![](/images/new-backgrounds/1243703/24370357x1.webp)
Chương. 6
Thiêt lâp và khôi phuc
Language | Time |
• Cài đặt ngôn ngư trình đơn.
• Thay đổ̉i nà̀y sẽ̃ không đượ̣c á́p cho những tí́nh năng khá́c trên má́y tí́nh.
Có thể đặt Clock Set, Sleep Timer, Timer1 / Timer2 / Timer3 và Holiday Management.
LƯU Y
Thay đổ̉i cà̀i đặ̣t ngôn ngữ sẽ̃ chỉ̉ đượ̣c á́p cho hiể̉n thị̣ trì̀nh đơn trên mà̀n hì̀nh.
Câu hinh Language
1.Nhấn [m] trên sản phẩm.
2.Chuyển đến Setup bằng các nút []. Tiếp theo, nhấn nút [
].
3.Chuyển đến Language bằng các nút []. Tiếp theo, nhấn nút [
]. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
|
| Setup |
|
| |
|
|
|
|
|
|
| Language | : | English |
|
|
| Time |
| Deutsch |
|
|
| Safety Lock |
| Español |
|
|
| Safety Screen |
| Français |
|
|
|
| Italiano |
|
| |
| Power On Adjustment |
|
|
| |
| Advanced Settings |
| Svenska |
|
|
|
| Русский |
|
| |
| Setup Reset |
| Português |
| |
|
|
|
| ||
| Reset All |
|
|
|
|
| Move | Enter | Return | ||
|
|
|
|
|
|
4.Ấn [] để̉ chuyể̉n sang tù̀y chọn bạ̣n cầ̀n và̀ ấ́n [
].
5.Tù̀y chọn đượ̣c chọn sẽ̃ đượ̣c á́p.
Thay đổi cà̀i đặt cho Clock Set
1.Nhấn [m] trên sản phẩm.
2.Chuyển đến Setup bằng các nút []. Tiếp theo, nhấn nút [
].
3.Chuyển đến Time bằng các nút []. Tiếp theo, nhấn nút [
].
4.Chuyển đến Clock Set bằng các nút []. Tiếp theo, nhấn nút [
]. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
|
|
|
| Clockl | Set | ||
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Month | Day | Year |
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
| Hour | Minute | am/pm |
|
|
|
|
|
|
| |||
| |||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Move | Enter | Return | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
Clock Set: Cà̀i đặ̣t ngày và giơ hiện tạ̣i.
5.Cấu hình cài đặt khi cần bằng các nút [].
29