5 Các thông số kỹ thuật
5.2Lượng tiêu thụ điện năng
| Chế độ vận hành bình |
| Tắt nguồn | Tắt nguồn | |||
Trình tiết kiệm |
| thường | Chế độ chờ | (S5) | |||
| (Công tắc | ||||||
năng lượng |
|
|
|
| (S3) | (Nút nguồn | |
Phổ biến |
| Đánh giá | nguồn tắt) | ||||
|
|
| tắt) | ||||
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Đèn nguồn điện |
|
| Mở | Tắt | Tắt | Tắt | |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượng tiêu thụ | 12 W |
|
| 36 W | dưới 2,0 W | dưới 2,0 W | 0 W |
điện năng |
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
z
z
Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt.
Để giảm mức tiêu thụ năng lượng về 0 W, hãy tắt công tắc ở bộ điều hợp hoặc rút cáp nguồn. Đảm bảo rút cáp nguồn khi bạn không sử dụng sản phẩm trong thời gian dài. Để giảm sự tiêu thụ điện tới 0 wat khi công tắc nguồn không khả dụng, hãy ngắt kết nối cáp nguồn.
5 Các thông số kỹ thuật 46