2 Sử dụng "PCoIP"
Secondary DNS Server
Địa chỉ IP DNS phụ của thiết bị. Trường này là tùy chọn. Nếu địa chỉ IP máy chủ DNS được cấu hình bằng cách sử dụng Trình quản lý kết nối, địa chỉ có thể được đặt là FQDN thay vì địa chỉ IP.
Domain Name
Tên miền được sử dụng (ví dụ như 'domain.local'). Trường này là tùy chọn. Trường này chỉ định máy chủ hoặc miền của máy khách.
FQDN
Tên miền hoàn toàn đủ điều kiện của máy chủ hoặc máy khách. Giá trị mặc định là
Ethernet Mode
Cho phép bạn cấu hình Ethernet mode của máy chủ hoặc máy khách như sau:
Auto
100Mbps
10Mbps
Khi bạn chọn 10 Mbps
"Cảnh báo: Khi tính năng Tự động cảm nhận tốc độ bị tắt trên thiết bị PCoIP, bạn cũng phải tắt tính năng này trên công tắc. Ngoài ra, thiết bị và công tắc PCoIP phải được cấu hình để sử dụng cùng một thông số tốc độ và song công. Các thông số khác nhau có thể dẫn đến mất kết nối mạng. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục không?" Bấm OK để thay đổi thông số.
Bạn phải luôn đặt Ethernet Mode thành Auto và chỉ sử dụng 10 Mbps
100Mbps
Enable 802.1X Security: Nếu mạng được kết nối hỗ trợ 802.1x, Enable 802.1X Security sẽ
được bật và bạn chỉ có thể sử dụng các thiết bị đã xác thực bảo mật. Nếu Enable 802.1X Security được bật, hãy cấu hình cài đặt Authentication, Identity và Client Certificate. TLS (Transport Layer Security) hiện chỉ được hỗ trợ làm giao thức xác thực.
Identity: Nhập ID sản phẩm sẽ được sử dụng trong mạng.
Client Certificate: Chọn chứng chỉ được tải lên từ trang Certificate Upload.
2 Sử dụng "PCoIP" 34