6

Thông tin bổ sung

 

 

6-1

Đặc tính kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TÊN MODEL

TC190

TC240

 

 

 

 

 

 

Tấm LCD Panel

Kích thước

19 inches (48 cm)

23,6 inches (59 cm)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

376,32 mm (Ngang) X 301,056 mm

521,28 mm (Ngang) X 293,22 mm

 

 

 

 

(Dọc)

(Dọc)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,294 mm (Ngang) X 0,294 mm (Dọc)

0,2715 mm (Ngang) X 0,2715 mm

 

 

 

 

 

(Dọc)

 

 

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

Chiều ngang

30~81 kHz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56~75 Hz

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 M

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1280 x 1024 @ 60 Hz

1920 x 1080 @ 60 Hz (RB)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1280 x 1024 @ 75 Hz

1920 x 1080 @ 60 Hz (RB)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RGB Analog

RGB Analog

 

 

 

 

0,7 Vp-p ± 5 %

0,7 Vp-p ± 5 %

 

Tín hiệu vào, kết thúc

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp,

 

 

SOG

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

V)

Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8

 

 

 

 

 

V)

 

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

 

135 MHz (Analog)

170 MHz (Analog)

 

 

 

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy

 

 

 

 

theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

 

 

 

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

 

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

 

 

 

Kích thước (DxRxC) / Trọng lượng

410,7 x 385,6 x 197,0 mm / 6,45 kg

568,6 x 385,2 x 226,0 mm / 8,85 kg

 

 

 

 

 

 

Cơ cấu lắp VESA

 

100 mm x 100 mm

 

 

 

 

 

 

 

Điều kiện môi

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

 

 

trường

 

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

 

Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)

Thiết bị này được đăng ký theo các yêu cầu EMC về gia dụng (Lớp B). Có thể sử dụng nó ở khắp mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)

6-1

Thông tin bổ sung