Quick Setup Guide
Panduan Penataan Singkat Hướng dẫn cài đặt nhanh
ED32D ED40D
ED46D ED55D
Components
Komponen
Các thành phần
1 2 3
|
|
| |
4 | 5 | 6 | |
|
|
|
Sold separately
Item dijual terpisah
Các phụ kiện được bán riêng
1 | 2 | 3 |
4 | 5 | 6 |
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hubungi SAMSUNG Pusat
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE
Web site: www.samsung.com/displaysolutions-Download the user manual from the website for further details.-Unduh panduan pengguna dari situs web untuk penjelasan lebih rinci.-Tải xuống sách hướng dẫn sử dụng từ trang web để biết thêm chi tiết.Country | Customer Care Centre |
Negara | Pusat Layanan Pelanggan |
Quốc gia | Trung tâm chăm sóc khách hàng |
AUSTRALIA | 1300 362 603 |
|
|
BANGLADESH | 09612300300 |
|
|
HONG KONG | (852) 3698 4698 |
The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject to change without prior notice to improve the performance.
Bahasa IndonesiaWarna dan tampilan mungkin berbeda, tergantung produk.Spesifikasi dapat berubah tanpa pemberitahuan untuk meningkatkan performa.Tiếng ViệtMàu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm và để cải tiến hoạt động, các thông số kỹ thuật có thể sẽ được thay đổi mà không cần thông báo trước.
(For India Only)This product is RoHS compliant.For more information on safe disposal and recycling visit our website www.samsung.com/in or contact our Helpline numbers - 18002668282, 180030008282.
The terms HDMI and HDMI
7
English
1Quick Setup Guide Warranty card2(Not available in some locations)3Bahasa Indonesia
1Panduan Penataan Singkat Kartu Garansi2(Tidak tersedia di beberapa lokasi)3KabelTiếng Việt
1Hướng dẫn cài đặt nhanh Thẻ bảo hành2(Không có ở một số khu vực)3Cáp7 |
English | Bahasa Indonesia | Tiếng Việt |
1 | 1 KIT pemasangan di dinding | 1 Bộ giá đỡ treo tường |
2 HDMI cable | 2 Kabel HDMI | 2 Cáp HDMI |
3 | 3 Kabel | 3 Cáp |
4 Component cable | 4 Kabel Komponen | 4 Cáp bộ phận |
5 DVI cable | 5 Kabel DVI | 5 Cable DVI |
6 | 6 Kabel stereo RS232C | 6 Cáp stereo RS232C |
7 RS232C(OUT) adapter | 7 Adaptor RS232C(OUT) | 7 Bộ điều hợp RS232C(OUT) |
INDIA | 1800 3000 8282 - Toll Free | |
1800 266 8282 - Toll Free | ||
| ||
|
| |
INDONESIA | ||
08001128888 | ||
| ||
|
| |
JAPAN | ||
|
| |
MACAU | 0800 333 | |
|
| |
MALAYSIA | ||
| ||
|
| |
MYANMAR | ||
|
| |
NEW ZEALAND | 0800 726 786 | |
|
| |
| ||
PHILIPPINES | ||
| ||
|
| |
SINGAPORE | ||
|
| |
SRI LANKA | 0094117540540 | |
0094115900000 | ||
| ||
|
| |
TAIWAN | ||
|
| |
THAILAND | ||
| ||
|
| |
VIETNAM | 1800 588 889 |
Connecting and Using a Source Device Menyambungkan dan Menggunakan Perangkat Sumber Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
Connecting to a PC
Menyambung ke PC
Kết nối với máy tính
Connecting to a Video Device Menyambung ke Perangkat Video Kết nối với thiết bị video
Reverse Side
Sisi Belakang
Mặt sau
Remote Sensor
Sensor remote
Cảm biến từ xa
English
Bahasa Indonesia
Port | Keterangan | |
|
| |
HDMI IN | Terhubung ke perangkat sumber lewat kabel HDMI. | |
|
| |
SERVICE (5V 0.5A) | Port ini digunakan untuk melakukan upgrade pirant lunak. | |
