Lưa chon | Chức năng |
| |
Hiệu ứng | Áp dụng hiệu ứng đặc biệt, chẳng hạn như |
| |
tông màu nâu đỏ̉ hoặc đen trắng. | |||
| |||
|
|
| |
Độ phân giải | Thay đổi tùy chọn độ phân giải. | ||
|
|
| |
Cân bằng trắng | Điều chỉnh cân bằng màu theo các điều kiện | ||
ánh sáng. | |||
|
|
| |
ISO | Điều chỉnh độ nhạy của cảm biến ảnh. | ||
|
|
| |
Đo sáng | Chọn kiểu đo độ phơi sáng. | ||
|
|
| |
Đô rõ khi ơ | Bật Khả năng hiển thị ngoài trời để chọn | ||
ngoai trơi | điều kiện ánh sáng phù hợp. | ||
|
|
| |
Chống rung | Giảm hiệu ứng mờ do rung hoặc di chuyển | ||
thiết bị. | |||
| |||
|
|
| |
Tự động tương | Tự động điều chỉnh độ tương phản giữa đối | ||
phản | tượng và phông nền. | ||
|
|
| |
Nhân dang | Đặt cho máy ảnh báo hiệu khi có người | ||
chớp mắt | nhắm mắt. | ||
|
|
| |
Hướng dẫn | Hiển thị hướng dẫn trên màn hình xem | ||
trước. | |||
| |||
|
|
| |
Chất lượng ảnh | Điều chỉnh mức chất lượng cho ảnh. | ||
|
|
| |
| Đặt cho máy ảnh đưa thông tin vị trí vào | ||
Thẻ GPS | ảnh. Để sử dụng tính năng này, bạn phải | ||
| kích hoạt dịch vụ định vị. ► tr. 106 | ||
|
|
| |
| Đặt để máy ảnh lật ảnh tự động khi bạn | ||
Lưu như đa lât | chụp ảnh bằng ống kính máy ảnh phía | ||
| trước. | ||
|
|
| |
Lưu trữ | Chọn vị trí bộ nhớ để lưu ảnh vừa chụp. | ||
|
|
| |
Xóa | Xóa các menu và tùy chọn chụp. | ||
|
|
|
Giải trí
62