4 Các thông số kỹ thuật

4.1Thông số chung

Tên môđen

NX-N2

 

 

 

Nguồn điện

 

AC 100 đến 240 VAC (±10%)

 

 

 

Tín hiệu video

 

DP OUT x 1 CHIẾC, DVI-I OUT x 1 CHIẾC

 

 

Giao thức được hỗ trợ

PCoIP

 

 

 

Loa

 

4 Ω, 2,0 W, Mono

 

 

 

Kích thước

Có giá đỡ

Loại dọc: 115,0 x 157,5 x 126,4 mm / 425 g

(R x C x S) /

 

Loại ngang: 150,0 x 38,3 x 126,4 mm / 425 g

 

 

Trọng lượng

 

 

Không có giá

150,0 x 30,4 x 126,4 mm / 390 g

 

 

đỡ

 

 

 

 

 

Giá đỡ

115,0 x 12,6 x 115,0 mm / 35 g

 

 

 

USB

 

USB 2.0 x 6 CHIẾC

 

 

(4 cổng Trước, 2 cổng Sau, 2 cổng ở phía trước và tất cả các

 

 

cổng phía sau được kết nối qua HUB USB)

 

 

 

Các yếu tố

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

môi trường

 

Độ ẩm: 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

Độ ẩm: 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.

Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật số Hạng A.

4 Các thông số kỹ thuật 67

Page 67
Image 67
Samsung LF-NXN2N/XY, LF00FNXPFBZXXV manual Các thông số kỹ thuật, Thông số chung