|
| |
RGB IN | Terhubung ke perangkat sumber lewat kabel | |
|
| |
DVI IN | Menyambung ke perangkat sumber menggunakan kabel DVI atau kabel | |
|
| |
AUDIO OUT | Menyambung ke audio perangkat sumber. | |
|
| |
RGB / DVI / HDMI / AV / | Hubungkan ke input audio dengan kabel audio. | |
COMPONENT AUDIO IN | ||
| ||
|
| |
RS232C IN | Terhubung ke MDC menggunakan adaptor stereo RS232C. | |
| ||
RS232C OUT | ||
| ||
|
| |
COMPONENT / AV IN | Menyambung ke perangkat sumber menggunakan kabel Component/AV. | |
|
| |
Sensor remote | Untuk mengendalikan remote control di depan produk, rendahkan sensor remote | |
control searah anak panah. | ||
| ||
|
| |
Tiếng Việt |
|
Connecting to an Audio System | Connecting the Power | |||||||||||||||||||||||
Menghubungkan Sistem Audio | Menghubungkan Daya | |||||||||||||||||||||||
Kết nối với hệ thống âm thanh | Kết nối Nguồn | |||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ON |
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| POWER IN | ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Using MDC Menggunakan MDC Sử dụng MDC
RS232C
IN OUT
RS232C
IN OUT
English
For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme. The MDC programme is available on the website.
Bahasa Indonesia
Untuk penjelasan rinci tentang cara menggunakan program MDC, baca Bantuan setelah menginstal program tersebut. Program MDC tersedia pada situs web.
Tiếng Việt
Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình. Chương trình MDC có sẵn trên trang web.
Port | Description | |
|
| |
HDMI IN | Connects to a source device using an HDMI cable. | |
|
| |
SERVICE (5V 0.5A) | This port is used to upgrade the software. | |
|
| |
RGB IN | Connects to a source device using a | |
|
| |
DVI IN | Connects to a source device using a DVI cable or | |
|
| |
AUDIO OUT | Connects to the audio of a source device. | |
|
| |
RGB / DVI / HDMI / AV / | Connect to audio input using an audio cable. | |
COMPONENT AUDIO IN | ||
| ||
|
| |
RS232C IN | Connects to MDC using an | |
| ||
RS232C OUT | ||
| ||
|
| |
COMPONENT / AV IN | Connects to a source device using the Component/AV cable. | |
|
| |
Remote Sensor | To control the remote control in front of the product, lower the remote control | |
sensor in the direction of the arrow. | ||
| ||
|
|
Cổng | Mô tả | |
|
| |
HDMI IN | Kết nối với thiết bị nguồn bằng cáp HDMI. | |
|
| |
SERVICE (5V 0.5A) | Cổng này được sử dụng để nâng cấp phần mềm. | |
|
| |
RGB IN | Kết nối với thiết bị nguồn bằng cáp | |
|
| |
DVI IN | Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp DVI hoặc cáp | |
|
| |
AUDIO OUT | Kết nối với âm thanh của thiết bị nguồn tín hiệu. | |
|
| |
RGB / DVI / HDMI / |
| |
AV / COMPONENT | Kết nối với nguồn vào âm thanh bằng cáp âm thanh. | |
AUDIO IN |
| |
|
| |
RS232C IN | Kết nối với MDC bằng bộ điều hợp stereo RS232C. | |
| ||
RS232C OUT | ||
| ||
|
| |
COMPONENT / AV IN | Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp Component/AV. | |
|
| |
Cảm biến từ xa | Để sử dụng điều khiển từ xa phía trước sản phẩm, hạ thấp cảm biến điều khiển từ xa | |
theo hướng mũi tên. | ||
| ||
|
|