ́m bấ́t kỳ nút nà̀o | |||
| ||||
| ngoà̀i [ |
| ] để̉ tiế́p tụ̣c sử̉ dụ̣ng lạ̣i má́y ả̉nh. | |
|
| |||
|
| |||
|
|
|
|
Khả năng liên kết
|
| * Mặc định | ||
Mục | Mô ta |
| ||
|
| |||
| Chọ̣n đầu ra tín hiệ̣u video phù hợp vớ́i khu vực củ̉a bạ̣n. |
| ||
| • | NTSC: Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bả̉n, Hà̀n Quố́c, Đà̀i Loan, | ||
Đầu ra |
| Mexico, vv | ||
• | PAL (chi hỗ trơ BDGHI): Úc, Áo, B, Trung Quốc, Đan Mạch, | |||
video | ||||
| Anh Quốc, Phân Lan, Pháp, Đức, Italy, Kuwait, Malaysia, | |||
|
| |||
|
| Netherlands, New Zealand, Norway, Singapore, Tây Ban Nha, | ||
|
| Thụy Điển, Switzerland, Thái Lan, vv | ||
Cài đăt |
| |||
máy tinh. (Tăt, Bât*) |
| |||
|
Cà̀i đặt 108