5 Các thông số kỹ thuật
5.1 | General |
|
|
|
|
|
|
| Tên môđen |
| |
|
|
|
|
| Nguồn điện |
| Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. Hãy tham khảo |
|
|
| nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác |
|
|
| nhau ở các quốc gia khác nhau. |
|
|
|
|
| Tín hiệu video |
|
|
|
|
| |
| Bộ kết nối máy chủ | LAN, | |
|
|
|
|
| Loa |
| 1 W x 2 |
|
|
|
|
| Kích thước | Có giá đỡ | Loại dọc : 91,8 X 217,8 X 166,3 mm / 907g |
| (R x C x S) / |
| Loại ngang : 210 X 54,8 X 122 mm / 907g |
|
|
| |
| Trọng lượng |
|
|
| Không có giá | 210 X 47,5 X 122 mm | |
|
| ||
|
| đỡ | 867g |
|
|
| |
|
|
|
|
|
| Giá đỡ | 91,8 X 13 X 166,3 mm |
|
|
| 40g |
|
|
|
|
| USB |
| USB 2.0 x 4(Down stream) |
|
|
| USB 3.0 x 2(Down stream) |
|
|
|
|
| Các yếu tố môi | Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F) |
| trường |
| Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ |
|
|
| |
|
|
|
|
|
| Lưu trữ | Nhiệt độ: |
|
|
| Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ |
|
|
|
|
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B
5 Các thông số kỹ thuật 45