Phụ lục
Phụ lục
Thông số kỹ thuật
| USB |
|
|
| 5V / 0,5A |
| Trọng lương |
|
| Loa chính | 2,6 kg |
|
|
| Loa trầ̀m phụ̣ | 6,8 kg | |
THÔNG TIN |
|
|
| ||
|
|
| Loa chính | 1010,5 x 54,0 x 87,5 mm | |
CHUNG | Kich thươc |
|
| ||
Sâu) | Loa trầ̀m phụ̣ |
| |||
| (Rộng x Cao x | 452,0 x 335,0 x 154,0 mm | |||
|
|
|
| ||
| Pham vi nhiệt | độ | hoat động | +5°C đến +35°C | |
| Pham vi độ ẩm | hoat động | 10 % đến 75 % | ||
BỘ KHUÊCH | Công suất đâ | ̀u ra | Loa chính | 30W x 6, 6 ohm, THD≦10% | |
Loa trầ̀m phụ̣ |
| ||||
ĐẠ | danh đinh |
|
| 160W, 3ohm, THD≦10% | |
|
|
|
|
|
*Thiế́t kế́ và̀ cá́c thông số kỹ thuậ̣t có́ thể̉ thay đổi mà̀ không thông bá́o trướ́c.
*Thông sô ky thuật danh định
Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đôi thông sô ky thuật | mà không thông báo. | |||||||
Trọng lượng và kích thước | chi mang tính | gần đúng. |
|
|
| |||
Đôi với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, | hãy | tham | khảo | nhãn đính kèm với | sản phẩm. | |||
aa Thông bao Giấy phép Nguồn | mở |
|
|
|
|
|
| |
Để gửi truy vấn và yêu cầu | về các nguồn mở, hãy | liên | hệ | với Samsung | qua | |||
| (oss.request@samsung.com). |
|
|
|
|
|
|
Giấy Phép
Manufactured under licence from Dolby Laboratories. Dolby, Dolby Audio and the
Để biết | băng sáng chế DTS, | hãy | xem http://patents.dts.com. | Được sản xuất theo giấy phép của | DTS | Licensing | ||||
Limited. ̀DTS, Biểu tượng & | DTS | cùng với | Biểu tượng | là | các | nhãn hiệu đã đăng ký và DTS 2.0 | Channel là nhãn hiệu | |||
của DTS, | Inc. © DTS, Inc. Mọi quyền | được | bảo lưu. |
|
|
|
|
| ||
HDMI, biểu trưng HDMI và Giao diện | đa phương tiện | độ | phân | giải cao là các nhãn hiệu hoặc nhãn | hiệu đã được | |||||
đăng ký | của HDMI Licensing LLC tại Hoa Kỳ và các | quôc gia khác. |
|
|
34