2 Sử dụng "PCoIP"

￿Subnet Mask

Trường Subnet Mask này là mặt nạ mạng con của thiết bị. Nếu DHCP bị tắt, trường này là bắt buộc. Nếu DHCP được bật, thì trường này sẽ không thể chỉnh sửa được. Trường này phải là một subnet mask hợp lệ, và nếu nhập vào một subnet mask không hợp lệ, OSD này sẽ nhắc nhà quản trị chỉnh sửa lại.

￿Gateway

Trường Gateway này là địa chỉ IP gateway của thiết bị. Nếu DHCP bị tắt, trường này là bắt buộc. Nếu DHCP được bật, thì trường này sẽ không thể chỉnh sửa được.

￿

￿

Primary DNS Server

Trường Primary DNS Server này là địa chỉ IP DNS chính của thiết bị. Trường này là tùy chọn. Nếu DHCP được bật, thì trường này sẽ không thể chỉnh sửa được.

Secondary DNS Server

Trường Secondary DNS Server này là địa chỉ IP DNS phụ của thiết bị. Trường này là tùy chọn. Nếu DHCP được bật, thì trường này sẽ không thể chỉnh sửa được.

￿Domain Name

Domain Name là tên miền được sử dụng, ví dụ ‘domain.local’. Trường này là tùy chọn. Trường này chỉ ra tên miền mà Host hay Portal hiện diện.

￿

￿

FQDN

FQDN là tên miền đã được chứng nhận đầy đủ cho Host hoặc Portal. Giá trị mặc định là pcoip- host-MAC hoặc pcoip-portal-MAC với MAC là địa chỉ MAC của Host hoặc Portal. Nếu được sử dụng, tên miền sẽ được thêm vào cuối, ví dụ pcoip-host-MAC.domain.local.

Ethernet Mode

Trường Ethernet Mode này cấu hình chế độ Ethernet của Portal. Các tùy chọn là:

￿

￿

￿

Auto

100Mbps Full-Duplex

10Mbps Full-Duplex

Nhà quản trị phải luôn đặt chế độ Ethernet Mode Auto và chỉ dùng tốc độ 10 Mbps Full- Duplex hoặc 100 Mbps Full-Duplexkhi có một thiết bị mạng khác, ví dụ như switch, cũng được cấu hình để hoạt động ở tốc độ 10 Mbps Full-Duplexhoặc 100 Mbps Full-Duplex.

Thẻ Label

Thẻ Label cho phép nhà quản trị cài đặt thêm thông tin cho Host hoặc Portal.

Các thông số Label của Portal cũng có thể được cấu hình bằng giao diện quản trị trang web.

2 Sử dụng "PCoIP" 37