Lưa chon | Chức năng |
| |
Đo sáng | Chọn kiểu đo độ phơi sáng. |
| |
|
|
| |
Đô rõ khi ơ | Bật Khả năng hiển thị ngoài trời để chọn | ||
ngoài trời | điều kiện ánh sáng phù hợp. | ||
|
|
| |
Chống rung | Giảm hiệu ứng mờ do rung hoặc di chuyển | ||
thiết bị. | |||
| |||
|
|
| |
Tự động tương | Tự động điều chỉnh độ tương phản giữa | ||
phản | đối tượng và phông nền. | ||
|
|
| |
Nhân dang | Đặt cho máy ảnh báo hiệu khi có người | ||
chớp mắt | nhắm mắt. |
| |
Hướng dẫn | Hiển thị các đường lưới trên màn hình xem | ||
trước. |
| ||
| |||
Chất lượng ảnh | Điều chỉnh mức chất lượng cho ảnh. | ||
|
|
| |
| Đặt cho máy ảnh đưa thông tin vị trí vào | ||
| ảnh. | ||
| ●● Để tăng tín hiệu GPS, tránh chụp ở | ||
| những nơi tín hiệu có thể bị chặn, | ||
| chẳng hạn như giữa các tòa nhà | ||
Thẻ GPS | hoặc ở các khu vực có địa hình | ||
thấp hoặc ở điều kiện thời tiết | |||
| |||
| không tốt. | ||
| ●● Địa điểm của bạn có thể xuất hiện | ||
| trên hình ảnh của mình khi bạn tải | ||
| lên trang web. Để tránh tình trạng | ||
| này, tắt cài đặt bám sát GPS. | ||
|
|
| |
| Đặt để máy ảnh lật ảnh tự động khi bạn | ||
Lưu như đa lât | chụp ảnh bằng ống kính máy ảnh phía | ||
| trước. |
| |
Lưu trữ | Chọn vị trí bộ nhớ để lưu ảnh vừa chụp. | ||
|
|
| |
Xóa | Xóa các menu và tùy chọn chụp. | ||
|
|
|
Giải trí
91