|
|
|
|
|
| Kết nối |
4. USB xuất hiện trên | màn | hình | hiển thị. |
| ||
• | Việc | kết nôi Soundbar với thiết bị USB đã | xong. | |||
• | Kết | nôi tự động | tắt | (Tự | động tắt) nếu không | có thiết bị USB nào được kết nôi trong hơn 5 phút. |
++Trươc khi ban kết nối thiết bi USB
VIE
Cần lưu ý những | điểm sau: |
|
| |||
●● | Nếu tên tệp | của một tệp hoặc thư mục trên | thiết bị USB vượt quá 10 ký tự, tên sẽ không hiển thị trên màn hình | |||
| của | Soundbar. |
|
|
| |
●● | Sản | phẩm này có thể không tương | thích | với một sô loại phương tiện lưu trữ USB nhất định. | ||
●● | Soundbar hỗ trợ | hệ thông tập tin | FAT16 và FAT32. | |||
| Hệ thông tệp | NTFS không được hỗ trợ. |
●● Kế́t nối thiế́t bị̣ USB vớ́i cổng USB củ̉a sả̉n phẩ̉m bằng cá́ch kế́t nối giắ́c cắ́m USB 2.0 Micro USB vớ́i cá́p chuyể̉n | ||||||||
| đổi củ̉a đầ̀u nhậ̣n USB 2.0 tiêu chuẩ̉n. Nế́u không, bạ̣n có́ thể̉ gặ̣p phả̉i vấ́n đề̀ về̀ tí́nh tương thí́ch củ̉a USB. | |||||||
●● | Không kết nôi nhiều thiết bị lưu | trữ với | sản phẩm qua | đầu đọc nhiều thẻ. Sản phẩm có thể hoạt động không | ||||
| chính xác. |
|
|
|
|
|
|
|
●● | Không hỗ trợ giao thức | PTP | của máy | ảnh | ky thuật | sô. | ||
●● | Không tháo thiết bị | USB khi thiết | bị đang | chuyển | tệp. | |||
●● | Không thể phát các | tệp | nhạc được | bảo vệ | băng DRM (MP3, WMA) từ trang web thương mại. | |||
●● | Không hỗ trợ các ô cứng | bên | ngoài. |
|
|
| ||
●● | Các thiết bị di động | không được hỗ | trợ |
|
| |||
●● | Danh sách Kiểu Định | dạng Tập | tin | Tương thích: |
|
Phần mở | rộng | Codec | Tốc độ lấy mẫu | Tốc độ bit |
|
| MPEG 1 Layer2 | 16KHz ~ 48KHz | 80kbps ~ 320kbps |
*.mp3 |
| MPEG 1 Layer3 | 16KHz ~ 48KHz | 80kbps ~ 320kbps |
| MPEG 2 Layer3 | 16KHz ~ 48KHz | 80kbps ~ 320kbps | |
|
| |||
|
| MPEG 2,5 Layer3 | 16KHz ~ 48KHz | 80kbps ~ 320kbps |
*.wma |
| Wave_Format_MSAudio1 | 16KHz ~ 48KHz | 56kbps ~ 128kbps |
| Wave_Format_MSAudio2 | 16KHz ~ 48KHz | 56kbps ~ 128kbps | |
|
| |||
|
| AAC | 16KHz ~ 96KHz | 48kbps ~ 320kbps |
*.aac |
| 16KHz ~ 96KHz | 128kbps ~ 192kbps | |
| 5,1ch 320kbps | |||
|
|
| ||
|
| 24KHz ~ 96KHz | 48kbps ~ 64kbps | |
|
| 5,1ch 160kbps | ||
|
|
|
| |
*.wav |
| - | 16KHz ~ 48KHz | tối đa 3000kbps |
*.ogg |
| OGG 1.1.0 | 16KHz ~ 48KHz | 50kbps ~ 500kbps |
*.flac |
| FLAC 1.1.0, FLAC 1.2.1 | 16KHz ~ 96KHz | tối đa 3000kbps |
●● Nế́u thiế́t bị̣ USB lưu trữ̃ quá́ nhiề̀u thư mụ̣c và̀ tệ̣p, Soundbar có́ thể̉ mấ́t mộ̣t khoả̉ng thời gian để̉ truy cậ̣p và̀ phá́t tệ̣p.
25